Đối đầu KS Bylis vs Egnatia, 20h00 ngày 31/3
Kết quả KS Bylis vs Egnatia
Đối đầu KS Bylis vs Egnatia
Phong độ KS Bylis gần đây
Phong độ Egnatia gần đây
VĐQG Albania 2024-2025: KS Bylis vs Egnatia
-
Giải đấu: VĐQG AlbaniaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 31/3/2025 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu KS Bylis vs Egnatia trước đây
-
26/02/2025Egnatia2 - 2KS Bylis1 - 1D
-
05/02/2025KS Bylis1 - 3Egnatia0 - 2L
-
31/01/2025Egnatia2 - 1KS Bylis0 - 0L
-
24/11/2024KS Bylis0 - 2Egnatia0 - 1L
-
15/09/2024Egnatia4 - 0KS Bylis2 - 0L
-
06/05/2023Egnatia2 - 0KS Bylis0 - 0L
-
24/02/2023KS Bylis2 - 3Egnatia0 - 0L
-
16/12/2022Egnatia0 - 1KS Bylis0 - 0W
-
17/09/2022KS Bylis0 - 0Egnatia0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu KS Bylis vs Egnatia
- Thống kê lịch sử đối đầu KS Bylis vs Egnatia: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
9 | 1 | 2 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu KS Bylis vs Egnatia: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Quốc Gia Albania | 2 | 0 | 1 | 1 |
VĐQG Albania | 7 | 1 | 1 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu KS Bylis vs Egnatia: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
KS Bylis (sân nhà) | 4 | 0 | 1 | 3 |
KS Bylis (sân khách) | 5 | 1 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận KS Bylis thắng
Bại: là số trận KS Bylis thua
Thắng: là số trận KS Bylis thắng
Bại: là số trận KS Bylis thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Albania mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội KS Bylis và Egnatia trên Bảng xếp hạng của VĐQG Albania mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Albania 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Egnatia | 31 | 15 | 10 | 6 | 43 | 25 | 18 | 55 | B H T H H H |
2 | KS Dinamo Tirana | 32 | 14 | 12 | 6 | 48 | 34 | 14 | 54 | T B T H T B |
3 | Vllaznia Shkoder | 32 | 14 | 10 | 8 | 49 | 36 | 13 | 52 | H T H B H H |
4 | Partizani Tirana | 32 | 11 | 14 | 7 | 35 | 29 | 6 | 47 | B B T H B T |
5 | KS Elbasani | 31 | 8 | 16 | 7 | 34 | 33 | 1 | 40 | H T H H H T |
6 | Teuta Durres | 32 | 7 | 13 | 12 | 24 | 40 | -16 | 34 | H B H H T H |
7 | KF Laci | 32 | 7 | 12 | 13 | 28 | 33 | -5 | 33 | H B H H B B |
8 | Skenderbeu Korca | 32 | 8 | 9 | 15 | 31 | 41 | -10 | 33 | T H B T B T |
9 | KS Bylis | 31 | 8 | 9 | 14 | 29 | 46 | -17 | 33 | T B T B H H |
10 | KF Tirana | 31 | 5 | 17 | 9 | 36 | 40 | -4 | 32 | B B T H H H |
UEFA CL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: