Kết quả Burton Albion vs Crawley Town, 02h45 ngày 06/11
Kết quả Burton Albion vs Crawley Town
Đối đầu Burton Albion vs Crawley Town
Phong độ Burton Albion gần đây
Phong độ Crawley Town gần đây
-
Thứ tư, Ngày 06/11/202402:45
-
Burton Albion 30Crawley Town 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.99+0.25
0.83O 2.5
0.85U 2.5
0.951
2.32X
3.402
2.75Hiệp 1+0
0.78-0
1.06O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Burton Albion vs Crawley Town
-
Sân vận động: Pirelli Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 10℃~11℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 3 Anh 2024-2025 » vòng 5
-
Burton Albion vs Crawley Town: Diễn biến chính
-
38'Charlie Webster0-0
-
40'0-0Harry Forster
-
61'0-0Panutche Camara
Gavan Holohan -
62'Billy Bodin
Jack Cooper Love0-0 -
67'Romelle Donovan
Ben Whitfield0-0 -
69'Jack Armer0-0
-
75'0-0Rushian Hepburn-Murphy
Jeremy Kelly -
75'0-0Tola Showunmi
Will Swan -
81'Udoka Godwin-Malife
Danilo Orsi-Dadomo0-0 -
83'0-0Ade Adeyemo
Harry Forster -
90'Alex Bannon0-0
-
Burton Albion vs Crawley Town: Đội hình chính và dự bị
-
Burton Albion4-2-3-11Max Crocombe17Jack Armer6Ryan Sweeney15Terence Vancooten21Alex Bannon8Charlie Webster4Elliot Watt7Tomas Kalinauskas16Jack Cooper Love34Ben Whitfield9Danilo Orsi-Dadomo9Will Swan8Gavan Holohan10Ronan Darcy7Harry Forster23Bradley Ibrahim6Max Anderson19Jeremy Kelly24Toby Mullarkey20Joy Mukena5Charlie Barker31Connal Trueman
- Đội hình dự bị
-
2Udoka Godwin-Malife11Billy Bodin49Romelle Donovan32Mason Bennett13Harry Isted19Dylan WilliamsAde Adeyemo 22Panutche Camara 12Rushian Hepburn-Murphy 14Tola Showunmi 29Jasper Sheik 21Cameron Bragg 4Benjamin Tanimu 17
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Dino MaamriaScott Lindsey
- BXH Hạng 3 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Burton Albion vs Crawley Town: Số liệu thống kê
-
Burton AlbionCrawley Town
-
6Phạt góc4
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
3Thẻ vàng1
-
-
13Tổng cú sút11
-
-
3Sút trúng cầu môn2
-
-
4Sút ra ngoài6
-
-
10Sút Phạt11
-
-
40%Kiểm soát bóng60%
-
-
48%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)52%
-
-
369Số đường chuyền571
-
-
79%Chuyền chính xác86%
-
-
11Phạm lỗi10
-
-
5Việt vị4
-
-
32Đánh đầu26
-
-
16Đánh đầu thành công13
-
-
2Cứu thua3
-
-
28Rê bóng thành công16
-
-
12Đánh chặn6
-
-
20Ném biên15
-
-
28Cản phá thành công16
-
-
14Thử thách5
-
-
14Long pass16
-
-
105Pha tấn công123
-
-
47Tấn công nguy hiểm40
-
BXH Hạng 3 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Wycombe Wanderers | 20 | 13 | 5 | 2 | 43 | 22 | 21 | 44 | T T H H T H |
2 | Birmingham City | 18 | 13 | 3 | 2 | 34 | 16 | 18 | 42 | H B T T T T |
3 | Wrexham | 21 | 12 | 6 | 3 | 31 | 14 | 17 | 42 | T T T T H H |
4 | Huddersfield Town | 20 | 12 | 3 | 5 | 34 | 18 | 16 | 39 | T T T T H T |
5 | Stockport County | 21 | 10 | 6 | 5 | 34 | 22 | 12 | 36 | T T B T B T |
6 | Lincoln City | 21 | 8 | 7 | 6 | 28 | 25 | 3 | 31 | B B B H H T |
7 | Reading | 20 | 9 | 4 | 7 | 30 | 30 | 0 | 31 | T H T H B B |
8 | Bolton Wanderers | 19 | 9 | 4 | 6 | 28 | 29 | -1 | 31 | B T H T B H |
9 | Barnsley | 21 | 8 | 6 | 7 | 29 | 30 | -1 | 30 | B H B B T B |
10 | Mansfield Town | 19 | 8 | 4 | 7 | 23 | 22 | 1 | 28 | B B B B H T |
11 | Charlton Athletic | 20 | 7 | 6 | 7 | 23 | 19 | 4 | 27 | B T B H H T |
12 | Blackpool | 20 | 7 | 6 | 7 | 29 | 31 | -2 | 27 | H B T T T H |
13 | Exeter City | 20 | 8 | 3 | 9 | 19 | 22 | -3 | 27 | B B H B B T |
14 | Stevenage Borough | 19 | 7 | 5 | 7 | 15 | 17 | -2 | 26 | B H H T T H |
15 | Leyton Orient | 20 | 7 | 4 | 9 | 23 | 20 | 3 | 25 | H B T T H T |
16 | Peterborough United | 20 | 7 | 3 | 10 | 38 | 37 | 1 | 24 | T B B B T B |
17 | Wigan Athletic | 20 | 6 | 6 | 8 | 19 | 18 | 1 | 24 | T T B B T H |
18 | Rotherham United | 19 | 6 | 5 | 8 | 19 | 21 | -2 | 23 | T B B T T B |
19 | Bristol Rovers | 20 | 6 | 4 | 10 | 18 | 29 | -11 | 22 | H T B B B H |
20 | Northampton Town | 21 | 5 | 6 | 10 | 21 | 34 | -13 | 21 | H B B T B B |
21 | Crawley Town | 19 | 5 | 4 | 10 | 20 | 32 | -12 | 19 | H H H T T B |
22 | Cambridge United | 20 | 4 | 5 | 11 | 20 | 35 | -15 | 17 | H H B T H B |
23 | Burton Albion | 20 | 2 | 6 | 12 | 17 | 32 | -15 | 12 | B B T B H B |
24 | Shrewsbury Town | 20 | 3 | 3 | 14 | 21 | 41 | -20 | 12 | B T B B B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh