Đối đầu Teuta Durres vs KS Bylis, 22h30 ngày 22/12
Kết quả Teuta Durres vs KS Bylis
Đối đầu Teuta Durres vs KS Bylis
Phong độ Teuta Durres gần đây
Phong độ KS Bylis gần đây
VĐQG Albania 2024-2025: Teuta Durres vs KS Bylis
-
Giải đấu: VĐQG AlbaniaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 22/12/2024 22:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Teuta Durres vs KS Bylis trước đây
-
25/10/2024KS Bylis4 - 0Teuta Durres2 - 0L
-
19/08/2024Teuta Durres2 - 1KS Bylis1 - 1W
-
15/04/2023KS Bylis2 - 2Teuta Durres1 - 1D
-
07/02/2023Teuta Durres1 - 0KS Bylis0 - 0W
-
02/11/2022KS Bylis0 - 0Teuta Durres0 - 0D
-
27/08/2022Teuta Durres1 - 1KS Bylis0 - 1D
-
09/05/2021Teuta Durres4 - 0KS Bylis1 - 0W
-
07/03/2021KS Bylis1 - 1Teuta Durres1 - 1D
-
16/01/2021Teuta Durres2 - 0KS Bylis1 - 0W
-
29/11/2020KS Bylis0 - 0Teuta Durres0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Teuta Durres vs KS Bylis
- Thống kê lịch sử đối đầu Teuta Durres vs KS Bylis: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 5 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Teuta Durres vs KS Bylis: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Albania | 10 | 4 | 5 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Teuta Durres vs KS Bylis: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Teuta Durres (sân nhà) | 5 | 4 | 1 | 0 |
Teuta Durres (sân khách) | 5 | 0 | 4 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Teuta Durres thắng
Bại: là số trận Teuta Durres thua
Thắng: là số trận Teuta Durres thắng
Bại: là số trận Teuta Durres thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Albania mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Teuta Durres và KS Bylis trên Bảng xếp hạng của VĐQG Albania mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Albania 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | KS Dinamo Tirana | 19 | 9 | 7 | 3 | 30 | 20 | 10 | 34 | H T T H T T |
2 | Partizani Tirana | 19 | 8 | 9 | 2 | 25 | 15 | 10 | 33 | T H H B H T |
3 | Vllaznia Shkoder | 19 | 9 | 4 | 6 | 29 | 25 | 4 | 31 | T B B T T B |
4 | Egnatia | 19 | 8 | 6 | 5 | 23 | 17 | 6 | 30 | T T H T B B |
5 | KS Elbasani | 19 | 5 | 10 | 4 | 21 | 21 | 0 | 25 | H B T B H T |
6 | Teuta Durres | 18 | 5 | 7 | 6 | 17 | 24 | -7 | 22 | H B B H H T |
7 | KF Laci | 19 | 4 | 8 | 7 | 17 | 17 | 0 | 20 | B T H H B T |
8 | KF Tirana | 19 | 2 | 12 | 5 | 20 | 22 | -2 | 18 | H H H H B B |
9 | KS Bylis | 18 | 4 | 5 | 9 | 15 | 26 | -11 | 17 | B B T B T H |
10 | Skenderbeu Korca | 19 | 3 | 6 | 10 | 16 | 26 | -10 | 15 | H B H B H B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: