Kết quả Northampton Town vs Cambridge United, 22h00 ngày 23/11
Kết quả Northampton Town vs Cambridge United
Đối đầu Northampton Town vs Cambridge United
Phong độ Northampton Town gần đây
Phong độ Cambridge United gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 23/11/202422:00
-
Cambridge United 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.00+0.25
0.84O 2.25
0.83U 2.25
0.991
1.91X
3.602
3.80Hiệp 1-0.25
1.05+0.25
0.75O 1
1.00U 1
0.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Northampton Town vs Cambridge United
-
Sân vận động: Sixfields Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 12℃~13℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 3 Anh 2024-2025 » vòng 17
-
Northampton Town vs Cambridge United: Diễn biến chính
-
57'Tarique Fosu-Henry
Sam Hoskins0-0 -
63'0-0Shayne Lavery
Brandon Njoku -
66'Martyn Waghorn
Samy Chouchane0-0 -
74'William Hondermarck
Ben Fox0-0 -
74'Tom Eaves
Mitchell Bernard Pinnock0-0 -
75'0-0Shayne Lavery
-
Northampton Town vs Cambridge United: Đội hình chính và dự bị
-
Northampton Town4-2-3-11Lee Burge12Nesta Guinness-Walker5Jon Guthrie28Timothy Eyoma22Akinwale Joseph Odimayo8Ben Fox30Samy Chouchane7Sam Hoskins18Cameron McGeehan10Mitchell Bernard Pinnock19Tyler Roberts9Daniel Nlundulu34Brandon Njoku2Liam Bennett10Elias Kachunga24Jordan Cousins14Korey Smith7James Brophy15Jubril Okedina5Michael Morrison3Danny Andrew27Reyes Vicente
- Đội hình dự bị
-
23William Hondermarck29Martyn Waghorn24Tarique Fosu-Henry9Tom Eaves13Nik Tzanev17Liam McCarron3Aaron McGowanShayne Lavery 19Connor ORiordan 29Kelland Watts 6Jack Stevens 1Sullay KaiKai 11Ryan Loft 18Zeno Ibsen Rossi 16
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Jon Brady
- BXH Hạng 3 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Northampton Town vs Cambridge United: Số liệu thống kê
-
Northampton TownCambridge United
-
4Phạt góc8
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
9Tổng cú sút12
-
-
1Sút trúng cầu môn2
-
-
8Sút ra ngoài10
-
-
5Sút Phạt13
-
-
54%Kiểm soát bóng46%
-
-
54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
-
378Số đường chuyền317
-
-
68%Chuyền chính xác57%
-
-
13Phạm lỗi5
-
-
0Việt vị3
-
-
45Đánh đầu41
-
-
25Đánh đầu thành công18
-
-
3Cứu thua2
-
-
16Rê bóng thành công12
-
-
7Đánh chặn3
-
-
21Ném biên30
-
-
16Cản phá thành công12
-
-
10Thử thách13
-
-
40Long pass21
-
-
102Pha tấn công114
-
-
35Tấn công nguy hiểm37
-
BXH Hạng 3 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Birmingham City | 23 | 16 | 5 | 2 | 41 | 17 | 24 | 53 | T T T H H T |
2 | Wycombe Wanderers | 25 | 15 | 6 | 4 | 50 | 27 | 23 | 51 | H T B T H B |
3 | Wrexham | 25 | 15 | 6 | 4 | 37 | 18 | 19 | 51 | H H T T B T |
4 | Huddersfield Town | 24 | 14 | 5 | 5 | 37 | 19 | 18 | 47 | H T T H H T |
5 | Barnsley | 25 | 12 | 6 | 7 | 39 | 33 | 6 | 42 | T B T T T T |
6 | Reading | 24 | 12 | 5 | 7 | 39 | 33 | 6 | 41 | B B T T T H |
7 | Stockport County | 25 | 10 | 8 | 7 | 37 | 27 | 10 | 38 | B T B H H B |
8 | Leyton Orient | 24 | 11 | 4 | 9 | 32 | 22 | 10 | 37 | H T T T T T |
9 | Mansfield Town | 23 | 11 | 4 | 8 | 31 | 26 | 5 | 37 | H T T B T T |
10 | Bolton Wanderers | 23 | 11 | 4 | 8 | 35 | 34 | 1 | 37 | B H B T B T |
11 | Charlton Athletic | 23 | 9 | 7 | 7 | 27 | 21 | 6 | 34 | H H T T T H |
12 | Lincoln City | 25 | 8 | 8 | 9 | 28 | 30 | -2 | 32 | H T B B B H |
13 | Stevenage Borough | 23 | 8 | 7 | 8 | 18 | 20 | -2 | 31 | T H B T H H |
14 | Exeter City | 24 | 9 | 4 | 11 | 28 | 31 | -3 | 31 | B T T H B B |
15 | Blackpool | 24 | 7 | 9 | 8 | 32 | 35 | -3 | 30 | T H B H H H |
16 | Rotherham United | 23 | 7 | 7 | 9 | 21 | 23 | -2 | 28 | T B B H T H |
17 | Wigan Athletic | 23 | 7 | 6 | 10 | 21 | 23 | -2 | 27 | B T H T B B |
18 | Northampton Town | 25 | 6 | 8 | 11 | 24 | 39 | -15 | 26 | B B B H H T |
19 | Peterborough United | 24 | 7 | 4 | 13 | 41 | 46 | -5 | 25 | T B B B H B |
20 | Bristol Rovers | 24 | 7 | 4 | 13 | 22 | 38 | -16 | 25 | B H B B B T |
21 | Crawley Town | 23 | 5 | 5 | 13 | 24 | 43 | -19 | 20 | T B B B H B |
22 | Shrewsbury Town | 24 | 4 | 5 | 15 | 24 | 44 | -20 | 17 | B H T H H B |
23 | Cambridge United | 24 | 4 | 5 | 15 | 22 | 43 | -21 | 17 | H B B B B B |
24 | Burton Albion | 24 | 2 | 8 | 14 | 20 | 38 | -18 | 14 | H B B H H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh