Kết quả Leyton Orient vs Huddersfield Town, 02h45 ngày 27/11
Kết quả Leyton Orient vs Huddersfield Town
Đối đầu Leyton Orient vs Huddersfield Town
Phong độ Leyton Orient gần đây
Phong độ Huddersfield Town gần đây
-
Thứ tư, Ngày 27/11/202402:45
-
Leyton Orient 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.85-0.25
1.00O 2.5
1.10U 2.5
0.651
2.90X
3.252
2.40Hiệp 1+0
1.06-0
0.78O 1
0.99U 1
0.83 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Leyton Orient vs Huddersfield Town
-
Sân vận động: The Breyer Group Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 9℃~10℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 3 Anh 2024-2025 » vòng 11
-
Leyton Orient vs Huddersfield Town: Diễn biến chính
-
26'0-1Michal Helik (Assist:Mikel Miller)
-
46'Jack Simpson
Daniel Happe0-1 -
46'Diallang Jaiyesimi
Sonny Perkins0-1 -
46'Dominic Ball
Lewis Warrington0-1 -
46'0-1Josh Ruffels
Mikel Miller -
56'0-1Freddie Ladapo
Bojan Radulovic Samoukovic -
63'Omar Beckles0-1
-
64'0-1Josh Koroma
-
65'Josh Keeley0-1
-
68'Brandon Cooper
Tom James0-1 -
68'Jordan Graham
Jordan Brown0-1 -
76'0-1Callum Marshall
Josh Koroma -
76'0-1Jonathan Hogg
Ben Wiles -
77'0-1Brodie Spencer
Oliver Turton -
86'0-1Michal Helik
-
90'0-2Callum Marshall
-
Leyton Orient vs Huddersfield Town: Đội hình chính và dự bị
-
Leyton Orient4-2-3-124Josh Keeley12Jack Currie5Daniel Happe19Omar Beckles2Tom James16Lewis Warrington8Jordan Brown23Charlie Kelman22Ethan Galbraith20Sonny Perkins7Daniel Agyei9Bojan Radulovic Samoukovic10Josh Koroma8Ben Wiles20Oliver Turton18David Kasumu16Herbie Kane14Mikel Miller32Tom Lees5Michal Helik23Nigel Lonwijk13Jacob Chapman
- Đội hình dự bị
-
10Jordan Graham15Dominic Ball4Jack Simpson27Diallang Jaiyesimi6Brandon Cooper18Darren Pratley1Zach HemmingFreddie Ladapo 19Jonathan Hogg 6Josh Ruffels 3Brodie Spencer 17Callum Marshall 7Tom Iorpenda 28Chris Maxwell 12
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Richie WellensNeil Warnock
- BXH Hạng 3 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Leyton Orient vs Huddersfield Town: Số liệu thống kê
-
Leyton OrientHuddersfield Town
-
8Phạt góc4
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
11Tổng cú sút14
-
-
3Sút trúng cầu môn6
-
-
5Sút ra ngoài4
-
-
3Cản sút4
-
-
12Sút Phạt7
-
-
51%Kiểm soát bóng49%
-
-
52%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)48%
-
-
404Số đường chuyền385
-
-
70%Chuyền chính xác70%
-
-
7Phạm lỗi12
-
-
2Việt vị1
-
-
66Đánh đầu54
-
-
33Đánh đầu thành công27
-
-
4Cứu thua3
-
-
12Rê bóng thành công19
-
-
5Đánh chặn4
-
-
30Ném biên27
-
-
12Cản phá thành công19
-
-
8Thử thách11
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
25Long pass32
-
-
103Pha tấn công93
-
-
35Tấn công nguy hiểm37
-
BXH Hạng 3 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Birmingham City | 23 | 16 | 5 | 2 | 41 | 17 | 24 | 53 | T T T H H T |
2 | Wycombe Wanderers | 25 | 15 | 6 | 4 | 50 | 27 | 23 | 51 | H T B T H B |
3 | Wrexham | 25 | 15 | 6 | 4 | 37 | 18 | 19 | 51 | H H T T B T |
4 | Huddersfield Town | 24 | 14 | 5 | 5 | 37 | 19 | 18 | 47 | H T T H H T |
5 | Barnsley | 25 | 12 | 6 | 7 | 39 | 33 | 6 | 42 | T B T T T T |
6 | Reading | 24 | 12 | 5 | 7 | 39 | 33 | 6 | 41 | B B T T T H |
7 | Stockport County | 25 | 10 | 8 | 7 | 37 | 27 | 10 | 38 | B T B H H B |
8 | Leyton Orient | 24 | 11 | 4 | 9 | 32 | 22 | 10 | 37 | H T T T T T |
9 | Mansfield Town | 23 | 11 | 4 | 8 | 31 | 26 | 5 | 37 | H T T B T T |
10 | Bolton Wanderers | 23 | 11 | 4 | 8 | 35 | 34 | 1 | 37 | B H B T B T |
11 | Charlton Athletic | 23 | 9 | 7 | 7 | 27 | 21 | 6 | 34 | H H T T T H |
12 | Lincoln City | 25 | 8 | 8 | 9 | 28 | 30 | -2 | 32 | H T B B B H |
13 | Stevenage Borough | 23 | 8 | 7 | 8 | 18 | 20 | -2 | 31 | T H B T H H |
14 | Exeter City | 24 | 9 | 4 | 11 | 28 | 31 | -3 | 31 | B T T H B B |
15 | Blackpool | 24 | 7 | 9 | 8 | 32 | 35 | -3 | 30 | T H B H H H |
16 | Rotherham United | 23 | 7 | 7 | 9 | 21 | 23 | -2 | 28 | T B B H T H |
17 | Wigan Athletic | 23 | 7 | 6 | 10 | 21 | 23 | -2 | 27 | B T H T B B |
18 | Northampton Town | 25 | 6 | 8 | 11 | 24 | 39 | -15 | 26 | B B B H H T |
19 | Peterborough United | 24 | 7 | 4 | 13 | 41 | 46 | -5 | 25 | T B B B H B |
20 | Bristol Rovers | 24 | 7 | 4 | 13 | 22 | 38 | -16 | 25 | B H B B B T |
21 | Crawley Town | 23 | 5 | 5 | 13 | 24 | 43 | -19 | 20 | T B B B H B |
22 | Shrewsbury Town | 24 | 4 | 5 | 15 | 24 | 44 | -20 | 17 | B H T H H B |
23 | Cambridge United | 24 | 4 | 5 | 15 | 22 | 43 | -21 | 17 | H B B B B B |
24 | Burton Albion | 24 | 2 | 8 | 14 | 20 | 38 | -18 | 14 | H B B H H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh