Kết quả El Gounah vs Ghazl El Mahallah, 22h00 ngày 23/11
Kết quả El Gounah vs Ghazl El Mahallah
Đối đầu El Gounah vs Ghazl El Mahallah
Phong độ El Gounah gần đây
Phong độ Ghazl El Mahallah gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 23/11/202422:00
-
El Gounah 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.81+0.25
1.05O 2
1.04U 2
0.801
1.83X
3.102
4.00Hiệp 1-0.25
1.08+0.25
0.73O 0.75
0.88U 0.75
0.93 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu El Gounah vs Ghazl El Mahallah
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Ai Cập 2024-2025 » vòng 3
-
El Gounah vs Ghazl El Mahallah: Diễn biến chính
-
3'0-0Mohamed Ali Ben Hammouda
-
25'0-1Abdo Yehia (Assist:Mohamed Ali Ben Hammouda)
-
30'0-1Amr El Gazar
-
45'Ahmed Hamed Shousha0-1
-
46'Taiwo Oripelaye0-1
-
67'Reda Salah Penalty cancelled0-1
- BXH VĐQG Ai Cập
- BXH bóng đá Philippines mới nhất
-
El Gounah vs Ghazl El Mahallah: Số liệu thống kê
-
El GounahGhazl El Mahallah
-
5Phạt góc3
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
8Tổng cú sút4
-
-
2Sút trúng cầu môn2
-
-
6Sút ra ngoài2
-
-
57%Kiểm soát bóng43%
-
-
48%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)52%
-
-
447Số đường chuyền303
-
-
76%Chuyền chính xác69%
-
-
9Phạm lỗi8
-
-
2Cứu thua4
-
-
15Rê bóng thành công19
-
-
3Đánh chặn2
-
-
24Ném biên24
-
-
3Thử thách11
-
-
40Long pass29
-
-
123Pha tấn công95
-
-
77Tấn công nguy hiểm51
-
BXH VĐQG Ai Cập 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al Ahly SC | 7 | 4 | 3 | 0 | 11 | 3 | 8 | 15 | T H H T H T |
2 | Ceramica Cleopatra FC | 8 | 4 | 3 | 1 | 12 | 9 | 3 | 15 | H T H T H T |
3 | Zamalek | 7 | 4 | 2 | 1 | 14 | 6 | 8 | 14 | T B T H H T |
4 | Pyramids FC | 7 | 4 | 2 | 1 | 11 | 5 | 6 | 14 | T T B H T T |
5 | Al Masry | 7 | 3 | 3 | 1 | 5 | 3 | 2 | 12 | H T T H B H |
6 | ZED FC | 7 | 2 | 4 | 1 | 5 | 3 | 2 | 10 | B H T T H H |
7 | Petrojet | 8 | 2 | 4 | 2 | 6 | 6 | 0 | 10 | B B T T H H |
8 | Pharco | 7 | 3 | 1 | 3 | 9 | 11 | -2 | 10 | H T T B B T |
9 | Al-Ittihad Alexandria | 7 | 2 | 3 | 2 | 3 | 4 | -1 | 9 | T H B H H B |
10 | NBE SC | 7 | 2 | 2 | 3 | 6 | 8 | -2 | 8 | H B H T B T |
11 | Ghazl El Mahallah | 7 | 2 | 2 | 3 | 7 | 10 | -3 | 8 | B T B H T B |
12 | Talaea EI-Gaish | 8 | 2 | 2 | 4 | 6 | 11 | -5 | 8 | H T B H B B |
13 | Ismaily | 7 | 1 | 4 | 2 | 4 | 5 | -1 | 7 | B T B H H H |
14 | Enppi | 8 | 1 | 4 | 3 | 5 | 7 | -2 | 7 | B T B H H H |
15 | Haras El Hedoud | 7 | 1 | 3 | 3 | 6 | 8 | -2 | 6 | B H B H H T |
16 | El Gounah | 7 | 1 | 3 | 3 | 1 | 3 | -2 | 6 | H B H T B B |
17 | Future FC | 7 | 0 | 5 | 2 | 2 | 6 | -4 | 5 | H H B B H H |
18 | Smouha SC | 7 | 1 | 2 | 4 | 6 | 11 | -5 | 5 | B H H B B B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation