Kết quả Shrewsbury Town vs Blackpool, 02h45 ngày 05/12
Kết quả Shrewsbury Town vs Blackpool
Đối đầu Shrewsbury Town vs Blackpool
Phong độ Shrewsbury Town gần đây
Phong độ Blackpool gần đây
-
Thứ năm, Ngày 05/12/202402:45
-
Shrewsbury Town 31Blackpool 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.80-0.5
1.02O 2.75
1.00U 2.75
0.801
3.50X
3.502
2.05Hiệp 1+0.25
0.75-0.25
1.07O 1
0.70U 1
1.11 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Shrewsbury Town vs Blackpool
-
Sân vận động: New Meadow
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 7℃~8℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 3 Anh 2024-2025 » vòng 18
-
Shrewsbury Town vs Blackpool: Diễn biến chính
-
4'Malvind Benning1-0
-
52'1-1Aaron Pierre(OW)
-
57'1-2Joshua Onomah (Assist:Ashley Fletcher)
-
66'Aaron Pierre1-2
-
78'George Lloyd
Tom Bloxham1-2 -
78'Tommi OReilly
Leo Castledine1-2 -
79'1-2Dominic Thompson
Joshua Onomah -
79'1-2Jordan Lawrence-Gabriel
Robert Apter -
82'Malvind Benning1-2
-
84'Jordan Shipley
Taylor Perry1-2 -
85'1-2Ryan Finnigan
Albie Morgan -
85'1-2Terry Bondo
Ashley Fletcher -
86'Alex Gilliead1-2
-
90'1-2Dominic Ballard
Kyle Joseph -
90'1-2Harry Tyrer
-
Shrewsbury Town vs Blackpool: Đội hình chính và dự bị
-
Shrewsbury Town4-1-4-11Toby Savin3Malvind Benning16Aaron Pierre22Aristote Nsiala2Luca Hoole7Carl Winchester19Leo Castledine14Taylor Perry17Alex Gilliead18Tom Bloxham27John Marquis9Kyle Joseph11Ashley Fletcher25Robert Apter7Lee Evans8Albie Morgan17Joshua Onomah24Odel Offiah5Matthew Pennington26Zachary Ashworth3James Husband30Harry Tyrer
- Đội hình dự bị
-
26Jordan Shipley29Tommi OReilly9George Lloyd12Funso Ojo4Jordan Rossiter23George Nurse13Joe YoungDominic Thompson 23Jordan Lawrence-Gabriel 4Ryan Finnigan 28Terry Bondo 41Richard ODonnell 1Elliot Embleton 14Dominic Ballard 19
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Matthew John TaylorNeil Critchley
- BXH Hạng 3 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Shrewsbury Town vs Blackpool: Số liệu thống kê
-
Shrewsbury TownBlackpool
-
7Phạt góc4
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
3Thẻ vàng1
-
-
12Tổng cú sút9
-
-
2Sút trúng cầu môn4
-
-
10Sút ra ngoài5
-
-
8Sút Phạt12
-
-
44%Kiểm soát bóng56%
-
-
40%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)60%
-
-
264Số đường chuyền342
-
-
56%Chuyền chính xác63%
-
-
12Phạm lỗi8
-
-
3Việt vị4
-
-
69Đánh đầu65
-
-
35Đánh đầu thành công32
-
-
1Cứu thua1
-
-
22Rê bóng thành công14
-
-
5Đánh chặn5
-
-
29Ném biên29
-
-
24Cản phá thành công14
-
-
2Thử thách6
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
25Long pass20
-
-
96Pha tấn công97
-
-
43Tấn công nguy hiểm32
-
BXH Hạng 3 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Birmingham City | 23 | 16 | 5 | 2 | 41 | 17 | 24 | 53 | T T T H H T |
2 | Wycombe Wanderers | 25 | 15 | 6 | 4 | 50 | 27 | 23 | 51 | H T B T H B |
3 | Wrexham | 25 | 15 | 6 | 4 | 37 | 18 | 19 | 51 | H H T T B T |
4 | Huddersfield Town | 24 | 14 | 5 | 5 | 37 | 19 | 18 | 47 | H T T H H T |
5 | Barnsley | 25 | 12 | 6 | 7 | 39 | 33 | 6 | 42 | T B T T T T |
6 | Reading | 24 | 12 | 5 | 7 | 39 | 33 | 6 | 41 | B B T T T H |
7 | Stockport County | 25 | 10 | 8 | 7 | 37 | 27 | 10 | 38 | B T B H H B |
8 | Leyton Orient | 24 | 11 | 4 | 9 | 32 | 22 | 10 | 37 | H T T T T T |
9 | Mansfield Town | 23 | 11 | 4 | 8 | 31 | 26 | 5 | 37 | H T T B T T |
10 | Bolton Wanderers | 23 | 11 | 4 | 8 | 35 | 34 | 1 | 37 | B H B T B T |
11 | Charlton Athletic | 23 | 9 | 7 | 7 | 27 | 21 | 6 | 34 | H H T T T H |
12 | Lincoln City | 25 | 8 | 8 | 9 | 28 | 30 | -2 | 32 | H T B B B H |
13 | Stevenage Borough | 23 | 8 | 7 | 8 | 18 | 20 | -2 | 31 | T H B T H H |
14 | Exeter City | 24 | 9 | 4 | 11 | 28 | 31 | -3 | 31 | B T T H B B |
15 | Blackpool | 24 | 7 | 9 | 8 | 32 | 35 | -3 | 30 | T H B H H H |
16 | Rotherham United | 23 | 7 | 7 | 9 | 21 | 23 | -2 | 28 | T B B H T H |
17 | Wigan Athletic | 23 | 7 | 6 | 10 | 21 | 23 | -2 | 27 | B T H T B B |
18 | Northampton Town | 25 | 6 | 8 | 11 | 24 | 39 | -15 | 26 | B B B H H T |
19 | Peterborough United | 24 | 7 | 4 | 13 | 41 | 46 | -5 | 25 | T B B B H B |
20 | Bristol Rovers | 24 | 7 | 4 | 13 | 22 | 38 | -16 | 25 | B H B B B T |
21 | Crawley Town | 23 | 5 | 5 | 13 | 24 | 43 | -19 | 20 | T B B B H B |
22 | Shrewsbury Town | 24 | 4 | 5 | 15 | 24 | 44 | -20 | 17 | B H T H H B |
23 | Cambridge United | 24 | 4 | 5 | 15 | 22 | 43 | -21 | 17 | H B B B B B |
24 | Burton Albion | 24 | 2 | 8 | 14 | 20 | 38 | -18 | 14 | H B B H H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh