Kết quả Aston Villa vs Brentford, 03h15 ngày 05/12
Kết quả Aston Villa vs Brentford
Soi kèo phạt góc Aston Villa vs Brentford, 3h15 ngày 05/12
Đối đầu Aston Villa vs Brentford
Lịch phát sóng Aston Villa vs Brentford
Phong độ Aston Villa gần đây
Phong độ Brentford gần đây
-
Thứ năm, Ngày 05/12/202403:15
-
Aston Villa 23Brentford 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.91+0.75
0.97O 3
0.92U 3
0.961
1.65X
4.202
4.60Hiệp 1-0.25
0.86+0.25
1.04O 1.25
0.98U 1.25
0.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Aston Villa vs Brentford
-
Sân vận động: Villa Park
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 6℃~7℃ - Tỷ số hiệp 1: 3 - 0
Ngoại Hạng Anh 2024-2025 » vòng 14
-
Aston Villa vs Brentford: Diễn biến chính
-
21'Morgan Rogers (Assist:Ollie Watkins)1-0
-
25'1-0Ethan Pinnock
-
28'Ollie Watkins2-0
-
34'Matthew Cash3-0
-
49'3-0Nathan Collins
-
54'3-1Mikkel Damsgaard
-
64'3-1Edmond-Paris Maghoma
Yegor Yarmolyuk -
65'Jhon Durán
Ollie Watkins3-1 -
65'Jaden Philogene-Bidace
Leon Bailey3-1 -
65'Jhon Durán3-1
-
71'3-1Igor Thiago Nascimento Rodrigues
Yoane Wissa -
71'3-1Fabio Carvalho
Kevin Schade -
71'Ross Barkley
Boubacar Kamara3-1 -
80'3-1Mads Roerslev Rasmussen
Keane Lewis-Potter -
82'Matthew Cash3-1
-
87'Emiliano Buendia Stati
Morgan Rogers3-1 -
88'Ian Maatsen
John McGinn3-1
-
Aston Villa vs Brentford: Đội hình chính và dự bị
-
Aston Villa4-2-3-123Damian Emiliano Martinez Romero12Lucas Digne5Tyrone Mings4Ezri Konsa Ngoyo2Matthew Cash8Youri Tielemans44Boubacar Kamara27Morgan Rogers7John McGinn31Leon Bailey11Ollie Watkins19Bryan Mbeumo11Yoane Wissa7Kevin Schade18Yegor Yarmolyuk27Vitaly Janelt24Mikkel Damsgaard4Sepp Van Den Berg22Nathan Collins5Ethan Pinnock23Keane Lewis-Potter1Mark Flekken
- Đội hình dự bị
-
10Emiliano Buendia Stati9Jhon Durán22Ian Maatsen6Ross Barkley19Jaden Philogene-Bidace3Diego Carlos26Lamare Bogarde14Pau Torres25Robin OlsenMads Roerslev Rasmussen 30Fabio Carvalho 14Edmond-Paris Maghoma 32Igor Thiago Nascimento Rodrigues 9Hakon Rafn Valdimarsson 12Ben Mee 16Ryan Trevitt 28Yunus Emre Konak 26Jayden Meghoma 21
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Unai Emery EtxegoienThomas Frank
- BXH Ngoại Hạng Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Aston Villa vs Brentford: Số liệu thống kê
-
Aston VillaBrentford
-
Giao bóng trước
-
-
10Phạt góc5
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
20Tổng cú sút9
-
-
10Sút trúng cầu môn1
-
-
10Sút ra ngoài8
-
-
15Sút Phạt11
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
35%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)65%
-
-
387Số đường chuyền401
-
-
86%Chuyền chính xác86%
-
-
11Phạm lỗi15
-
-
0Việt vị1
-
-
22Đánh đầu36
-
-
13Đánh đầu thành công16
-
-
0Cứu thua7
-
-
15Rê bóng thành công14
-
-
5Thay người4
-
-
9Đánh chặn5
-
-
13Ném biên15
-
-
15Cản phá thành công14
-
-
7Thử thách8
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
23Long pass31
-
-
77Pha tấn công115
-
-
45Tấn công nguy hiểm43
-
BXH Ngoại Hạng Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Liverpool | 16 | 12 | 3 | 1 | 37 | 16 | 21 | 39 | T T T H H T |
2 | Chelsea | 17 | 10 | 5 | 2 | 37 | 19 | 18 | 35 | T T T T T H |
3 | Arsenal | 17 | 9 | 6 | 2 | 34 | 16 | 18 | 33 | T T T H H T |
4 | Nottingham Forest | 17 | 9 | 4 | 4 | 23 | 19 | 4 | 31 | B T B T T T |
5 | AFC Bournemouth | 17 | 8 | 4 | 5 | 27 | 21 | 6 | 28 | B T T T H T |
6 | Aston Villa | 17 | 8 | 4 | 5 | 26 | 26 | 0 | 28 | H B T T B T |
7 | Manchester City | 17 | 8 | 3 | 6 | 29 | 25 | 4 | 27 | B B T H B B |
8 | Newcastle United | 17 | 7 | 5 | 5 | 27 | 21 | 6 | 26 | B H H B T T |
9 | Fulham | 17 | 6 | 7 | 4 | 24 | 22 | 2 | 25 | B H T H H H |
10 | Brighton Hove Albion | 17 | 6 | 7 | 4 | 27 | 26 | 1 | 25 | T H B H B H |
11 | Tottenham Hotspur | 17 | 7 | 2 | 8 | 39 | 25 | 14 | 23 | T H B B T B |
12 | Brentford | 17 | 7 | 2 | 8 | 32 | 32 | 0 | 23 | H T B T B B |
13 | Manchester United | 17 | 6 | 4 | 7 | 21 | 22 | -1 | 22 | H T B B T B |
14 | West Ham United | 17 | 5 | 5 | 7 | 22 | 30 | -8 | 20 | T B B T H H |
15 | Everton | 16 | 3 | 7 | 6 | 14 | 21 | -7 | 16 | H H B T H H |
16 | Crystal Palace | 17 | 3 | 7 | 7 | 18 | 26 | -8 | 16 | H H T H T B |
17 | Leicester City | 17 | 3 | 5 | 9 | 21 | 37 | -16 | 14 | B B T H B B |
18 | Wolves | 17 | 3 | 3 | 11 | 27 | 40 | -13 | 12 | T B B B B T |
19 | Ipswich Town | 17 | 2 | 6 | 9 | 16 | 32 | -16 | 12 | H B B B T B |
20 | Southampton | 17 | 1 | 3 | 13 | 11 | 36 | -25 | 6 | B H B B B H |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh