Bấm "Xem ngay" để mở và xem video bóng đá!


Kết quả Dundalk vs Drogheda United, 01h45 ngày 13/07

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Ireland 2024 » vòng 24

  • Dundalk vs Drogheda United: Diễn biến chính

  • 8'
    Jad Hakiki (Assist:Robbie Benson) goal 
    1-0
  • 10'
    Scott McGill  
    Paul Doyle  
    1-0
  • 16'
    Ryan O'Kane goal 
    2-0
  • 36'
    2-1
    goal Douglas James-Taylor (Assist:Darragh Markey)
  • 39'
    2-1
    Elicha Ahui
  • 42'
    2-1
    Shane Farrell
  • 46'
    2-1
     Ryan Brennan
     Elicha Ahui
  • 49'
    Sean Keogh
    2-1
  • 55'
    Daryl Horgan (Assist:Eoin Kenny) goal 
    3-1
  • 58'
    3-1
     Frantz Pierrot
     David Webster
  • 58'
    3-1
     Davis Warren
     Adam Foley
  • 63'
    3-1
     Matthew O Brien
     Darragh Markey
  • 65'
    Ryan O'Kane
    3-1
  • 72'
    James Gullan  
    Eoin Kenny  
    3-1
  • 72'
    Dan Pike  
    Sean Keogh  
    3-1
  • 78'
    Luke Mulligan  
    Jad Hakiki  
    3-1
  • 78'
    Robert Mahon  
    Ryan O'Kane  
    3-1
  • 85'
    Daryl Horgan (Assist:Robert Mahon) goal 
    4-1
  • 90'
    4-2
    goal Douglas James-Taylor
  • Dundalk vs Drogheda United: Đội hình chính và dự bị

  • Dundalk4-3-1-2
    16
    Felix Goddard
    26
    Sean Keogh
    15
    Mayowa Animasahun
    28
    Bobby Faulkner
    23
    John Mountney
    40
    Jad Hakiki
    8
    Robbie Benson
    21
    Paul Doyle
    7
    Daryl Horgan
    11
    Ryan O'Kane
    24
    Eoin Kenny
    6
    Jack Keaney
    10
    Douglas James-Taylor
    7
    Darragh Markey
    11
    Adam Foley
    17
    Shane Farrell
    23
    Conor Kane
    2
    Elicha Ahui
    21
    Luke Heeney
    4
    Andrew Quinn
    15
    David Webster
    1
    Andrew Wogan
    Drogheda United4-1-3-2
  • Đội hình dự bị
  • 38Hayden Cann
    14Cameron Elliott
    9James Gullan
    10Robert Mahon
    27Scott McGill
    20Luke Mulligan
    1Ross Munro
    6Koen Oostenbrink
    36Dan Pike
    Ryan Brennan 19
    James Byrne 31
    Killian Cailloce 49
    Samuel Case 26
    Davis Warren 24
    Luke Dennison 36
    Cameron Feehan 20
    Matthew O Brien 14
    Frantz Pierrot 9
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Stephen ODonnell
    Kevin Doherty
  • BXH VĐQG Ireland
  • BXH bóng đá Ireland mới nhất
  • Dundalk vs Drogheda United: Số liệu thống kê

  • Dundalk
    Drogheda United
  • 0
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 9
    Tổng cú sút
    17
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 4
    Sút ra ngoài
    15
  •  
     
  • 45%
    Kiểm soát bóng
    55%
  •  
     
  • 55%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    45%
  •  
     
  • 297
    Số đường chuyền
    344
  •  
     
  • 20
    Phạm lỗi
    8
  •  
     
  • 4
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 15
    Rê bóng thành công
    22
  •  
     
  • 7
    Đánh chặn
    5
  •  
     
  • 8
    Thử thách
    9
  •  
     
  • 97
    Pha tấn công
    97
  •  
     
  • 37
    Tấn công nguy hiểm
    62
  •  
     

BXH VĐQG Ireland 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Shelbourne 36 17 12 7 40 27 13 63 H B B T T T
2 Shamrock Rovers 36 17 10 9 50 35 15 61 T B T T T T
3 St. Patricks Athletic 36 17 8 11 51 37 14 59 T T T T T T
4 Derry City 36 14 13 9 48 31 17 55 B H H T B B
5 Galway United 36 13 13 10 33 29 4 52 H T H B H H
6 Sligo Rovers 36 13 10 13 40 51 -11 49 T H H B H B
7 Waterford United 36 13 6 17 43 47 -4 45 B B H B H B
8 Bohemians 36 10 12 14 39 43 -4 42 T H B T H H
9 Drogheda United 36 7 13 16 41 58 -17 34 H T H B B H
10 Dundalk 36 5 11 20 23 50 -27 26 B B H B B H

UEFA CL play-offs UEFA ECL play-offs Relegation Play-offs Relegation