Kết quả Academica Do Lobito vs Isaac de Benguela, 21h30 ngày 09/11
Kết quả Academica Do Lobito vs Isaac de Benguela
Đối đầu Academica Do Lobito vs Isaac de Benguela
Phong độ Academica Do Lobito gần đây
Phong độ Isaac de Benguela gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 09/11/202421:30
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.98+0.75
0.83O 2
0.81U 2
0.821
1.63X
3.252
5.00Hiệp 1-0.25
0.95+0.25
0.85O 0.75
0.83U 0.75
0.98 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Academica Do Lobito vs Isaac de Benguela
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Angola 2024-2025 » vòng 9
-
Academica Do Lobito vs Isaac de Benguela: Diễn biến chính
-
12'Florentino Matemba1-0
-
25'1-1Francisco D.
-
54'Fernando Camuege2-1
-
70'Luis3-1
- BXH VĐQG Angola
- BXH bóng đá Angola mới nhất
-
Academica Do Lobito vs Isaac de Benguela: Số liệu thống kê
-
Academica Do LobitoIsaac de Benguela
-
2Phạt góc6
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
4Thẻ vàng0
-
-
8Tổng cú sút12
-
-
5Sút trúng cầu môn3
-
-
3Sút ra ngoài9
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
-
92Pha tấn công85
-
-
65Tấn công nguy hiểm79
-
BXH VĐQG Angola 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Petro Atletico de Luanda | 13 | 10 | 3 | 0 | 23 | 4 | 19 | 33 | H H T T H T |
2 | Wiliete | 14 | 10 | 2 | 2 | 29 | 9 | 20 | 32 | T T H T T T |
3 | Primeiro de Agosto | 14 | 8 | 4 | 2 | 18 | 10 | 8 | 28 | T T T H H B |
4 | CD Sao Salvador | 15 | 6 | 6 | 3 | 18 | 13 | 5 | 24 | T B T H T T |
5 | Bravos do Maquis | 13 | 4 | 7 | 2 | 14 | 11 | 3 | 19 | T B H H H T |
6 | Interclube Luanda | 14 | 3 | 8 | 3 | 17 | 10 | 7 | 17 | T H H B H H |
7 | Academica Do Lobito | 15 | 4 | 5 | 6 | 13 | 21 | -8 | 17 | B H B B H H |
8 | Desportivo Huila | 14 | 4 | 4 | 6 | 12 | 13 | -1 | 16 | B H H T T B |
9 | CRD Libolo | 14 | 3 | 7 | 4 | 10 | 14 | -4 | 16 | H B H B H H |
10 | Sagrada Esperanca | 10 | 4 | 3 | 3 | 11 | 11 | 0 | 15 | T B T T H B |
11 | Progresso da Lunda Sul | 12 | 3 | 6 | 3 | 7 | 8 | -1 | 15 | T H T H H B |
12 | Kabuscorp do Palanca | 13 | 3 | 5 | 5 | 10 | 14 | -4 | 14 | B B T H T H |
13 | Carmona | 15 | 2 | 6 | 7 | 9 | 26 | -17 | 12 | T H H H B B |
14 | Luanda CIty | 14 | 3 | 2 | 9 | 13 | 21 | -8 | 11 | B T B B H B |
15 | Santa Rita FC | 14 | 2 | 5 | 7 | 6 | 14 | -8 | 11 | B H B T H H |
16 | Isaac de Benguela | 14 | 1 | 5 | 8 | 10 | 21 | -11 | 8 | B B H B T B |
CAF CL qualifying
Relegation