Đối đầu Rajasthan Club vs Delhi FC, 18h00 ngày 28/3
Kết quả Rajasthan Club vs Delhi FC
Đối đầu Rajasthan Club vs Delhi FC
Phong độ Rajasthan Club gần đây
Phong độ Delhi FC gần đây
Hạng nhất Ấn Độ 2024-2025: Rajasthan Club vs Delhi FC
-
Giải đấu: Hạng nhất Ấn ĐộMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 28/3/2025 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Rajasthan Club vs Delhi FC trước đây
-
12/01/2025Delhi FC1 - 1Rajasthan Club0 - 0D
-
05/04/2024Rajasthan Club3 - 6Delhi FC1 - 3L
-
02/11/2023Delhi FC4 - 3Rajasthan Club3 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Rajasthan Club vs Delhi FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Rajasthan Club vs Delhi FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 0 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Rajasthan Club vs Delhi FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Ấn Độ | 3 | 0 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Rajasthan Club vs Delhi FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Rajasthan Club (sân nhà) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Rajasthan Club (sân khách) | 2 | 0 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Rajasthan Club thắng
Bại: là số trận Rajasthan Club thua
Thắng: là số trận Rajasthan Club thắng
Bại: là số trận Rajasthan Club thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Ấn Độ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Rajasthan Club và Delhi FC trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Ấn Độ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Ấn Độ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Churchill Brothers | 20 | 11 | 6 | 3 | 43 | 20 | 23 | 39 | H H T T T H |
2 | Real Kashmir | 20 | 10 | 5 | 5 | 29 | 23 | 6 | 35 | T B T T B T |
3 | Inter Kashi | 20 | 10 | 5 | 5 | 34 | 30 | 4 | 35 | H T B T H T |
4 | Gokulam Kerala FC | 20 | 10 | 4 | 6 | 41 | 25 | 16 | 34 | T T B T T T |
5 | Rajasthan Club | 20 | 8 | 6 | 6 | 30 | 29 | 1 | 30 | B T B B T T |
6 | Namdhari FC | 20 | 8 | 5 | 7 | 28 | 23 | 5 | 29 | B H T B B B |
7 | Sreenidi Deccan | 20 | 7 | 6 | 7 | 32 | 34 | -2 | 27 | T T B T H H |
8 | Shillong Lajong FC | 20 | 7 | 5 | 8 | 42 | 41 | 1 | 26 | H B T B B B |
9 | Dempo | 20 | 7 | 4 | 9 | 30 | 29 | 1 | 25 | H B B T B T |
10 | SC Bengaluru | 20 | 5 | 5 | 10 | 21 | 38 | -17 | 20 | H T B B T B |
11 | Aizawl FC | 20 | 4 | 5 | 11 | 26 | 43 | -17 | 17 | H B T B T B |
12 | Delhi FC | 20 | 3 | 4 | 13 | 20 | 41 | -21 | 13 | B B T B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: