Bấm "Xem ngay" để mở và xem video bóng đá!


Kết quả Derry City vs Shamrock Rovers, 01h45 ngày 21/09

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Ireland 2024 » vòng 31

  • Derry City vs Shamrock Rovers: Diễn biến chính

  • 26'
    0-1
    goal Dylan Watts (Assist:Johny Kenny)
  • 34'
    0-1
    Lee Grace
  • 41'
    Paul McMullan
    0-1
  • 53'
    Mark Connolly
    0-1
  • 55'
    0-1
    Gary O'Neil
  • 65'
    Adam OReilly
    0-1
  • 66'
    0-1
     Graham Burke
     Jack Byrne
  • 66'
    Patrick Hoban  
    Paul McMullan  
    0-1
  • 66'
    Patrick McEleney  
    Sadou Diallo  
    0-1
  • 68'
    0-1
    Johny Kenny
  • 68'
    0-1
  • 75'
    0-1
     Marc McNulty
     Johny Kenny
  • 79'
    Jacob Davenport  
    Will Patching  
    0-1
  • 79'
    Colm Whelan  
    Daniel Mullen  
    0-1
  • 79'
    Sean Robertson  
    Ciaran Coll  
    0-1
  • 86'
    0-1
     Darragh Nugent
     Daniel Mandroiu
  • 90'
    Patrick Hoban goal 
    1-1
  • Derry City vs Shamrock Rovers: Đội hình chính và dự bị

  • Derry City4-2-3-1
    1
    Brian Maher
    2
    Ronan Boyce
    6
    Mark Connolly
    3
    Ciaran Coll
    20
    Andre wisdom
    15
    Sadou Diallo
    28
    Adam OReilly
    7
    Michael Duffy
    8
    Will Patching
    12
    Paul McMullan
    21
    Daniel Mullen
    29
    Jack Byrne
    24
    Johny Kenny
    22
    Daniel Mandroiu
    2
    Joshua Honohan
    23
    Neil Farrugia
    7
    Dylan Watts
    16
    Gary O'Neil
    5
    Lee Grace
    4
    Roberto Lopes Pico
    6
    Daniel Cleary
    1
    Leon Pohls
    Shamrock Rovers3-4-3
  • Đội hình dự bị
  • 19Jacob Davenport
    9Patrick Hoban
    25Duncan Idehen
    35Glenn McCourt
    10Patrick McEleney
    16Shane McEleney
    29Sean Robertson
    26Ryan T.
    11Colm Whelan
    Graham Burke 10
    Darragh Burns 21
    Trevor Clarke 18
    Sean Kavanagh 11
    Marc McNulty 36
    Darragh Nugent 15
    Markus Poom 19
    Lee Steacy 25
    RICHIE TOWELL 17
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Ruaidhri Higgins
    Stephen Bradley
  • BXH VĐQG Ireland
  • BXH bóng đá Ireland mới nhất
  • Derry City vs Shamrock Rovers: Số liệu thống kê

  • Derry City
    Shamrock Rovers
  • 9
    Phạt góc
    0
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 4
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 13
    Tổng cú sút
    9
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 10
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 3
    Cản sút
    0
  •  
     
  • 56%
    Kiểm soát bóng
    44%
  •  
     
  • 52%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    48%
  •  
     
  • 417
    Số đường chuyền
    345
  •  
     
  • 76%
    Chuyền chính xác
    78%
  •  
     
  • 15
    Phạm lỗi
    20
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 12
    Rê bóng thành công
    13
  •  
     
  • 6
    Đánh chặn
    6
  •  
     
  • 25
    Ném biên
    19
  •  
     
  • 4
    Thử thách
    14
  •  
     
  • 33
    Long pass
    33
  •  
     
  • 114
    Pha tấn công
    60
  •  
     
  • 61
    Tấn công nguy hiểm
    20
  •  
     

BXH VĐQG Ireland 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Shelbourne 36 17 12 7 40 27 13 63 H B B T T T
2 Shamrock Rovers 36 17 10 9 50 35 15 61 T B T T T T
3 St. Patricks Athletic 36 17 8 11 51 37 14 59 T T T T T T
4 Derry City 36 14 13 9 48 31 17 55 B H H T B B
5 Galway United 36 13 13 10 33 29 4 52 H T H B H H
6 Sligo Rovers 36 13 10 13 40 51 -11 49 T H H B H B
7 Waterford United 36 13 6 17 43 47 -4 45 B B H B H B
8 Bohemians 36 10 12 14 39 43 -4 42 T H B T H H
9 Drogheda United 36 7 13 16 41 58 -17 34 H T H B B H
10 Dundalk 36 5 11 20 23 50 -27 26 B B H B B H

UEFA CL play-offs UEFA ECL play-offs Relegation Play-offs Relegation