Kết quả Hastings United vs Cray Wanderers, 22h00 ngày 18/01
Kết quả Hastings United vs Cray Wanderers
Phong độ Hastings United gần đây
Phong độ Cray Wanderers gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 18/01/202522:00
-
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Hastings United vs Cray Wanderers
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: -
Ryman League 2024-2025 » vòng 27
-
Hastings United vs Cray Wanderers: Diễn biến chính
- BXH Ryman League
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Hastings United vs Cray Wanderers: Số liệu thống kê
-
Hastings UnitedCray Wanderers
BXH Ryman League 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dover Athletic | 21 | 14 | 4 | 3 | 54 | 22 | 32 | 46 | T T H T B T |
2 | Cray Valley Paper Mills | 21 | 12 | 5 | 4 | 38 | 27 | 11 | 41 | H T H B T T |
3 | Billericay Town | 21 | 10 | 9 | 2 | 36 | 19 | 17 | 39 | B T T T H H |
4 | Dartford | 21 | 10 | 6 | 5 | 35 | 27 | 8 | 36 | H T T H T T |
5 | lewes | 21 | 9 | 7 | 5 | 31 | 28 | 3 | 34 | B T T H B H |
6 | Carshalton Athletic FC | 20 | 8 | 8 | 4 | 29 | 21 | 8 | 32 | T H H H T T |
7 | Chatham Town | 20 | 8 | 7 | 5 | 41 | 26 | 15 | 31 | H T T T T B |
8 | Wingate Finchley | 20 | 9 | 3 | 8 | 39 | 35 | 4 | 30 | H B B B B H |
9 | Horsham | 19 | 9 | 2 | 8 | 32 | 25 | 7 | 29 | B T B T B T |
10 | Chichester City | 22 | 8 | 5 | 9 | 35 | 41 | -6 | 29 | B B B T H T |
11 | Canvey Island | 20 | 9 | 1 | 10 | 32 | 31 | 1 | 28 | B T T B T B |
12 | Potters Bar Town | 20 | 8 | 4 | 8 | 30 | 41 | -11 | 28 | B H T T B H |
13 | Hashtag United | 19 | 8 | 3 | 8 | 38 | 34 | 4 | 27 | B T T T T H |
14 | Hendon | 20 | 7 | 5 | 8 | 33 | 25 | 8 | 26 | T T B B B B |
15 | Folkestone | 19 | 8 | 2 | 9 | 23 | 25 | -2 | 26 | T T B B B B |
16 | Cray Wanderers | 21 | 7 | 5 | 9 | 21 | 24 | -3 | 26 | B H T T T H |
17 | Dulwich Hamlet | 21 | 7 | 5 | 9 | 36 | 42 | -6 | 26 | B H B H H B |
18 | Hastings United | 20 | 5 | 5 | 10 | 22 | 42 | -20 | 20 | B H B T H B |
19 | Whitehawk | 21 | 5 | 5 | 11 | 17 | 37 | -20 | 20 | B B T T H H |
20 | Cheshunt | 20 | 5 | 4 | 11 | 27 | 32 | -5 | 19 | H H B B T B |
21 | Bowers Pitsea | 21 | 5 | 1 | 15 | 19 | 37 | -18 | 16 | B B B B B T |
22 | Bognor Regis Town | 20 | 3 | 4 | 13 | 23 | 50 | -27 | 13 | H B B B B H |
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh