Kết quả Chelsea vs Brentford, 02h00 ngày 16/12
Kết quả Chelsea vs Brentford
Soi kèo phạt góc Chelsea vs Brentford, 2h ngày 16/12
Đối đầu Chelsea vs Brentford
Lịch phát sóng Chelsea vs Brentford
Phong độ Chelsea gần đây
Phong độ Brentford gần đây
-
Thứ hai, Ngày 16/12/202402:00
-
Chelsea 2 12Brentford 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.5
1.05+1.5
0.85O 3.5
1.05U 3.5
0.851
1.44X
4.802
6.00Hiệp 1-0.5
0.81+0.5
1.09O 0.5
0.25U 0.5
3.33 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Chelsea vs Brentford
-
Sân vận động: Stamford Bridge stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Quang đãng - 11℃~12℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Ngoại Hạng Anh 2024-2025 » vòng 16
-
Chelsea vs Brentford: Diễn biến chính
-
43'Marc Cucurella (Assist:Noni Madueke)1-0
-
63'1-0Vitaly Janelt
Mikkel Damsgaard -
75'1-0Fabio Carvalho
Yegor Yarmolyuk -
76'1-0Kevin Schade
Yoane Wissa -
76'1-0Kristoffer Ajer
Mads Roerslev Rasmussen -
80'Nicolas Jackson (Assist:Enzo Fernandez)2-0
-
83'Christopher Nkunku
Nicolas Jackson2-0 -
86'2-0Jayden Meghoma
Keane Lewis-Potter -
90'2-0Kevin Schade
-
90'Marc Cucurella2-0
-
90'2-0Vitaly Janelt
-
90'Marc Cucurella2-0
-
90'2-1Bryan Mbeumo (Assist:Kevin Schade)
-
Chelsea vs Brentford: Đội hình chính và dự bị
-
Chelsea4-2-3-11Robert Sanchez3Marc Cucurella6Levi Samuels Colwill4Oluwatosin Adarabioyo27Malo Gusto8Enzo Fernandez25Moises Caicedo19Jadon Sancho20Cole Jermaine Palmer11Noni Madueke15Nicolas Jackson11Yoane Wissa19Bryan Mbeumo30Mads Roerslev Rasmussen18Yegor Yarmolyuk6Christian Norgaard24Mikkel Damsgaard23Keane Lewis-Potter4Sepp Van Den Berg5Ethan Pinnock22Nathan Collins1Mark Flekken
- Đội hình dự bị
-
18Christopher Nkunku12Filip Jorgensen2Axel Disasi40Renato De Palma Veiga22Kiernan Dewsbury-Hall32Tyrique George51Samuel Rak-Sakyi38Marc Guiu34Josh AcheampongKevin Schade 7Vitaly Janelt 27Kristoffer Ajer 20Fabio Carvalho 14Jayden Meghoma 21Hakon Rafn Valdimarsson 12Ben Mee 16Ryan Trevitt 28Yunus Emre Konak 26
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Enzo MarescaThomas Frank
- BXH Ngoại Hạng Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Chelsea vs Brentford: Số liệu thống kê
-
ChelseaBrentford
-
Giao bóng trước
-
-
8Phạt góc5
-
-
6Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
26Tổng cú sút9
-
-
8Sút trúng cầu môn4
-
-
10Sút ra ngoài3
-
-
8Cản sút2
-
-
7Sút Phạt11
-
-
61%Kiểm soát bóng39%
-
-
68%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)32%
-
-
503Số đường chuyền318
-
-
85%Chuyền chính xác76%
-
-
11Phạm lỗi7
-
-
2Việt vị3
-
-
40Đánh đầu38
-
-
20Đánh đầu thành công19
-
-
3Cứu thua6
-
-
15Rê bóng thành công17
-
-
1Thay người5
-
-
5Đánh chặn4
-
-
20Ném biên11
-
-
0Woodwork1
-
-
15Cản phá thành công17
-
-
8Thử thách6
-
-
2Kiến tạo thành bàn1
-
-
25Long pass21
-
-
116Pha tấn công78
-
-
87Tấn công nguy hiểm30
-
BXH Ngoại Hạng Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Liverpool | 19 | 14 | 4 | 1 | 47 | 19 | 28 | 46 | H H T T T H |
2 | Arsenal | 20 | 11 | 7 | 2 | 39 | 18 | 21 | 40 | H H T T T H |
3 | Nottingham Forest | 20 | 12 | 4 | 4 | 29 | 19 | 10 | 40 | T T T T T T |
4 | Chelsea | 20 | 10 | 6 | 4 | 39 | 24 | 15 | 36 | T T H B B H |
5 | Newcastle United | 20 | 10 | 5 | 5 | 34 | 22 | 12 | 35 | B T T T T T |
6 | Manchester City | 20 | 10 | 4 | 6 | 36 | 27 | 9 | 34 | H B B H T T |
7 | AFC Bournemouth | 20 | 9 | 6 | 5 | 30 | 23 | 7 | 33 | T H T H H T |
8 | Aston Villa | 20 | 9 | 5 | 6 | 30 | 32 | -2 | 32 | T B T B H T |
9 | Fulham | 20 | 7 | 9 | 4 | 30 | 27 | 3 | 30 | H H H T H H |
10 | Brighton Hove Albion | 20 | 6 | 10 | 4 | 30 | 29 | 1 | 28 | H B H H H H |
11 | Brentford | 20 | 8 | 3 | 9 | 38 | 35 | 3 | 27 | T B B H B T |
12 | Tottenham Hotspur | 20 | 7 | 3 | 10 | 42 | 30 | 12 | 24 | B T B B H B |
13 | Manchester United | 20 | 6 | 5 | 9 | 23 | 28 | -5 | 23 | B T B B B H |
14 | West Ham United | 20 | 6 | 5 | 9 | 24 | 39 | -15 | 23 | T H H T B B |
15 | Crystal Palace | 20 | 4 | 9 | 7 | 21 | 28 | -7 | 21 | H T B H T H |
16 | Everton | 19 | 3 | 8 | 8 | 15 | 25 | -10 | 17 | T H H H B B |
17 | Wolves | 20 | 4 | 4 | 12 | 31 | 45 | -14 | 16 | B B T T H B |
18 | Ipswich Town | 20 | 3 | 7 | 10 | 20 | 35 | -15 | 16 | B T B B T H |
19 | Leicester City | 20 | 3 | 5 | 12 | 23 | 44 | -21 | 14 | H B B B B B |
20 | Southampton | 20 | 1 | 3 | 16 | 12 | 44 | -32 | 6 | B B H B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh