Bấm "Xem ngay" để mở và xem video bóng đá!


Kết quả Galway United vs Derry City, 01h45 ngày 31/08

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Ireland 2024 » vòng 29

  • Galway United vs Derry City: Diễn biến chính

  • 22'
    Stephen Walsh
    0-0
  • 43'
    Conor McCormack
    0-0
  • 52'
    Rob Slevin  
    Killian Brouder  
    0-0
  • 63'
    Maurice Nugent  
    Conor McCormack  
    0-0
  • 63'
    David Hurley  
    Vincent Borden  
    0-0
  • 65'
    0-0
    Mark Connolly
  • 74'
    0-0
     Daniel Mullen
     Patrick Hoban
  • 74'
    0-0
     Patrick McEleney
     Sadou Diallo
  • 76'
    Patrick Hickey goal 
    1-0
  • 76'
    1-0
    Daniel Mullen
  • 82'
    1-0
     Ronan Boyce
     Andre wisdom
  • 82'
    1-0
     Ben Doherty
     Ciaran Coll
  • 82'
    1-0
     Colm Whelan
     Adam OReilly
  • 89'
    Bobby Burns  
    Edward McCarthy  
    1-0
  • 89'
    Colm Horgan  
    Jeannot Esua  
    1-0
  • 90'
    David Hurley
    1-0
  • 90'
    1-0
    Brian Maher
  • Galway United vs Derry City: Đội hình chính và dự bị

  • Galway United4-4-1-1
    1
    Brendan Clarke
    8
    Greg Cunningham
    26
    Garry Buckley
    5
    Killian Brouder
    33
    Jeannot Esua
    24
    Edward McCarthy
    22
    Conor McCormack
    17
    Vincent Borden
    20
    Jimmy Keohane
    15
    Patrick Hickey
    7
    Stephen Walsh
    9
    Patrick Hoban
    12
    Paul McMullan
    28
    Adam OReilly
    7
    Michael Duffy
    15
    Sadou Diallo
    8
    Will Patching
    20
    Andre wisdom
    6
    Mark Connolly
    3
    Ciaran Coll
    16
    Shane McEleney
    1
    Brian Maher
    Derry City4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 16Jack Brady
    18Bobby Burns
    21Colm Horgan
    10David Hurley
    19Francely Lomboto
    6Maurice Nugent
    2Conor O'Keeffe
    11Karl O Sullivan
    4Rob Slevin
    Ronan Boyce 2
    Jacob Davenport 19
    Ben Doherty 14
    Duncan Idehen 25
    Patrick McEleney 10
    Daniel Mullen 21
    Sean Robertson 29
    Ryan T. 26
    Colm Whelan 11
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • John Caulfield
    Ruaidhri Higgins
  • BXH VĐQG Ireland
  • BXH bóng đá Ireland mới nhất
  • Galway United vs Derry City: Số liệu thống kê

  • Galway United
    Derry City
  • 1
    Phạt góc
    6
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 9
    Tổng cú sút
    14
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 7
    Sút ra ngoài
    11
  •  
     
  • 34%
    Kiểm soát bóng
    66%
  •  
     
  • 40%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    60%
  •  
     
  • 253
    Số đường chuyền
    463
  •  
     
  • 66%
    Chuyền chính xác
    81%
  •  
     
  • 16
    Phạm lỗi
    10
  •  
     
  • 4
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 5
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 8
    Rê bóng thành công
    10
  •  
     
  • 3
    Đánh chặn
    2
  •  
     
  • 22
    Ném biên
    26
  •  
     
  • 4
    Thử thách
    2
  •  
     
  • 29
    Long pass
    46
  •  
     
  • 88
    Pha tấn công
    80
  •  
     
  • 35
    Tấn công nguy hiểm
    42
  •  
     

BXH VĐQG Ireland 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Shelbourne 36 17 12 7 40 27 13 63 H B B T T T
2 Shamrock Rovers 36 17 10 9 50 35 15 61 T B T T T T
3 St. Patricks Athletic 36 17 8 11 51 37 14 59 T T T T T T
4 Derry City 36 14 13 9 48 31 17 55 B H H T B B
5 Galway United 36 13 13 10 33 29 4 52 H T H B H H
6 Sligo Rovers 36 13 10 13 40 51 -11 49 T H H B H B
7 Waterford United 36 13 6 17 43 47 -4 45 B B H B H B
8 Bohemians 36 10 12 14 39 43 -4 42 T H B T H H
9 Drogheda United 36 7 13 16 41 58 -17 34 H T H B B H
10 Dundalk 36 5 11 20 23 50 -27 26 B B H B B H

UEFA CL play-offs UEFA ECL play-offs Relegation Play-offs Relegation