Đối đầu CS Constantine vs MC Magra, 22h30 ngày 21/12
Kết quả CS Constantine vs MC Magra
Đối đầu CS Constantine vs MC Magra
Phong độ CS Constantine gần đây
Phong độ MC Magra gần đây
VĐQG Angiêri 2024-2025: CS Constantine vs MC Magra
-
Giải đấu: VĐQG AngiêriMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 21/12/2024 22:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu CS Constantine vs MC Magra trước đây
-
24/03/2024MC Magra2 - 3CS Constantine1 - 3W
-
17/11/2023CS Constantine0 - 1MC Magra0 - 0L
-
01/07/2023MC Magra2 - 1CS Constantine1 - 1L
-
09/11/2022CS Constantine1 - 0MC Magra0 - 0W
-
07/03/2022MC Magra1 - 1CS Constantine1 - 0D
-
06/11/2021CS Constantine1 - 0MC Magra0 - 0W
-
08/07/2021MC Magra1 - 0CS Constantine1 - 0L
-
30/01/2021CS Constantine2 - 0MC Magra1 - 0W
-
04/02/2024MC Magra0 - 2CS Constantine0 - 1W
-
20/04/2021MC Magra3 - 0CS Constantine1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu CS Constantine vs MC Magra
- Thống kê lịch sử đối đầu CS Constantine vs MC Magra: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 1 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu CS Constantine vs MC Magra: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Angiêri | 8 | 4 | 1 | 3 |
Cúp Algeria | 1 | 1 | 0 | 0 |
Algeria | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu CS Constantine vs MC Magra: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
CS Constantine (sân nhà) | 4 | 3 | 0 | 1 |
CS Constantine (sân khách) | 6 | 2 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận CS Constantine thắng
Bại: là số trận CS Constantine thua
Thắng: là số trận CS Constantine thắng
Bại: là số trận CS Constantine thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Angiêri mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội CS Constantine và MC Magra trên Bảng xếp hạng của VĐQG Angiêri mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Angiêri 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | JS kabylie | 12 | 6 | 3 | 3 | 18 | 12 | 6 | 21 | T H H T H T |
2 | CS Constantine | 11 | 5 | 4 | 2 | 12 | 9 | 3 | 19 | T B T B T H |
3 | ES Setif | 13 | 5 | 4 | 4 | 13 | 12 | 1 | 19 | B T H T H B |
4 | MC Alger | 11 | 4 | 6 | 1 | 8 | 6 | 2 | 18 | H H T B H H |
5 | MC Oran | 13 | 5 | 3 | 5 | 12 | 11 | 1 | 18 | T B H B T B |
6 | Olympique Akbou | 13 | 5 | 2 | 6 | 13 | 12 | 1 | 17 | B T B B T B |
7 | ASO Chlef | 14 | 3 | 8 | 3 | 10 | 10 | 0 | 17 | T H B T H H |
8 | USM Khenchela | 13 | 4 | 5 | 4 | 9 | 11 | -2 | 17 | B T H T B H |
9 | CR Belouizdad | 10 | 4 | 4 | 2 | 12 | 5 | 7 | 16 | H B T T T T |
10 | USM Alger | 9 | 4 | 4 | 1 | 6 | 2 | 4 | 16 | H T H H T B |
11 | Paradou AC | 11 | 4 | 4 | 3 | 17 | 14 | 3 | 16 | H H T H T T |
12 | El Bayadh | 13 | 4 | 2 | 7 | 11 | 14 | -3 | 14 | B B H T B T |
13 | MC Magra | 13 | 3 | 5 | 5 | 10 | 15 | -5 | 14 | B T H T B H |
14 | JS Saoura | 13 | 3 | 4 | 6 | 11 | 19 | -8 | 13 | B H H H B B |
15 | ES Mostaganem | 12 | 3 | 3 | 6 | 7 | 13 | -6 | 12 | T B B H H B |
16 | Biskra | 13 | 2 | 5 | 6 | 8 | 12 | -4 | 11 | H B H B B H |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation
Cập nhật: