Kết quả Preston North End vs Swansea City, 02h45 ngày 05/03
Kết quả Preston North End vs Swansea City
Đối đầu Preston North End vs Swansea City
Phong độ Preston North End gần đây
Phong độ Swansea City gần đây
-
Thứ tư, Ngày 05/03/202502:45
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 35Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.95+0.25
0.93O 2.25
1.00U 2.25
0.861
2.23X
3.252
3.05Hiệp 1+0
0.70-0
1.25O 0.5
0.44U 0.5
1.70 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Preston North End vs Swansea City
-
Sân vận động: Deepdale Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 7℃~8℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 35
-
Preston North End vs Swansea City: Diễn biến chính
-
41'0-0Ji Seong Eom
Myles Peart-Harris -
62'Jayden Meghoma
Robbie Brady0-0 -
62'Ryan Porteous
Ryan Ledson0-0 -
63'Emil Ris Jakobsen
William Keane0-0 -
69'Andrew Hughes
Alistair Mccann0-0 -
76'0-0Florian Bianchini
Zan Vipotnik -
76'0-0Jay Fulton
Liam Cullen -
88'0-0Oliver Cooper
Lewis OBrien
-
Preston North End vs Swansea City: Đội hình chính và dự bị
-
Preston North End3-5-21Freddie Woodman19Lewis Gibson6Liam Lindsay29Kaine Hayden11Robbie Brady20Sam Greenwood8Alistair Mccann18Ryan Ledson44Brad Potts28Milutin Osmajic7William Keane9Zan Vipotnik35Ronald Pereira Martins20Liam Cullen25Myles Peart-Harris17Goncalo Baptista Franco8Lewis OBrien2Josh Key5Benjamin Cabango6Harry Darling14Josh Tymon22Lawrence Vigouroux
- Đội hình dự bị
-
9Emil Ris Jakobsen2Ryan Porteous16Andrew Hughes3Jayden Meghoma26Patrick Bauer13David Cornell12Ched Evans24Felipe39Theo CarrollFlorian Bianchini 19Jay Fulton 4Oliver Cooper 31Ji Seong Eom 10Hannes Delcroix 28Cyrus Christie 23Kyle Naughton 26Jon McLaughlin 33Joe Allen 7
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Ryan LoweMichael Duff
- BXH Hạng nhất Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Preston North End vs Swansea City: Số liệu thống kê
-
Preston North EndSwansea City
-
6Phạt góc1
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
20Tổng cú sút8
-
-
5Sút trúng cầu môn1
-
-
5Sút ra ngoài5
-
-
10Cản sút2
-
-
7Sút Phạt12
-
-
48%Kiểm soát bóng52%
-
-
49%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)51%
-
-
352Số đường chuyền376
-
-
70%Chuyền chính xác69%
-
-
12Phạm lỗi7
-
-
1Việt vị2
-
-
45Đánh đầu45
-
-
26Đánh đầu thành công19
-
-
1Cứu thua5
-
-
25Rê bóng thành công17
-
-
3Đánh chặn5
-
-
34Ném biên25
-
-
25Cản phá thành công17
-
-
4Thử thách5
-
-
29Long pass14
-
-
95Pha tấn công121
-
-
40Tấn công nguy hiểm40
-
BXH Hạng nhất Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Burnley | 45 | 27 | 16 | 2 | 66 | 15 | 51 | 97 | T H T T T T |
2 | Leeds United | 44 | 27 | 13 | 4 | 89 | 29 | 60 | 94 | H H T T T T |
3 | Sheffield United | 45 | 28 | 7 | 10 | 62 | 35 | 27 | 89 | B B B T B T |
4 | Sunderland A.F.C | 45 | 21 | 13 | 11 | 58 | 43 | 15 | 76 | T H B B B B |
5 | Bristol City | 44 | 17 | 16 | 11 | 57 | 49 | 8 | 67 | B T T H T B |
6 | Coventry City | 45 | 19 | 9 | 17 | 62 | 58 | 4 | 66 | B T H T B B |
7 | Millwall | 45 | 18 | 12 | 15 | 46 | 46 | 0 | 66 | T T T B T T |
8 | Blackburn Rovers | 45 | 19 | 8 | 18 | 52 | 47 | 5 | 65 | B H T T T T |
9 | Middlesbrough | 45 | 18 | 10 | 17 | 64 | 54 | 10 | 64 | T B B T B H |
10 | West Bromwich(WBA) | 45 | 14 | 19 | 12 | 52 | 44 | 8 | 61 | B B T B B H |
11 | Swansea City | 45 | 17 | 9 | 19 | 48 | 53 | -5 | 60 | T T T T T B |
12 | Sheffield Wednesday | 45 | 15 | 12 | 18 | 59 | 68 | -9 | 57 | B H B B T H |
13 | Watford | 45 | 16 | 8 | 21 | 52 | 60 | -8 | 56 | B T B B B B |
14 | Norwich City | 45 | 13 | 15 | 17 | 67 | 66 | 1 | 54 | B H B B B H |
15 | Queens Park Rangers (QPR) | 45 | 13 | 14 | 18 | 52 | 63 | -11 | 53 | H T H T B B |
16 | Portsmouth | 45 | 14 | 11 | 20 | 57 | 70 | -13 | 53 | B B H T T H |
17 | Oxford United | 45 | 13 | 13 | 19 | 46 | 62 | -16 | 52 | T B T B H T |
18 | Stoke City | 45 | 12 | 14 | 19 | 45 | 62 | -17 | 50 | H H T T B B |
19 | Derby County | 45 | 13 | 10 | 22 | 48 | 56 | -8 | 49 | B H H B T T |
20 | Preston North End | 45 | 10 | 19 | 16 | 46 | 57 | -11 | 49 | H H B B B B |
21 | Luton Town | 45 | 13 | 10 | 22 | 42 | 64 | -22 | 49 | H H B T T T |
22 | Hull City | 45 | 12 | 12 | 21 | 43 | 53 | -10 | 48 | T B H B T B |
23 | Plymouth Argyle | 45 | 11 | 13 | 21 | 50 | 86 | -36 | 46 | T B T B T T |
24 | Cardiff City | 45 | 9 | 17 | 19 | 46 | 69 | -23 | 44 | H H B B H H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh