Bấm "Xem ngay" để mở và xem video bóng đá!


Kết quả Bohemians vs Drogheda United, 01h45 ngày 21/09

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Ireland 2024 » vòng 31

  • Bohemians vs Drogheda United: Diễn biến chính

  • 10'
    Jordan Flores
    0-0
  • 28'
    0-1
    goal Frantz Pierrot (Assist:Andrew Quinn)
  • 35'
    Jevon Mills  
    Leigh Kavanagh  
    0-1
  • 39'
    0-1
    Elicha Ahui
  • 41'
    0-1
    Luke Dennison
  • 62'
    0-1
    Shane Farrell
  • 62'
    Alex Greive  
    James Clarke  
    0-1
  • 63'
    0-1
    Douglas James-Taylor
  • 66'
    0-1
     Adam Foley
     Douglas James-Taylor
  • 70'
    Declan McDaid  
    Archie Meekison  
    0-1
  • 70'
    Patrick Kirk  
    Jordan Flores  
    0-1
  • 70'
    James Akintunde  
    Daniel Grant  
    0-1
  • 77'
    0-1
    Ryan Brennan
  • 90'
    0-1
     Gary Deegan
     Shane Farrell
  • Bohemians vs Drogheda United: Đội hình chính và dự bị

  • Bohemians4-3-3
    30
    Kacper Chorazka
    6
    Jordan Flores
    24
    Byrne Cian
    20
    Leigh Kavanagh
    2
    Liam Smith
    26
    Ross Tierney
    10
    Dawson Devoy
    23
    Archie Meekison
    12
    Daniel Grant
    15
    James Clarke
    8
    Dayle Rooney
    10
    Douglas James-Taylor
    9
    Frantz Pierrot
    7
    Darragh Markey
    19
    Ryan Brennan
    17
    Shane Farrell
    23
    Conor Kane
    2
    Elicha Ahui
    4
    Andrew Quinn
    18
    James Bolger
    15
    David Webster
    36
    Luke Dennison
    Drogheda United4-3-1-2
  • Đội hình dự bị
  • 11James Akintunde
    33Jake Carroll
    21Alex Greive
    3Patrick Kirk
    7Declan McDaid
    18Brian McManus
    19Martin Miller
    38Jevon Mills
    1James Talbot
    Bridel Bosakani 25
    James Byrne 31
    Davis Warren 24
    Gary Deegan 8
    Adam Foley 11
    Aaron Harper-Bailey 5
    Jack Keaney 6
    Aaron McNally 22
    Andrew Wogan 1
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Declan Devine
    Kevin Doherty
  • BXH VĐQG Ireland
  • BXH bóng đá Ireland mới nhất
  • Bohemians vs Drogheda United: Số liệu thống kê

  • Bohemians
    Drogheda United
  • 10
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    5
  •  
     
  • 24
    Tổng cú sút
    8
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    1
  •  
     
  • 19
    Sút ra ngoài
    7
  •  
     
  • 10
    Cản sút
    4
  •  
     
  • 72%
    Kiểm soát bóng
    28%
  •  
     
  • 69%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    31%
  •  
     
  • 522
    Số đường chuyền
    199
  •  
     
  • 83%
    Chuyền chính xác
    46%
  •  
     
  • 14
    Phạm lỗi
    11
  •  
     
  • 3
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 0
    Cứu thua
    5
  •  
     
  • 9
    Rê bóng thành công
    14
  •  
     
  • 12
    Đánh chặn
    7
  •  
     
  • 31
    Ném biên
    19
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 4
    Thử thách
    9
  •  
     
  • 40
    Long pass
    23
  •  
     
  • 129
    Pha tấn công
    64
  •  
     
  • 72
    Tấn công nguy hiểm
    29
  •  
     

BXH VĐQG Ireland 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Shelbourne 36 17 12 7 40 27 13 63 H B B T T T
2 Shamrock Rovers 36 17 10 9 50 35 15 61 T B T T T T
3 St. Patricks Athletic 36 17 8 11 51 37 14 59 T T T T T T
4 Derry City 36 14 13 9 48 31 17 55 B H H T B B
5 Galway United 36 13 13 10 33 29 4 52 H T H B H H
6 Sligo Rovers 36 13 10 13 40 51 -11 49 T H H B H B
7 Waterford United 36 13 6 17 43 47 -4 45 B B H B H B
8 Bohemians 36 10 12 14 39 43 -4 42 T H B T H H
9 Drogheda United 36 7 13 16 41 58 -17 34 H T H B B H
10 Dundalk 36 5 11 20 23 50 -27 26 B B H B B H

UEFA CL play-offs UEFA ECL play-offs Relegation Play-offs Relegation