Kết quả Hull City Nữ vs Sporting Khalsa Nữ, 21h00 ngày 23/03
Kết quả Hull City Nữ vs Sporting Khalsa Nữ
Phong độ Hull City Nữ gần đây
Phong độ Sporting Khalsa Nữ gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 23/03/202521:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 20Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
1.00+1.25
0.80O 3.75
0.83U 3.75
0.981
1.50X
4.752
4.20Hiệp 1-0.5
1.00+0.5
0.80O 1.5
0.85U 1.5
0.95 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Hull City Nữ vs Sporting Khalsa Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Miền bắc nữ nước anh 2024-2025 » vòng 20
-
Hull City Nữ vs Sporting Khalsa Nữ: Diễn biến chính
-
3'Brookes S.1-0
-
26'1-1
Kennerley L.
-
60'1-1
- BXH Miền bắc nữ nước anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Hull City Nữ vs Sporting Khalsa Nữ: Số liệu thống kê
-
Hull City NữSporting Khalsa Nữ
-
2Phạt góc5
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
11Tổng cú sút12
-
-
6Sút trúng cầu môn5
-
-
5Sút ra ngoài7
-
-
45%Kiểm soát bóng55%
-
-
42%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)58%
-
-
82Pha tấn công97
-
-
46Tấn công nguy hiểm63
-
BXH Miền bắc nữ nước anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nottingham Forest (W) | 19 | 15 | 4 | 0 | 61 | 6 | 55 | 49 | T T H T T H |
2 | Wolverhampton Wanderers WFC (W) | 20 | 15 | 4 | 1 | 67 | 20 | 47 | 49 | T H T H T T |
3 | Stoke City (W) | 20 | 14 | 1 | 5 | 59 | 28 | 31 | 43 | T T B T T B |
4 | Burnley (W) | 19 | 13 | 1 | 5 | 61 | 16 | 45 | 40 | T B B B T B |
5 | Rugby Borough (W) | 20 | 11 | 5 | 4 | 53 | 18 | 35 | 38 | H T B H T T |
6 | Liverpool Feds (W) | 20 | 10 | 2 | 8 | 35 | 40 | -5 | 32 | B T B T T B |
7 | West Bromwich WFC (W) | 20 | 7 | 1 | 12 | 27 | 42 | -15 | 22 | B T T B B T |
8 | Derby County (W) | 20 | 5 | 3 | 12 | 22 | 43 | -21 | 18 | B H T B B B |
9 | Sporting Khalsa (W) | 20 | 5 | 3 | 12 | 29 | 55 | -26 | 18 | T B T H H T |
10 | Hull City (W) | 20 | 5 | 3 | 12 | 24 | 53 | -29 | 18 | B H T H B H |
11 | Halifax Town (W) | 19 | 2 | 1 | 16 | 12 | 69 | -57 | 7 | B B B B T T |
12 | Stourbridge (W) | 19 | 2 | 0 | 17 | 14 | 74 | -60 | 6 | B B B B B B |
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh