Đối đầu JS kabylie vs MC Magra, 23h45 ngày 08/12
Kết quả JS kabylie vs MC Magra
Đối đầu JS kabylie vs MC Magra
Phong độ JS kabylie gần đây
Phong độ MC Magra gần đây
VĐQG Angiêri 2024-2025: JS kabylie vs MC Magra
-
Giải đấu: VĐQG AngiêriMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 08/12/2024 23:45Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu JS kabylie vs MC Magra trước đây
-
10/02/2024JS kabylie1 - 0MC Magra0 - 0W
-
16/09/2023MC Magra0 - 1JS kabylie0 - 1W
-
10/07/2023JS kabylie2 - 0MC Magra1 - 0W
-
11/12/2022MC Magra2 - 1JS kabylie0 - 1L
-
13/05/2022MC Magra0 - 1JS kabylie0 - 0W
-
16/01/2022JS kabylie3 - 0MC Magra1 - 0W
-
05/07/2021JS kabylie1 - 0MC Magra1 - 0W
-
26/01/2021MC Magra1 - 0JS kabylie0 - 0L
-
21/12/2019JS kabylie3 - 0MC Magra0 - 0W
-
11/08/2021JS kabylie1 - 1MC Magra1 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu JS kabylie vs MC Magra
- Thống kê lịch sử đối đầu JS kabylie vs MC Magra: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu JS kabylie vs MC Magra: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Angiêri | 9 | 7 | 0 | 2 |
Algeria | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu JS kabylie vs MC Magra: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
JS kabylie (sân nhà) | 6 | 5 | 1 | 0 |
JS kabylie (sân khách) | 4 | 2 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận JS kabylie thắng
Bại: là số trận JS kabylie thua
Thắng: là số trận JS kabylie thắng
Bại: là số trận JS kabylie thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Angiêri mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội JS kabylie và MC Magra trên Bảng xếp hạng của VĐQG Angiêri mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Angiêri 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CS Constantine | 11 | 5 | 4 | 2 | 12 | 9 | 3 | 19 | T B T B T H |
2 | ES Setif | 11 | 5 | 3 | 3 | 10 | 8 | 2 | 18 | B T B T H T |
3 | MC Alger | 10 | 4 | 5 | 1 | 8 | 6 | 2 | 17 | T H H T B H |
4 | USM Alger | 9 | 4 | 4 | 1 | 6 | 2 | 4 | 16 | H T H H T B |
5 | USM Khenchela | 12 | 4 | 4 | 4 | 9 | 11 | -2 | 16 | T B T H T B |
6 | MC Oran | 11 | 4 | 3 | 4 | 11 | 10 | 1 | 15 | H T T B H B |
7 | ASO Chlef | 12 | 3 | 6 | 3 | 9 | 9 | 0 | 15 | B T T H B T |
8 | JS kabylie | 9 | 4 | 2 | 3 | 11 | 9 | 2 | 14 | B B T T H H |
9 | Olympique Akbou | 11 | 4 | 2 | 5 | 12 | 11 | 1 | 14 | H B B T B B |
10 | CR Belouizdad | 9 | 3 | 4 | 2 | 9 | 5 | 4 | 13 | B H B T T T |
11 | MC Magra | 11 | 3 | 4 | 4 | 8 | 12 | -4 | 13 | T B B T H T |
12 | JS Saoura | 10 | 3 | 3 | 4 | 10 | 13 | -3 | 12 | B T T B H H |
13 | ES Mostaganem | 12 | 3 | 3 | 6 | 7 | 13 | -6 | 12 | T B B H H B |
14 | Biskra | 10 | 2 | 4 | 4 | 8 | 10 | -2 | 10 | T B B H B H |
15 | Paradou AC | 8 | 2 | 3 | 3 | 12 | 12 | 0 | 9 | B B B H H T |
16 | El Bayadh | 10 | 2 | 2 | 6 | 9 | 11 | -2 | 8 | T B H B B H |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation
Cập nhật: