Bấm "Xem ngay" để mở và xem video bóng đá!


Kết quả Dundalk vs Shamrock Rovers, 00h45 ngày 28/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Ireland 2024 » vòng 35

  • Dundalk vs Shamrock Rovers: Diễn biến chính

  • 32'
    0-0
    Daniel Cleary
  • 46'
    0-0
     Graham Burke
     Gary O'Neil
  • 46'
    0-0
     Darragh Burns
     Joshua Honohan
  • 54'
    0-0
     Aaron McEneff
     Daniel Mandroiu
  • 58'
    0-1
    goal Dylan Watts
  • 63'
    0-1
     Aaron Greene
     Johny Kenny
  • 65'
    Ryan O'Kane  
    Jad Hakiki  
    0-1
  • 66'
    Dara Keane  
    Robert Mahon  
    0-1
  • 68'
    Hayden Cann
    0-1
  • 73'
    Sean Keogh
    0-1
  • 76'
    Norman Garbett  
    Aodh Dervin  
    0-1
  • 83'
    Vincent Leonard  
    Koen Oostenbrink  
    0-1
  • 83'
    Scott McGill  
    Norman Garbett  
    0-1
  • 85'
    0-1
     Markus Poom
     Jack Byrne
  • 90'
    Scott McGill
    0-1
  • 90'
    John Mountney
    0-1
  • Dundalk vs Shamrock Rovers: Đội hình chính và dự bị

  • Dundalk4-5-1
    1
    Ross Munro
    6
    Koen Oostenbrink
    26
    Sean Keogh
    15
    Mayowa Animasahun
    38
    Hayden Cann
    7
    Daryl Horgan
    23
    John Mountney
    10
    Robert Mahon
    39
    Aodh Dervin
    24
    Eoin Kenny
    40
    Jad Hakiki
    24
    Johny Kenny
    23
    Neil Farrugia
    29
    Jack Byrne
    2
    Joshua Honohan
    7
    Dylan Watts
    16
    Gary O'Neil
    22
    Daniel Mandroiu
    6
    Daniel Cleary
    4
    Roberto Lopes Pico
    5
    Lee Grace
    1
    Leon Pohls
    Shamrock Rovers3-4-3
  • Đội hình dự bị
  • 4Andrew Boyle
    31Scott Brady
    37Norman Garbett
    16Felix Goddard
    17Dara Keane
    19Vincent Leonard
    27Scott McGill
    20Luke Mulligan
    11Ryan O'Kane
    Graham Burke 10
    Darragh Burns 21
    Trevor Clarke 18
    Aaron Greene 9
    Aaron McEneff 8
    Marc McNulty 36
    Darragh Nugent 15
    Markus Poom 19
    Lee Steacy 25
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Stephen ODonnell
    Stephen Bradley
  • BXH VĐQG Ireland
  • BXH bóng đá Ireland mới nhất
  • Dundalk vs Shamrock Rovers: Số liệu thống kê

  • Dundalk
    Shamrock Rovers
  • 6
    Phạt góc
    8
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 4
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 6
    Tổng cú sút
    12
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 4
    Sút ra ngoài
    10
  •  
     
  • 2
    Cản sút
    2
  •  
     
  • 32%
    Kiểm soát bóng
    68%
  •  
     
  • 30%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    70%
  •  
     
  • 243
    Số đường chuyền
    513
  •  
     
  • 61%
    Chuyền chính xác
    80%
  •  
     
  • 17
    Phạm lỗi
    8
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    3
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 29
    Rê bóng thành công
    21
  •  
     
  • 5
    Đánh chặn
    6
  •  
     
  • 26
    Ném biên
    33
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 10
    Thử thách
    13
  •  
     
  • 18
    Long pass
    34
  •  
     
  • 53
    Pha tấn công
    109
  •  
     
  • 35
    Tấn công nguy hiểm
    60
  •  
     

BXH VĐQG Ireland 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Shelbourne 36 17 12 7 40 27 13 63 H B B T T T
2 Shamrock Rovers 36 17 10 9 50 35 15 61 T B T T T T
3 St. Patricks Athletic 36 17 8 11 51 37 14 59 T T T T T T
4 Derry City 36 14 13 9 48 31 17 55 B H H T B B
5 Galway United 36 13 13 10 33 29 4 52 H T H B H H
6 Sligo Rovers 36 13 10 13 40 51 -11 49 T H H B H B
7 Waterford United 36 13 6 17 43 47 -4 45 B B H B H B
8 Bohemians 36 10 12 14 39 43 -4 42 T H B T H H
9 Drogheda United 36 7 13 16 41 58 -17 34 H T H B B H
10 Dundalk 36 5 11 20 23 50 -27 26 B B H B B H

UEFA CL play-offs UEFA ECL play-offs Relegation Play-offs Relegation