Kết quả Hereford United vs Gateshead, 22h00 ngày 06/02
-
Thứ bảy, Ngày 06/02/202122:00
-
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Hereford United vs Gateshead
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: -
hạng 5 Bắc Anh 2020-2021 » vòng 21
-
Hereford United vs Gateshead: Diễn biến chính
- BXH hạng 5 Bắc Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Hereford United vs Gateshead: Số liệu thống kê
-
Hereford UnitedGateshead
BXH hạng 5 Bắc Anh 2020/2021
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Gloucester City | 18 | 10 | 5 | 3 | 36 | 22 | 14 | 35 | T T B H T H |
2 | AFC Fylde | 15 | 9 | 3 | 3 | 26 | 16 | 10 | 30 | H B B T T T |
3 | Chester FC | 17 | 8 | 4 | 5 | 32 | 24 | 8 | 28 | H T B T T H |
4 | Brackley Town | 16 | 7 | 6 | 3 | 22 | 19 | 3 | 27 | T T H T T B |
5 | Boston United | 14 | 7 | 5 | 2 | 22 | 10 | 12 | 26 | T H T T H H |
6 | Kidderminster Harriers | 15 | 7 | 4 | 4 | 24 | 17 | 7 | 25 | B T B H H B |
7 | Chorley FC | 18 | 6 | 5 | 7 | 21 | 25 | -4 | 23 | T B B T B H |
8 | York City | 13 | 6 | 4 | 3 | 22 | 17 | 5 | 22 | T H B T H B |
9 | Leamington | 15 | 5 | 7 | 3 | 22 | 20 | 2 | 22 | H T B H H T |
10 | Gateshead | 14 | 6 | 3 | 5 | 17 | 15 | 2 | 21 | T H B H B T |
11 | Farsley Celtic | 17 | 5 | 6 | 6 | 21 | 26 | -5 | 21 | T T H B T B |
12 | Hereford FC | 13 | 5 | 5 | 3 | 20 | 16 | 4 | 20 | B T T H H T |
13 | Spennymoor Town | 13 | 5 | 5 | 3 | 18 | 14 | 4 | 20 | B T B H H T |
14 | Bradford Park Avenue | 16 | 4 | 6 | 6 | 26 | 30 | -4 | 18 | H B T B H H |
15 | AFC Telford United | 16 | 5 | 3 | 8 | 16 | 22 | -6 | 18 | T B H B B B |
16 | Southport FC | 14 | 4 | 4 | 6 | 16 | 19 | -3 | 16 | T B B H B H |
17 | Curzon Ashton FC | 16 | 4 | 4 | 8 | 17 | 25 | -8 | 16 | B H B B H T |
18 | Kettering Town | 14 | 3 | 6 | 5 | 21 | 23 | -2 | 15 | T B H H H H |
19 | Darlington | 12 | 4 | 1 | 7 | 17 | 13 | 4 | 13 | T B H T B B |
20 | Guiseley | 15 | 3 | 3 | 9 | 17 | 22 | -5 | 12 | B T H B B B |
21 | Alfreton Town | 15 | 2 | 6 | 7 | 15 | 27 | -12 | 12 | B B H H B H |
22 | Blyth Spartans | 14 | 1 | 3 | 10 | 10 | 36 | -26 | 6 | B B B B H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Degrade Team
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh