Kết quả Interclube Luanda vs Santa Rita FC, 21h30 ngày 07/12
Kết quả Interclube Luanda vs Santa Rita FC
Đối đầu Interclube Luanda vs Santa Rita FC
Phong độ Interclube Luanda gần đây
Phong độ Santa Rita FC gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 07/12/202421:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 13Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
0.98+1.25
0.83O 2.25
0.90U 2.25
0.901
1.40X
3.602
8.00Hiệp 1-0.5
1.05+0.5
0.75O 1
1.10U 1
0.70 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Interclube Luanda vs Santa Rita FC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Angola 2024-2025 » vòng 13
-
Interclube Luanda vs Santa Rita FC: Diễn biến chính
-
37'Betinho1-0
-
90'1-1
Miguel Nzau Lutumba
- BXH VĐQG Angola
- BXH bóng đá Angola mới nhất
-
Interclube Luanda vs Santa Rita FC: Số liệu thống kê
-
Interclube LuandaSanta Rita FC
-
5Phạt góc1
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
1Tổng cú sút2
-
-
1Sút trúng cầu môn1
-
-
0Sút ra ngoài1
-
-
53%Kiểm soát bóng47%
-
-
49%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)51%
-
-
74Pha tấn công80
-
-
52Tấn công nguy hiểm34
-
BXH VĐQG Angola 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Petro Atletico de Luanda | 28 | 18 | 8 | 2 | 42 | 12 | 30 | 62 | H T T H T B |
2 | Wiliete | 28 | 18 | 5 | 5 | 48 | 21 | 27 | 59 | B T H H B T |
3 | Primeiro de Agosto | 28 | 14 | 11 | 3 | 35 | 19 | 16 | 53 | T H T B T T |
4 | Sagrada Esperanca | 27 | 12 | 9 | 6 | 25 | 21 | 4 | 45 | H T T H T B |
5 | Bravos do Maquis | 28 | 9 | 15 | 4 | 30 | 21 | 9 | 42 | H H H H B T |
6 | CD Sao Salvador | 28 | 12 | 6 | 10 | 31 | 23 | 8 | 42 | B T B T B T |
7 | Desportivo Huila | 28 | 12 | 6 | 10 | 26 | 21 | 5 | 42 | T H B B T T |
8 | Interclube Luanda | 28 | 9 | 12 | 7 | 31 | 19 | 12 | 39 | T H B H B T |
9 | Kabuscorp do Palanca | 28 | 9 | 10 | 9 | 26 | 26 | 0 | 37 | T H T T T H |
10 | Progresso da Lunda Sul | 27 | 7 | 10 | 10 | 20 | 25 | -5 | 31 | B B H H T H |
11 | Academica Do Lobito | 28 | 7 | 10 | 11 | 22 | 35 | -13 | 31 | B B T H B B |
12 | CRD Libolo | 28 | 6 | 11 | 11 | 26 | 30 | -4 | 29 | H B H B B T |
13 | Isaac de Benguela | 28 | 5 | 8 | 15 | 26 | 41 | -15 | 23 | T T B H T B |
14 | Luanda CIty | 28 | 5 | 7 | 16 | 23 | 44 | -21 | 22 | H H T B B B |
15 | Santa Rita FC | 27 | 4 | 7 | 16 | 10 | 31 | -21 | 19 | H B B T T B |
16 | Carmona | 27 | 3 | 9 | 15 | 11 | 43 | -32 | 18 | B B B T B B |
CAF CL qualifying
Relegation