Kết quả Leicester City Nữ vs Tottenham Hotspur Nữ, 20h00 ngày 30/03
Kết quả Leicester City Nữ vs Tottenham Hotspur Nữ
Phong độ Leicester City Nữ gần đây
Phong độ Tottenham Hotspur Nữ gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 30/03/202520:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 18Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.76-0.25
0.94O 2.5
0.80U 2.5
0.921
2.30X
3.102
3.00Hiệp 1+0
1.01-0
0.71O 0.5
0.33U 0.5
2.10 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Leicester City Nữ vs Tottenham Hotspur Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Siêu cúp FA nữ Anh 2024-2025 » vòng 18
-
Leicester City Nữ vs Tottenham Hotspur Nữ: Diễn biến chính
-
39'Catherine Bott0-0
-
55'Rybrink J.(OW)1-0
-
62'1-1
Drew Spence (Assist:Jessica Naz)
- BXH Siêu cúp FA nữ Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Leicester City Nữ vs Tottenham Hotspur Nữ: Số liệu thống kê
-
Leicester City NữTottenham Hotspur Nữ
-
3Phạt góc11
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)8
-
-
1Thẻ vàng0
-
-
10Tổng cú sút22
-
-
2Sút trúng cầu môn10
-
-
8Sút ra ngoài12
-
-
34%Kiểm soát bóng66%
-
-
27%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)73%
-
-
301Số đường chuyền602
-
-
71%Chuyền chính xác88%
-
-
8Phạm lỗi6
-
-
12Đánh đầu18
-
-
8Đánh đầu thành công7
-
-
10Cứu thua2
-
-
28Rê bóng thành công16
-
-
8Đánh chặn13
-
-
18Ném biên14
-
-
0Woodwork1
-
-
3Thử thách8
-
-
11Long pass18
-
-
47Pha tấn công52
-
-
41Tấn công nguy hiểm52
-
BXH Siêu cúp FA nữ Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Chelsea FC (W) | 18 | 15 | 3 | 0 | 49 | 13 | 36 | 48 | T T H T T H |
2 | Arsenal (W) | 18 | 13 | 3 | 2 | 49 | 13 | 36 | 42 | T T T T T T |
3 | Manchester United (W) | 18 | 13 | 3 | 2 | 36 | 9 | 27 | 42 | T T T B T T |
4 | Manchester City (W) | 18 | 11 | 2 | 5 | 40 | 23 | 17 | 35 | B T T H B T |
5 | Brighton H.A. (W) | 18 | 6 | 4 | 8 | 26 | 32 | -6 | 22 | H B H T B B |
6 | Liverpool (W) | 18 | 6 | 3 | 9 | 18 | 31 | -13 | 21 | T B T T B B |
7 | West Ham United (W) | 18 | 5 | 4 | 9 | 25 | 33 | -8 | 19 | B T B H T H |
8 | Everton FC (W) | 18 | 5 | 4 | 9 | 18 | 27 | -9 | 19 | T B T B T B |
9 | Tottenham Hotspur (W) | 18 | 5 | 3 | 10 | 21 | 37 | -16 | 18 | B B B B B H |
10 | Leicester City (W) | 18 | 4 | 4 | 10 | 14 | 27 | -13 | 16 | B T B B T H |
11 | Aston Villa (W) | 18 | 3 | 4 | 11 | 18 | 37 | -19 | 13 | B B B B B T |
12 | CrystalPalace (W) | 18 | 2 | 3 | 13 | 15 | 47 | -32 | 9 | H B B T B B |
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh