Kết quả Bohemians vs St. Patricks Athletic, 01h45 ngày 15/04
Kết quả Bohemians vs St. Patricks Athletic
Phong độ Bohemians gần đây
Phong độ St. Patricks Athletic gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 15/04/202301:45
-
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Bohemians vs St. Patricks Athletic
-
Sân vận động: Dalymount Park
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 7℃~8℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 3
VĐQG Ireland 2023 » vòng 10
-
Bohemians vs St. Patricks Athletic: Diễn biến chính
-
15'Adam Mcdonnell1-0
-
20'1-1
Christopher Forrester
-
24'1-2
Jason McClelland (Assist:Anto Breslin)
-
30'1-3
Mark Doyle (Assist:Jamie Lennon)
-
38'1-3Jason McClelland
-
44'Jordan Flores1-3
-
45'1-3Noah Lewis
-
62'Dean Williams (Assist:James Clarke)2-3
-
68'Dylan Connolly2-3
-
90'2-3Tom Lonergan
-
90'2-3Tom Lonergan
-
90'2-3Vladislav Kreida
- BXH VĐQG Ireland
- BXH bóng đá Ireland mới nhất
-
Bohemians vs St. Patricks Athletic: Số liệu thống kê
-
BohemiansSt. Patricks Athletic
-
4Phạt góc5
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
1Thẻ vàng5
-
-
1Thẻ đỏ1
-
-
17Tổng cú sút9
-
-
10Sút trúng cầu môn4
-
-
7Sút ra ngoài5
-
-
10Sút Phạt9
-
-
53%Kiểm soát bóng47%
-
-
56%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)44%
-
-
8Phạm lỗi12
-
-
4Việt vị2
-
-
107Pha tấn công82
-
-
51Tấn công nguy hiểm45
-
BXH VĐQG Ireland 2023
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shamrock Rovers | 36 | 20 | 12 | 4 | 67 | 27 | 40 | 72 | H T T T H T |
2 | Derry City | 36 | 18 | 11 | 7 | 57 | 24 | 33 | 65 | B T H H T T |
3 | St. Patricks Athletic | 36 | 19 | 5 | 12 | 59 | 42 | 17 | 62 | B T T T B B |
4 | Shelbourne | 36 | 15 | 15 | 6 | 44 | 27 | 17 | 60 | H B T H T T |
5 | Dundalk | 36 | 17 | 7 | 12 | 59 | 44 | 15 | 58 | T T B T T T |
6 | Bohemians | 36 | 16 | 10 | 10 | 53 | 40 | 13 | 58 | H T T B B T |
7 | Drogheda United | 36 | 10 | 11 | 15 | 40 | 54 | -14 | 41 | T B H B H B |
8 | Sligo Rovers | 36 | 10 | 7 | 19 | 36 | 51 | -15 | 37 | T B B B H B |
9 | Cork City | 36 | 8 | 7 | 21 | 35 | 64 | -29 | 31 | B B T B H B |
10 | UC Dublin | 36 | 2 | 5 | 29 | 19 | 96 | -77 | 11 | H B B B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Degrade Team