Đối đầu ASO Chlef vs ES Mostaganem, 21h00 ngày 07/12
Kết quả ASO Chlef vs ES Mostaganem
Đối đầu ASO Chlef vs ES Mostaganem
Phong độ ASO Chlef gần đây
Phong độ ES Mostaganem gần đây
VĐQG Angiêri 2024-2025: ASO Chlef vs ES Mostaganem
-
Giải đấu: VĐQG AngiêriMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 07/12/2024 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu ASO Chlef vs ES Mostaganem trước đây
-
06/09/2023ASO Chlef1 - 1ES Mostaganem0 - 0D
-
10/04/2019ES Mostaganem0 - 1ASO Chlef0 - 0W
-
31/10/2018ASO Chlef2 - 2ES Mostaganem1 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu ASO Chlef vs ES Mostaganem
- Thống kê lịch sử đối đầu ASO Chlef vs ES Mostaganem: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 1 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu ASO Chlef vs ES Mostaganem: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 1 | 0 |
Algerian Ligue Professionnelle 2 | 2 | 1 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu ASO Chlef vs ES Mostaganem: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
ASO Chlef (sân nhà) | 2 | 0 | 2 | 0 |
ASO Chlef (sân khách) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận ASO Chlef thắng
Bại: là số trận ASO Chlef thua
Thắng: là số trận ASO Chlef thắng
Bại: là số trận ASO Chlef thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Angiêri mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội ASO Chlef và ES Mostaganem trên Bảng xếp hạng của VĐQG Angiêri mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Angiêri 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CS Constantine | 11 | 5 | 4 | 2 | 12 | 9 | 3 | 19 | T B T B T H |
2 | MC Alger | 10 | 4 | 5 | 1 | 8 | 6 | 2 | 17 | T H H T B H |
3 | USM Alger | 9 | 4 | 4 | 1 | 6 | 2 | 4 | 16 | H T H H T B |
4 | USM Khenchela | 11 | 4 | 4 | 3 | 7 | 8 | -1 | 16 | B T B T H T |
5 | MC Oran | 11 | 4 | 3 | 4 | 11 | 10 | 1 | 15 | H T T B H B |
6 | ES Setif | 10 | 4 | 3 | 3 | 7 | 6 | 1 | 15 | T B T B T H |
7 | JS kabylie | 9 | 4 | 2 | 3 | 11 | 9 | 2 | 14 | B B T T H H |
8 | Olympique Akbou | 11 | 4 | 2 | 5 | 12 | 11 | 1 | 14 | H B B T B B |
9 | CR Belouizdad | 9 | 3 | 4 | 2 | 9 | 5 | 4 | 13 | B H B T T T |
10 | MC Magra | 11 | 3 | 4 | 4 | 8 | 12 | -4 | 13 | T B B T H T |
11 | ASO Chlef | 11 | 2 | 6 | 3 | 7 | 9 | -2 | 12 | H B T T H B |
12 | JS Saoura | 10 | 3 | 3 | 4 | 10 | 13 | -3 | 12 | B T T B H H |
13 | ES Mostaganem | 11 | 3 | 3 | 5 | 7 | 11 | -4 | 12 | T T B B H H |
14 | Biskra | 10 | 2 | 4 | 4 | 8 | 10 | -2 | 10 | T B B H B H |
15 | Paradou AC | 8 | 2 | 3 | 3 | 12 | 12 | 0 | 9 | B B B H H T |
16 | El Bayadh | 10 | 2 | 2 | 6 | 9 | 11 | -2 | 8 | T B H B B H |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation
Cập nhật: