Kết quả Charlton Athletic vs Crawley Town, 02h45 ngày 04/12
Kết quả Charlton Athletic vs Crawley Town
Đối đầu Charlton Athletic vs Crawley Town
Phong độ Charlton Athletic gần đây
Phong độ Crawley Town gần đây
-
Thứ tư, Ngày 04/12/202402:45
-
Crawley Town 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.85+0.75
0.97O 2.5
0.96U 2.5
0.861
1.67X
3.802
5.00Hiệp 1-0.25
0.85+0.25
0.95O 1
0.98U 1
0.83 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Charlton Athletic vs Crawley Town
-
Sân vận động: The Valley stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 6℃~7℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 3 Anh 2024-2025 » vòng 18
-
Charlton Athletic vs Crawley Town: Diễn biến chính
-
33'0-1Tola Showunmi (Assist:Will Swan)
-
46'Thierry Small
Miles Leaburn0-1 -
58'0-1Joy Mukena
-
62'Daniel Kanu
Conor Coventry0-1 -
62'Tyreece Campbell
Rarmani Edmonds-Green0-1 -
68'Daniel Kanu (Assist:Gassan Ahadme)1-1
-
70'1-1Bradley Ibrahim
Tola Showunmi -
73'1-1Harry Forster
Benjamin Tanimu -
74'1-1Tyreece John Jules
Ronan Darcy -
80'1-2Max Anderson
-
82'Josh Laqeretabua
Matt Godden1-2 -
82'1-2Jack Roles
Panutche Camara -
82'1-2Rushian Hepburn-Murphy
Will Swan -
86'Lloyd Jones
Macaulay Gillesphey1-2
-
Charlton Athletic vs Crawley Town: Đội hình chính và dự bị
-
Charlton Athletic4-3-1-221Ashley Maynard-Brewer16Joshua Edwards3Macaulay Gillesphey4Alex Mitchell23Rarmani Edmonds-Green28Allan Campbell12Terry Taylor6Conor Coventry24Matt Godden9Gassan Ahadme11Miles Leaburn9Will Swan29Tola Showunmi10Ronan Darcy6Max Anderson19Jeremy Kelly12Panutche Camara22Ade Adeyemo17Benjamin Tanimu20Joy Mukena5Charlie Barker1Joseph Wollacott
- Đội hình dự bị
-
26Thierry Small7Tyreece Campbell5Lloyd Jones29Daniel Kanu38Josh Laqeretabua17Tayo Edun37Tommy ReidJack Roles 11Harry Forster 7Tyreece John Jules 45Rushian Hepburn-Murphy 14Bradley Ibrahim 23Gavan Holohan 8Eddie Beach 16
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Dean HoldenScott Lindsey
- BXH Hạng 3 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Charlton Athletic vs Crawley Town: Số liệu thống kê
-
Charlton AthleticCrawley Town
-
3Phạt góc0
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
13Tổng cú sút6
-
-
3Sút trúng cầu môn4
-
-
10Sút ra ngoài2
-
-
11Sút Phạt14
-
-
45%Kiểm soát bóng55%
-
-
46%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)54%
-
-
350Số đường chuyền422
-
-
61%Chuyền chính xác71%
-
-
14Phạm lỗi10
-
-
3Việt vị0
-
-
99Đánh đầu73
-
-
49Đánh đầu thành công37
-
-
4Cứu thua2
-
-
30Rê bóng thành công23
-
-
8Đánh chặn8
-
-
32Ném biên36
-
-
30Cản phá thành công24
-
-
8Thử thách4
-
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
-
36Long pass26
-
-
124Pha tấn công124
-
-
54Tấn công nguy hiểm33
-
BXH Hạng 3 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Wycombe Wanderers | 20 | 13 | 5 | 2 | 43 | 22 | 21 | 44 | T T H H T H |
2 | Birmingham City | 18 | 13 | 3 | 2 | 34 | 16 | 18 | 42 | H B T T T T |
3 | Wrexham | 21 | 12 | 6 | 3 | 31 | 14 | 17 | 42 | T T T T H H |
4 | Huddersfield Town | 20 | 12 | 3 | 5 | 34 | 18 | 16 | 39 | T T T T H T |
5 | Stockport County | 21 | 10 | 6 | 5 | 34 | 22 | 12 | 36 | T T B T B T |
6 | Lincoln City | 21 | 8 | 7 | 6 | 28 | 25 | 3 | 31 | B B B H H T |
7 | Reading | 20 | 9 | 4 | 7 | 30 | 30 | 0 | 31 | T H T H B B |
8 | Bolton Wanderers | 19 | 9 | 4 | 6 | 28 | 29 | -1 | 31 | B T H T B H |
9 | Barnsley | 21 | 8 | 6 | 7 | 29 | 30 | -1 | 30 | B H B B T B |
10 | Mansfield Town | 19 | 8 | 4 | 7 | 23 | 22 | 1 | 28 | B B B B H T |
11 | Charlton Athletic | 20 | 7 | 6 | 7 | 23 | 19 | 4 | 27 | B T B H H T |
12 | Blackpool | 20 | 7 | 6 | 7 | 29 | 31 | -2 | 27 | H B T T T H |
13 | Exeter City | 20 | 8 | 3 | 9 | 19 | 22 | -3 | 27 | B B H B B T |
14 | Stevenage Borough | 19 | 7 | 5 | 7 | 15 | 17 | -2 | 26 | B H H T T H |
15 | Leyton Orient | 20 | 7 | 4 | 9 | 23 | 20 | 3 | 25 | H B T T H T |
16 | Peterborough United | 20 | 7 | 3 | 10 | 38 | 37 | 1 | 24 | T B B B T B |
17 | Wigan Athletic | 20 | 6 | 6 | 8 | 19 | 18 | 1 | 24 | T T B B T H |
18 | Rotherham United | 19 | 6 | 5 | 8 | 19 | 21 | -2 | 23 | T B B T T B |
19 | Bristol Rovers | 20 | 6 | 4 | 10 | 18 | 29 | -11 | 22 | H T B B B H |
20 | Northampton Town | 21 | 5 | 6 | 10 | 21 | 34 | -13 | 21 | H B B T B B |
21 | Crawley Town | 19 | 5 | 4 | 10 | 20 | 32 | -12 | 19 | H H H T T B |
22 | Cambridge United | 20 | 4 | 5 | 11 | 20 | 35 | -15 | 17 | H H B T H B |
23 | Burton Albion | 20 | 2 | 6 | 12 | 17 | 32 | -15 | 12 | B B T B H B |
24 | Shrewsbury Town | 20 | 3 | 3 | 14 | 21 | 41 | -20 | 12 | B T B B B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh