Bấm "Xem ngay" để mở và xem video bóng đá!


Kết quả Shamrock Rovers vs The New Saints, 00h45 ngày 08/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Cúp C3 Châu Âu 2024-2025 » vòng League Round

  • Shamrock Rovers vs The New Saints: Diễn biến chính

  • 14'
    0-1
    goal Jordan Williams (Assist:Declan McManus)
  • 23'
    Johny Kenny (Assist:Neil Farrugia) goal 
    1-1
  • 38'
    Dylan Watts (Assist:Darragh Burns) goal 
    2-1
  • 70'
    Jack Byrne  
    Darragh Burns  
    2-1
  • 70'
    Graham Burke  
    Aaron McEneff  
    2-1
  • 73'
    Daniel Cleary
    2-1
  • 75'
    2-1
     Ben Clark
     Rory Holden
  • 80'
    Aaron Greene  
    Johny Kenny  
    2-1
  • 83'
    2-1
     Adam Wilson
     Jordan Williams
  • 85'
    Gary O'Neil  
    Markus Poom  
    2-1
  • 85'
    Darragh Nugent  
    Dylan Watts  
    2-1
  • 87'
    2-1
    Archie Daniel Davies
  • Shamrock Rovers vs The New Saints: Đội hình chính và dự bị

  • Shamrock Rovers3-5-2
    1
    Leon Pohls
    5
    Lee Grace
    4
    Roberto Lopes Pico
    6
    Daniel Cleary
    21
    Darragh Burns
    19
    Markus Poom
    8
    Aaron McEneff
    7
    Dylan Watts
    2
    Joshua Honohan
    24
    Johny Kenny
    23
    Neil Farrugia
    9
    Declan McManus
    17
    Jordan Williams
    8
    Ryan Brobbel
    21
    Leo Smith
    14
    Daniel Williams
    18
    Rory Holden
    7
    Joshua Daniels
    22
    Archie Daniel Davies
    6
    Jack Bodenham
    10
    Daniel Redmond
    25
    connor robert
    The New Saints4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 10Graham Burke
    29Jack Byrne
    18Trevor Clarke
    9Aaron Greene
    41Alex Noonan
    34Conan Noonan
    15Darragh Nugent
    16Gary O'Neil
    27Cory O Sullivan
    25Lee Steacy
    Ashley Baker 24
    Sion Bradley 20
    Jake Canavan 27
    Adrian Cieslewicz 11
    Ben Clark 19
    Nathan Doforo 33
    Jack Edwards 30
    Tom Jones 39
    Harrison McGahey 16
    Josh Pask 2
    Adam Wilson 28
    Ben Woollam 31
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Stephen Bradley
    Craig Harrison
  • BXH Cúp C3 Châu Âu
  • BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
  • Shamrock Rovers vs The New Saints: Số liệu thống kê

  • Shamrock Rovers
    The New Saints
  • 4
    Phạt góc
    1
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 24
    Tổng cú sút
    10
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 18
    Sút ra ngoài
    7
  •  
     
  • 7
    Cản sút
    1
  •  
     
  • 9
    Sút Phạt
    8
  •  
     
  • 57%
    Kiểm soát bóng
    43%
  •  
     
  • 64%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    36%
  •  
     
  • 576
    Số đường chuyền
    434
  •  
     
  • 86%
    Chuyền chính xác
    80%
  •  
     
  • 8
    Phạm lỗi
    9
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 13
    Rê bóng thành công
    15
  •  
     
  • 7
    Đánh chặn
    6
  •  
     
  • 17
    Ném biên
    16
  •  
     
  • 6
    Thử thách
    7
  •  
     
  • 7
    Long pass
    32
  •  
     
  • 141
    Pha tấn công
    80
  •  
     
  • 60
    Tấn công nguy hiểm
    33
  •  
     

BXH Cúp C3 Châu Âu 2024/2025

Bảng A

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Chelsea 6 6 0 0 26 5 21 18
2 Vitoria Guimaraes 6 4 2 0 13 6 7 14
3 Fiorentina 6 4 1 1 18 7 11 13
4 Rapid Wien 6 4 1 1 11 5 6 13
5 Djurgardens 6 4 1 1 11 7 4 13
6 Lugano 6 4 1 1 11 7 4 13
7 Legia Warszawa 6 4 0 2 13 5 8 12
8 Cercle Brugge 6 3 2 1 14 7 7 11
9 Jagiellonia Bialystok 6 3 2 1 10 5 5 11
10 Shamrock Rovers 6 3 2 1 12 9 3 11
11 APOEL Nicosia 6 3 2 1 8 5 3 11
12 AEP Paphos 6 3 1 2 11 7 4 10
13 Panathinaikos 6 3 1 2 10 7 3 10
14 NK Olimpija Ljubljana 6 3 1 2 7 6 1 10
15 Real Betis 6 3 1 2 6 5 1 10
16 Heidenheimer 6 3 1 2 7 7 0 10
17 KAA Gent 6 3 0 3 8 8 0 9
18 FC Copenhagen 6 2 2 2 8 9 -1 8
19 Vikingur Reykjavik 6 2 2 2 7 8 -1 8
20 Borac Banja Luka 6 2 2 2 4 7 -3 8
21 NK Publikum Celje 6 2 1 3 13 13 0 7
22 Omonia Nicosia FC 6 2 1 3 7 7 0 7
23 Molde 6 2 1 3 10 11 -1 7
24 Backa Topola 6 2 1 3 10 13 -3 7
25 Heart of Midlothian 6 2 1 3 6 9 -3 7
26 Istanbul Basaksehir 6 1 3 2 9 12 -3 6
27 Mlada Boleslav 6 2 0 4 7 10 -3 6
28 Lokomotiv Astana 6 1 2 3 4 8 -4 5
29 St. Gallen 6 1 2 3 10 18 -8 5
30 HJK Helsinki 6 1 1 4 3 9 -6 4
31 FC Noah 6 1 1 4 6 16 -10 4
32 The New Saints 6 1 0 5 5 10 -5 3
33 Dinamo Minsk 6 1 0 5 4 13 -9 3
34 Larne FC 6 1 0 5 3 12 -9 3
35 LASK Linz 6 0 3 3 4 14 -10 3
36 CS Petrocub 6 0 2 4 4 13 -9 2