Đối đầu Olympique Akbou vs El Bayadh, 21h00 ngày 21/12
Kết quả Olympique Akbou vs El Bayadh
Đối đầu Olympique Akbou vs El Bayadh
Phong độ Olympique Akbou gần đây
Phong độ El Bayadh gần đây
VĐQG Angiêri 2024-2025: Olympique Akbou vs El Bayadh
-
Giải đấu: VĐQG AngiêriMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 21/12/2024 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Olympique Akbou vs El Bayadh trước đây
-
17/12/2022Olympique Akbou3 - 2El Bayadh1 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Olympique Akbou vs El Bayadh
- Thống kê lịch sử đối đầu Olympique Akbou vs El Bayadh: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Olympique Akbou vs El Bayadh: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Algeria | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Olympique Akbou vs El Bayadh: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Olympique Akbou (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Olympique Akbou (sân khách) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Olympique Akbou thắng
Bại: là số trận Olympique Akbou thua
Thắng: là số trận Olympique Akbou thắng
Bại: là số trận Olympique Akbou thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Angiêri mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Olympique Akbou và El Bayadh trên Bảng xếp hạng của VĐQG Angiêri mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Angiêri 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | JS kabylie | 12 | 6 | 3 | 3 | 18 | 12 | 6 | 21 | T H H T H T |
2 | CS Constantine | 11 | 5 | 4 | 2 | 12 | 9 | 3 | 19 | T B T B T H |
3 | ES Setif | 13 | 5 | 4 | 4 | 13 | 12 | 1 | 19 | B T H T H B |
4 | MC Alger | 11 | 4 | 6 | 1 | 8 | 6 | 2 | 18 | H H T B H H |
5 | MC Oran | 13 | 5 | 3 | 5 | 12 | 11 | 1 | 18 | T B H B T B |
6 | Olympique Akbou | 12 | 5 | 2 | 5 | 13 | 11 | 2 | 17 | B B T B B T |
7 | ASO Chlef | 14 | 3 | 8 | 3 | 10 | 10 | 0 | 17 | T H B T H H |
8 | USM Khenchela | 13 | 4 | 5 | 4 | 9 | 11 | -2 | 17 | B T H T B H |
9 | CR Belouizdad | 10 | 4 | 4 | 2 | 12 | 5 | 7 | 16 | H B T T T T |
10 | USM Alger | 9 | 4 | 4 | 1 | 6 | 2 | 4 | 16 | H T H H T B |
11 | MC Magra | 13 | 3 | 5 | 5 | 10 | 15 | -5 | 14 | B T H T B H |
12 | Paradou AC | 10 | 3 | 4 | 3 | 15 | 14 | 1 | 13 | B H H T H T |
13 | JS Saoura | 12 | 3 | 4 | 5 | 11 | 17 | -6 | 13 | T B H H H B |
14 | ES Mostaganem | 12 | 3 | 3 | 6 | 7 | 13 | -6 | 12 | T B B H H B |
15 | El Bayadh | 12 | 3 | 2 | 7 | 10 | 14 | -4 | 11 | H B B H T B |
16 | Biskra | 13 | 2 | 5 | 6 | 8 | 12 | -4 | 11 | H B H B B H |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation
Cập nhật: