Đối đầu El Bayadh vs MC Oran, 21h00 ngày 13/12
Kết quả El Bayadh vs MC Oran
Đối đầu El Bayadh vs MC Oran
Phong độ El Bayadh gần đây
Phong độ MC Oran gần đây
VĐQG Angiêri 2024-2025: El Bayadh vs MC Oran
-
Giải đấu: VĐQG AngiêriMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 13/12/2024 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu El Bayadh vs MC Oran trước đây
-
11/06/2024MC Oran2 - 0El Bayadh1 - 0L
-
19/01/2024El Bayadh0 - 1MC Oran0 - 0L
-
01/07/2023MC Oran1 - 1El Bayadh0 - 0D
-
12/11/2022El Bayadh1 - 1MC Oran1 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu El Bayadh vs MC Oran
- Thống kê lịch sử đối đầu El Bayadh vs MC Oran: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 0 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu El Bayadh vs MC Oran: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Angiêri | 4 | 0 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu El Bayadh vs MC Oran: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
El Bayadh (sân nhà) | 2 | 0 | 1 | 1 |
El Bayadh (sân khách) | 2 | 0 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận El Bayadh thắng
Bại: là số trận El Bayadh thua
Thắng: là số trận El Bayadh thắng
Bại: là số trận El Bayadh thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Angiêri mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội El Bayadh và MC Oran trên Bảng xếp hạng của VĐQG Angiêri mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Angiêri 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CS Constantine | 11 | 5 | 4 | 2 | 12 | 9 | 3 | 19 | T B T B T H |
2 | MC Oran | 12 | 5 | 3 | 4 | 12 | 10 | 2 | 18 | T T B H B T |
3 | ES Setif | 11 | 5 | 3 | 3 | 10 | 8 | 2 | 18 | B T B T H T |
4 | JS kabylie | 10 | 5 | 2 | 3 | 13 | 10 | 3 | 17 | B T T H H T |
5 | MC Alger | 10 | 4 | 5 | 1 | 8 | 6 | 2 | 17 | T H H T B H |
6 | USM Alger | 9 | 4 | 4 | 1 | 6 | 2 | 4 | 16 | H T H H T B |
7 | USM Khenchela | 12 | 4 | 4 | 4 | 9 | 11 | -2 | 16 | T B T H T B |
8 | ASO Chlef | 12 | 3 | 6 | 3 | 9 | 9 | 0 | 15 | B T T H B T |
9 | Olympique Akbou | 11 | 4 | 2 | 5 | 12 | 11 | 1 | 14 | H B B T B B |
10 | CR Belouizdad | 9 | 3 | 4 | 2 | 9 | 5 | 4 | 13 | B H B T T T |
11 | MC Magra | 12 | 3 | 4 | 5 | 9 | 14 | -5 | 13 | B B T H T B |
12 | JS Saoura | 10 | 3 | 3 | 4 | 10 | 13 | -3 | 12 | B T T B H H |
13 | ES Mostaganem | 12 | 3 | 3 | 6 | 7 | 13 | -6 | 12 | T B B H H B |
14 | Biskra | 11 | 2 | 4 | 5 | 8 | 11 | -3 | 10 | B B H B H B |
15 | Paradou AC | 8 | 2 | 3 | 3 | 12 | 12 | 0 | 9 | B B B H H T |
16 | El Bayadh | 10 | 2 | 2 | 6 | 9 | 11 | -2 | 8 | T B H B B H |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation
Cập nhật: