Đối đầu Cobh Ramblers vs Wexford (Youth), 01h45 ngày 07/9
Kết quả Cobh Ramblers vs Wexford (Youth)
Đối đầu Cobh Ramblers vs Wexford (Youth)
Phong độ Cobh Ramblers gần đây
Phong độ Wexford (Youth) gần đây
Hạng nhất Ailen 2025: Cobh Ramblers vs Wexford (Youth)
-
Giải đấu: Hạng nhất AilenMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 07/9/2024 01:45Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Cobh Ramblers vs Wexford (Youth) trước đây
-
13/07/2024Wexford (Youth)3 - 0Cobh Ramblers0 - 0L
-
21/05/2024Wexford (Youth)1 - 1Cobh Ramblers1 - 0D
-
13/04/2024Cobh Ramblers2 - 4Wexford (Youth)0 - 1L
-
28/10/2023Cobh Ramblers1 - 1Wexford (Youth)0 - 1D
-
25/10/2023Wexford (Youth)0 - 1Cobh Ramblers0 - 1W
-
15/10/2023Wexford (Youth)3 - 3Cobh Ramblers1 - 2D
-
05/08/2023Cobh Ramblers2 - 2Wexford (Youth)1 - 2D
-
03/06/2023Wexford (Youth)2 - 1Cobh Ramblers1 - 0L
-
25/02/2023Cobh Ramblers2 - 1Wexford (Youth)1 - 1W
-
13/08/2022Wexford (Youth)2 - 2Cobh Ramblers0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Cobh Ramblers vs Wexford (Youth)
- Thống kê lịch sử đối đầu Cobh Ramblers vs Wexford (Youth): thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 5 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Cobh Ramblers vs Wexford (Youth): theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Ailen | 10 | 2 | 5 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Cobh Ramblers vs Wexford (Youth): theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Cobh Ramblers (sân nhà) | 4 | 1 | 2 | 1 |
Cobh Ramblers (sân khách) | 6 | 1 | 3 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Cobh Ramblers thắng
Bại: là số trận Cobh Ramblers thua
Thắng: là số trận Cobh Ramblers thắng
Bại: là số trận Cobh Ramblers thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Ailen mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Cobh Ramblers và Wexford (Youth) trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Ailen mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Ailen 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cork City | 29 | 19 | 9 | 1 | 46 | 12 | 34 | 66 | T T H H T T |
2 | UC Dublin | 29 | 13 | 11 | 5 | 40 | 28 | 12 | 50 | H T H T T T |
3 | Athlone Town | 29 | 12 | 9 | 8 | 41 | 38 | 3 | 45 | T H H B B B |
4 | Bray Wanderers | 29 | 13 | 5 | 11 | 46 | 37 | 9 | 44 | H T T B T T |
5 | Wexford (Youth) | 29 | 11 | 10 | 8 | 50 | 45 | 5 | 43 | B H T T T T |
6 | Finn Harps | 29 | 10 | 7 | 12 | 27 | 32 | -5 | 37 | B B B B B T |
7 | Cobh Ramblers | 29 | 9 | 8 | 12 | 33 | 45 | -12 | 35 | B B T T B B |
8 | Treaty United | 29 | 8 | 8 | 13 | 28 | 35 | -7 | 32 | H T H T B B |
9 | Kerry FC | 29 | 4 | 10 | 15 | 28 | 41 | -13 | 22 | H B H B H B |
10 | Longford Town | 29 | 3 | 9 | 17 | 31 | 57 | -26 | 18 | B B B B H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật: