Kết quả MC Oran vs CS Constantine, 22h45 ngày 11/01
Kết quả MC Oran vs CS Constantine
Nhận định dự đoán MC Oran vs CS Constantine, lúc 22h45 ngày 11/1/2024
Đối đầu MC Oran vs CS Constantine
Phong độ MC Oran gần đây
Phong độ CS Constantine gần đây
-
Thứ năm, Ngày 11/01/202422:45
-
MC Oran 21CS Constantine 3 14Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.97-0
0.85O 2
0.91U 2
0.851
3.30X
2.652
2.30Hiệp 1+0
0.96-0
0.76O 0.75
0.78U 0.75
0.94 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu MC Oran vs CS Constantine
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Angiêri 2023-2024 » vòng 13
-
MC Oran vs CS Constantine: Diễn biến chính
-
17'0-1Brahim Dib
-
25'0-1Zakaria Bouhalfaya
-
66'0-2Mounder Temine
-
77'Djamel Ibouzidène1-2
-
86'1-3Mounder Temine
-
88'1-4Mounder Temine
- BXH VĐQG Angiêri
- BXH bóng đá Algeria mới nhất
-
MC Oran vs CS Constantine: Số liệu thống kê
-
MC OranCS Constantine
-
7Phạt góc3
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
10Tổng cú sút7
-
-
1Sút trúng cầu môn4
-
-
9Sút ra ngoài3
-
-
66%Kiểm soát bóng34%
-
-
64%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)36%
-
-
93Pha tấn công73
-
-
71Tấn công nguy hiểm27
-
BXH VĐQG Angiêri 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | MC Alger | 30 | 19 | 8 | 3 | 55 | 20 | 35 | 65 | H T H H B T |
2 | CR Belouizdad | 30 | 15 | 8 | 7 | 37 | 20 | 17 | 53 | T H T H B T |
3 | CS Constantine | 30 | 15 | 8 | 7 | 46 | 30 | 16 | 53 | H T H H T B |
4 | USM Alger | 30 | 15 | 4 | 11 | 40 | 32 | 8 | 49 | T B H B T T |
5 | ES Setif | 30 | 14 | 6 | 10 | 37 | 37 | 0 | 48 | T B H B T T |
6 | Paradou AC | 30 | 11 | 9 | 10 | 36 | 22 | 14 | 42 | B B T B B T |
7 | JS kabylie | 30 | 10 | 12 | 8 | 33 | 27 | 6 | 42 | H H H H H T |
8 | ASO Chlef | 30 | 11 | 8 | 11 | 41 | 40 | 1 | 41 | T T B H T T |
9 | JS Saoura | 30 | 11 | 7 | 12 | 34 | 37 | -3 | 40 | B T B T H B |
10 | USM Khenchela | 30 | 11 | 6 | 13 | 33 | 39 | -6 | 39 | H B T T H B |
11 | El Bayadh | 30 | 10 | 8 | 12 | 29 | 30 | -1 | 38 | B H B T B T |
12 | MC Magra | 30 | 9 | 11 | 10 | 30 | 32 | -2 | 38 | T T H T H B |
13 | MC Oran | 30 | 9 | 9 | 12 | 26 | 33 | -7 | 36 | T T T H T B |
14 | Biskra | 30 | 9 | 9 | 12 | 25 | 34 | -9 | 36 | H B B B T B |
15 | ES Ben Aknoun | 30 | 8 | 8 | 14 | 32 | 37 | -5 | 32 | T B T T B B |
16 | Union Sportive Souf | 30 | 2 | 1 | 27 | 22 | 86 | -64 | 7 | B B B B B B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation