Bấm "Xem ngay" để mở và xem video bóng đá!


Kết quả Shamrock Rovers vs Waterford United, 02h45 ngày 02/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Ireland 2024 » vòng 36

  • Shamrock Rovers vs Waterford United: Diễn biến chính

  • 3'
    Roberto Lopes Pico
    0-0
  • 4'
    Johny Kenny goal 
    1-0
  • 48'
    Dylan Watts
    1-0
  • 54'
    Dylan Watts goal 
    2-0
  • 61'
    2-0
     Ryan Burke
     Shane Flynn
  • 68'
    Aaron McEneff  
    Jack Byrne  
    2-0
  • 68'
    Aaron Greene  
    Graham Burke  
    2-0
  • 69'
    2-1
    goal Padraig Amond (Assist:Ben Mccormack)
  • 72'
    2-1
     Rowan McDonald
     Dean McMenamy
  • 80'
    2-1
     Christie Pattison
     Connor Parsons
  • 80'
    Darragh Burns
    2-1
  • 81'
    Marc McNulty  
    Johny Kenny  
    2-1
  • 81'
    Markus Poom  
    Gary O'Neil  
    2-1
  • 82'
    2-1
    Ben Mccormack
  • 84'
    2-1
    Kacper Radkowski
  • 90'
    Leon Pohls
    2-1
  • Shamrock Rovers vs Waterford United: Đội hình chính và dự bị

  • Shamrock Rovers3-3-1-3
    1
    Leon Pohls
    2
    Joshua Honohan
    5
    Lee Grace
    4
    Roberto Lopes Pico
    10
    Graham Burke
    16
    Gary O'Neil
    21
    Darragh Burns
    29
    Jack Byrne
    23
    Neil Farrugia
    7
    Dylan Watts
    24
    Johny Kenny
    7
    Ben Mccormack
    9
    Padraig Amond
    8
    Barry Baggley
    27
    Dean McMenamy
    10
    Connor Parsons
    2
    Darragh Power
    17
    Kacper Radkowski
    15
    Darragh Leahy
    5
    Grant Horton
    53
    Shane Flynn
    31
    Sam Sargeant
    Waterford United5-2-3
  • Đội hình dự bị
  • 18Trevor Clarke
    9Aaron Greene
    11Sean Kavanagh
    8Aaron McEneff
    36Marc McNulty
    34Conan Noonan
    15Darragh Nugent
    19Markus Poom
    25Lee Steacy
    Gbemi Arubi 22
    Sam Bellis 20
    Ryan Burke 3
    Joseph Forde 36
    Louis Jones 24
    Rowan McDonald 6
    Niall Keeffe 4
    Christie Pattison 21
    Kacper Skwierczynski 77
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Stephen Bradley
    Roddy Collins
  • BXH VĐQG Ireland
  • BXH bóng đá Ireland mới nhất
  • Shamrock Rovers vs Waterford United: Số liệu thống kê

  • Shamrock Rovers
    Waterford United
  • 5
    Phạt góc
    6
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    5
  •  
     
  • 4
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 12
    Tổng cú sút
    10
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 8
    Sút ra ngoài
    7
  •  
     
  • 41%
    Kiểm soát bóng
    59%
  •  
     
  • 40%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    60%
  •  
     
  • 250
    Số đường chuyền
    362
  •  
     
  • 76%
    Chuyền chính xác
    85%
  •  
     
  • 10
    Phạm lỗi
    7
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 11
    Rê bóng thành công
    18
  •  
     
  • 6
    Đánh chặn
    0
  •  
     
  • 14
    Ném biên
    16
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 12
    Thử thách
    5
  •  
     
  • 14
    Long pass
    16
  •  
     
  • 57
    Pha tấn công
    63
  •  
     
  • 30
    Tấn công nguy hiểm
    27
  •  
     

BXH VĐQG Ireland 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Shelbourne 36 17 12 7 40 27 13 63 H B B T T T
2 Shamrock Rovers 36 17 10 9 50 35 15 61 T B T T T T
3 St. Patricks Athletic 36 17 8 11 51 37 14 59 T T T T T T
4 Derry City 36 14 13 9 48 31 17 55 B H H T B B
5 Galway United 36 13 13 10 33 29 4 52 H T H B H H
6 Sligo Rovers 36 13 10 13 40 51 -11 49 T H H B H B
7 Waterford United 36 13 6 17 43 47 -4 45 B B H B H B
8 Bohemians 36 10 12 14 39 43 -4 42 T H B T H H
9 Drogheda United 36 7 13 16 41 58 -17 34 H T H B B H
10 Dundalk 36 5 11 20 23 50 -27 26 B B H B B H

UEFA CL play-offs UEFA ECL play-offs Relegation Play-offs Relegation