Kết quả ASO Chlef vs ES Setif, 22h00 ngày 11/04
Kết quả ASO Chlef vs ES Setif
Đối đầu ASO Chlef vs ES Setif
Phong độ ASO Chlef gần đây
Phong độ ES Setif gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 11/04/202522:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 22Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.03+0.25
0.79O 2.5
1.20U 2.5
0.601
1.95X
3.102
3.50Hiệp 1+0
0.71-0
1.14O 0.5
0.62U 0.5
1.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu ASO Chlef vs ES Setif
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Angiêri 2024-2025 » vòng 22
-
ASO Chlef vs ES Setif: Diễn biến chính
-
6'0-1
Kingsley Eduwo
-
36'0-1
-
53'0-1
-
79'0-1
-
90'0-1
-
90'0-1
- BXH VĐQG Angiêri
- BXH bóng đá Algeria mới nhất
-
ASO Chlef vs ES Setif: Số liệu thống kê
-
ASO ChlefES Setif
-
6Phạt góc2
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
0Thẻ vàng3
-
-
0Thẻ đỏ2
-
-
8Tổng cú sút6
-
-
1Sút trúng cầu môn3
-
-
7Sút ra ngoài3
-
-
63%Kiểm soát bóng37%
-
-
59%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)41%
-
-
64Pha tấn công65
-
-
46Tấn công nguy hiểm41
-
BXH VĐQG Angiêri 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | MC Alger | 24 | 12 | 10 | 2 | 29 | 16 | 13 | 46 | T H B T H H |
2 | JS kabylie | 25 | 13 | 7 | 5 | 35 | 24 | 11 | 46 | T T H T T T |
3 | CR Belouizdad | 25 | 12 | 8 | 5 | 37 | 19 | 18 | 44 | H T T T B H |
4 | ES Setif | 24 | 10 | 8 | 6 | 19 | 15 | 4 | 38 | T B T T H T |
5 | USM Alger | 24 | 9 | 9 | 6 | 23 | 16 | 7 | 36 | T H B B B T |
6 | Paradou AC | 25 | 9 | 8 | 8 | 32 | 30 | 2 | 35 | T B H H H T |
7 | El Bayadh | 25 | 9 | 7 | 9 | 20 | 20 | 0 | 34 | H T H T H B |
8 | ASO Chlef | 25 | 7 | 11 | 7 | 22 | 22 | 0 | 32 | H B B H T B |
9 | JS Saoura | 25 | 9 | 5 | 11 | 25 | 30 | -5 | 32 | T B B B T H |
10 | USM Khenchela | 24 | 7 | 7 | 10 | 21 | 33 | -12 | 28 | T H B B H T |
11 | MC Oran | 24 | 8 | 3 | 13 | 19 | 26 | -7 | 27 | B B T B T B |
12 | MC Magra | 25 | 6 | 9 | 10 | 19 | 27 | -8 | 27 | H B T T B T |
13 | CS Constantine | 21 | 6 | 8 | 7 | 19 | 21 | -2 | 26 | H H B H B B |
14 | ES Mostaganem | 25 | 6 | 8 | 11 | 17 | 25 | -8 | 26 | T H H B T H |
15 | Olympique Akbou | 24 | 6 | 7 | 11 | 18 | 21 | -3 | 25 | B H H T B B |
16 | Biskra | 25 | 3 | 11 | 11 | 11 | 21 | -10 | 20 | B H H B H B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation