Kết quả Pharco vs Al-Ittihad Alexandria, 22h00 ngày 01/11
Kết quả Pharco vs Al-Ittihad Alexandria
Đối đầu Pharco vs Al-Ittihad Alexandria
Phong độ Pharco gần đây
Phong độ Al-Ittihad Alexandria gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 01/11/202422:00
-
Pharco 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.76-0
1.11O 1.75
0.84U 1.75
1.001
2.39X
2.702
2.83Hiệp 1+0
0.78-0
1.06O 0.5
0.53U 0.5
1.38 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Pharco vs Al-Ittihad Alexandria
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Ai Cập 2024-2025 » vòng 1
-
Pharco vs Al-Ittihad Alexandria: Diễn biến chính
-
6'Ahmed Gamal0-0
-
45'0-0Benjamin Bernard Boateng
-
57'0-0Emmanuel Apeh
-
66'0-1Emmanuel Apeh
-
79'0-1Fady Farid Goal Disallowed
-
89'0-1Moro Salifu
- BXH VĐQG Ai Cập
- BXH bóng đá Philippines mới nhất
-
Pharco vs Al-Ittihad Alexandria: Số liệu thống kê
-
PharcoAl-Ittihad Alexandria
-
5Phạt góc3
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
10Tổng cú sút9
-
-
3Sút trúng cầu môn3
-
-
7Sút ra ngoài6
-
-
47%Kiểm soát bóng53%
-
-
43%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)57%
-
-
284Số đường chuyền316
-
-
75%Chuyền chính xác76%
-
-
12Phạm lỗi10
-
-
1Việt vị2
-
-
2Cứu thua3
-
-
13Rê bóng thành công15
-
-
6Đánh chặn4
-
-
22Ném biên16
-
-
9Thử thách2
-
-
24Long pass33
-
-
79Pha tấn công101
-
-
39Tấn công nguy hiểm52
-
BXH VĐQG Ai Cập 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al Ahly SC | 7 | 4 | 3 | 0 | 11 | 3 | 8 | 15 | T H H T H T |
2 | Ceramica Cleopatra FC | 8 | 4 | 3 | 1 | 12 | 9 | 3 | 15 | H T H T H T |
3 | Zamalek | 7 | 4 | 2 | 1 | 14 | 6 | 8 | 14 | T B T H H T |
4 | Pyramids FC | 7 | 4 | 2 | 1 | 11 | 5 | 6 | 14 | T T B H T T |
5 | Al Masry | 7 | 3 | 3 | 1 | 5 | 3 | 2 | 12 | H T T H B H |
6 | ZED FC | 7 | 2 | 4 | 1 | 5 | 3 | 2 | 10 | B H T T H H |
7 | Petrojet | 8 | 2 | 4 | 2 | 6 | 6 | 0 | 10 | B B T T H H |
8 | Pharco | 7 | 3 | 1 | 3 | 9 | 11 | -2 | 10 | H T T B B T |
9 | Al-Ittihad Alexandria | 7 | 2 | 3 | 2 | 3 | 4 | -1 | 9 | T H B H H B |
10 | NBE SC | 7 | 2 | 2 | 3 | 6 | 8 | -2 | 8 | H B H T B T |
11 | Ghazl El Mahallah | 7 | 2 | 2 | 3 | 7 | 10 | -3 | 8 | B T B H T B |
12 | Talaea EI-Gaish | 8 | 2 | 2 | 4 | 6 | 11 | -5 | 8 | H T B H B B |
13 | Ismaily | 7 | 1 | 4 | 2 | 4 | 5 | -1 | 7 | B T B H H H |
14 | Enppi | 8 | 1 | 4 | 3 | 5 | 7 | -2 | 7 | B T B H H H |
15 | Haras El Hedoud | 7 | 1 | 3 | 3 | 6 | 8 | -2 | 6 | B H B H H T |
16 | El Gounah | 7 | 1 | 3 | 3 | 1 | 3 | -2 | 6 | H B H T B B |
17 | Future FC | 7 | 0 | 5 | 2 | 2 | 6 | -4 | 5 | H H B B H H |
18 | Smouha SC | 7 | 1 | 2 | 4 | 6 | 11 | -5 | 5 | B H H B B B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation