Kết quả Shrewsbury Town vs Birmingham City, 19h30 ngày 23/11
Kết quả Shrewsbury Town vs Birmingham City
Đối đầu Shrewsbury Town vs Birmingham City
Phong độ Shrewsbury Town gần đây
Phong độ Birmingham City gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 23/11/202419:30
-
Shrewsbury Town 23Birmingham City 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1.25
0.98-1.25
0.84O 2.75
1.00U 2.75
0.801
9.50X
4.752
1.35Hiệp 1+0.5
0.92-0.5
0.92O 0.5
0.33U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Shrewsbury Town vs Birmingham City
-
Sân vận động: New Meadow
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 12℃~13℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
Hạng 3 Anh 2024-2025 » vòng 17
-
Shrewsbury Town vs Birmingham City: Diễn biến chính
-
20'John Marquis0-0
-
30'0-0Keshi Anderson
-
31'Aaron Pierre (Assist:Tom Bloxham)1-0
-
34'1-0Lyndon Dykes
Keshi Anderson -
38'John Marquis2-0
-
44'2-1Tomoki Iwata
-
55'Tom Bloxham3-1
-
56'3-1Marc Leonard
Ethan Laird -
56'3-1Alfie May
Luke Harris -
71'Jordan Rossiter
Taylor Perry3-1 -
76'3-2Jay Stansfield
-
81'Jordan Shipley
Carl Winchester3-2 -
89'3-2Ayumu Yokoyama
Krystian Bielik -
90'Leo Castledine3-2
-
90'George Nurse
Aristote Nsiala3-2 -
90'George Lloyd
Tom Bloxham3-2
-
Shrewsbury Town vs Birmingham City: Đội hình chính và dự bị
-
Shrewsbury Town4-3-1-21Toby Savin3Malvind Benning16Aaron Pierre22Aristote Nsiala2Luca Hoole14Taylor Perry7Carl Winchester17Alex Gilliead19Leo Castledine27John Marquis18Tom Bloxham28Jay Stansfield18Willum Thor Willumsson26Luke Harris14Keshi Anderson13Paik Seung Ho24Tomoki Iwata2Ethan Laird4Christoph Klarer6Krystian Bielik20Alex Cochrane21Ryan Allsopp
- Đội hình dự bị
-
4Jordan Rossiter26Jordan Shipley23George Nurse9George Lloyd13Joe Young29Tommi OReilly11Charles Sagoe JrAyumu Yokoyama 33Alfie May 9Marc Leonard 12Lyndon Dykes 17Taylor Gardner-Hickman 19Ben Davies 25Bailey Peacock-Farrell 45
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Matthew John TaylorJohn Eustace
- BXH Hạng 3 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Shrewsbury Town vs Birmingham City: Số liệu thống kê
-
Shrewsbury TownBirmingham City
-
1Phạt góc2
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
7Tổng cú sút12
-
-
4Sút trúng cầu môn5
-
-
3Sút ra ngoài4
-
-
0Cản sút3
-
-
9Sút Phạt17
-
-
20%Kiểm soát bóng80%
-
-
19%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)81%
-
-
170Số đường chuyền678
-
-
39%Chuyền chính xác85%
-
-
17Phạm lỗi9
-
-
4Việt vị0
-
-
43Đánh đầu35
-
-
20Đánh đầu thành công19
-
-
3Cứu thua1
-
-
19Rê bóng thành công8
-
-
3Đánh chặn7
-
-
18Ném biên32
-
-
1Woodwork0
-
-
19Cản phá thành công8
-
-
16Thử thách3
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
16Long pass38
-
-
62Pha tấn công130
-
-
26Tấn công nguy hiểm60
-
BXH Hạng 3 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Birmingham City | 23 | 16 | 5 | 2 | 41 | 17 | 24 | 53 | T T T H H T |
2 | Wycombe Wanderers | 25 | 15 | 6 | 4 | 50 | 27 | 23 | 51 | H T B T H B |
3 | Wrexham | 25 | 15 | 6 | 4 | 37 | 18 | 19 | 51 | H H T T B T |
4 | Huddersfield Town | 24 | 14 | 5 | 5 | 37 | 19 | 18 | 47 | H T T H H T |
5 | Barnsley | 25 | 12 | 6 | 7 | 39 | 33 | 6 | 42 | T B T T T T |
6 | Reading | 24 | 12 | 5 | 7 | 39 | 33 | 6 | 41 | B B T T T H |
7 | Stockport County | 25 | 10 | 8 | 7 | 37 | 27 | 10 | 38 | B T B H H B |
8 | Leyton Orient | 24 | 11 | 4 | 9 | 32 | 22 | 10 | 37 | H T T T T T |
9 | Mansfield Town | 23 | 11 | 4 | 8 | 31 | 26 | 5 | 37 | H T T B T T |
10 | Bolton Wanderers | 23 | 11 | 4 | 8 | 35 | 34 | 1 | 37 | B H B T B T |
11 | Charlton Athletic | 23 | 9 | 7 | 7 | 27 | 21 | 6 | 34 | H H T T T H |
12 | Lincoln City | 25 | 8 | 8 | 9 | 28 | 30 | -2 | 32 | H T B B B H |
13 | Stevenage Borough | 23 | 8 | 7 | 8 | 18 | 20 | -2 | 31 | T H B T H H |
14 | Exeter City | 24 | 9 | 4 | 11 | 28 | 31 | -3 | 31 | B T T H B B |
15 | Blackpool | 24 | 7 | 9 | 8 | 32 | 35 | -3 | 30 | T H B H H H |
16 | Rotherham United | 23 | 7 | 7 | 9 | 21 | 23 | -2 | 28 | T B B H T H |
17 | Wigan Athletic | 23 | 7 | 6 | 10 | 21 | 23 | -2 | 27 | B T H T B B |
18 | Northampton Town | 25 | 6 | 8 | 11 | 24 | 39 | -15 | 26 | B B B H H T |
19 | Peterborough United | 24 | 7 | 4 | 13 | 41 | 46 | -5 | 25 | T B B B H B |
20 | Bristol Rovers | 24 | 7 | 4 | 13 | 22 | 38 | -16 | 25 | B H B B B T |
21 | Crawley Town | 23 | 5 | 5 | 13 | 24 | 43 | -19 | 20 | T B B B H B |
22 | Shrewsbury Town | 24 | 4 | 5 | 15 | 24 | 44 | -20 | 17 | B H T H H B |
23 | Cambridge United | 24 | 4 | 5 | 15 | 22 | 43 | -21 | 17 | H B B B B B |
24 | Burton Albion | 24 | 2 | 8 | 14 | 20 | 38 | -18 | 14 | H B B H H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh