Kết quả Newport County vs Mansfield Town, 22h00 ngày 02/03
Kết quả Newport County vs Mansfield Town
Đối đầu Newport County vs Mansfield Town
Phong độ Newport County gần đây
Phong độ Mansfield Town gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 02/03/202422:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
1.00-0.5
0.85O 2.75
1.03U 2.75
0.831
4.33X
3.502
1.80Hiệp 1+0.25
0.87-0.25
0.95O 0.5
0.33U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Newport County vs Mansfield Town
-
Sân vận động: Rodney parade Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Tuyết rơi - 2℃~3℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Anh 2023-2024 » vòng 36
-
Newport County vs Mansfield Town: Diễn biến chính
-
10'Aaron Wildig0-0
-
50'0-1
George Maris (Assist:Baily Cargill)
-
51'Adam Lewis0-1
-
61'0-1Stephen Quinn
Hiram Boateng -
61'0-1Jordan Bowery
Ollie Clarke -
61'0-1Lucas Akins
Tom Nichols -
62'Harry Charsley
Seb Palmer-Houlden0-1 -
62'Offrande Zanzala
Kyle Jameson0-1 -
62'Declan Drysdale
James Clarke0-1 -
71'0-1Aaron Lewis
George Maris -
74'Harrison Bright
Lewis Payne0-1 -
74'Luke Jephcott
Aaron Wildig0-1 -
84'0-1Stephen McLaughlin
Davis Kellior-Dunn
-
Newport County vs Mansfield Town: Đội hình chính và dự bị
-
Newport County3-5-21Nick Townsend5James Clarke23Kyle Jameson28Matthew Baker3Adam Lewis24Aaron Wildig17Scot Bennett8Bryn Morris2Lewis Payne7Will Evans30Seb Palmer-Houlden20Tom Nichols40Davis Kellior-Dunn10George Maris8Ollie Clarke25Louis Reed44Hiram Boateng22George Williams14Aden Flint24Lewis Brunt6Baily Cargill1Christy Pym
- Đội hình dự bị
-
20Harry Charsley6Declan Drysdale10Offrande Zanzala31Luke Jephcott14Harrison Bright26Jonny Maxted11James WaiteStephen Quinn 16Stephen McLaughlin 3Lucas Akins 7Jordan Bowery 9Aaron Lewis 15Scott Flinders 13James Gale 12
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Graham CoughlanNigel Clough
- BXH Hạng 2 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Newport County vs Mansfield Town: Số liệu thống kê
-
Newport CountyMansfield Town
-
4Phạt góc5
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
2Thẻ vàng0
-
-
6Tổng cú sút16
-
-
0Sút trúng cầu môn6
-
-
1Sút ra ngoài5
-
-
5Cản sút5
-
-
7Sút Phạt8
-
-
48%Kiểm soát bóng52%
-
-
45%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)55%
-
-
388Số đường chuyền407
-
-
61%Chuyền chính xác63%
-
-
8Phạm lỗi7
-
-
62Đánh đầu70
-
-
23Đánh đầu thành công43
-
-
5Cứu thua0
-
-
10Rê bóng thành công13
-
-
7Đánh chặn7
-
-
35Ném biên32
-
-
10Cản phá thành công13
-
-
14Thử thách15
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
129Pha tấn công106
-
-
44Tấn công nguy hiểm66
-
BXH Hạng 2 Anh 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Stockport County | 46 | 27 | 11 | 8 | 96 | 48 | 48 | 92 | T T T T T B |
2 | Wrexham | 46 | 26 | 10 | 10 | 89 | 52 | 37 | 88 | B T T T T T |
3 | Mansfield Town | 46 | 24 | 14 | 8 | 90 | 47 | 43 | 86 | B T T T T H |
4 | Milton Keynes Dons | 46 | 23 | 9 | 14 | 83 | 68 | 15 | 78 | T H T B T H |
5 | Doncaster Rovers | 46 | 21 | 8 | 17 | 73 | 68 | 5 | 71 | T T T T T H |
6 | Crewe Alexandra | 46 | 19 | 14 | 13 | 69 | 65 | 4 | 71 | B H T B B H |
7 | Crawley Town | 46 | 21 | 7 | 18 | 73 | 67 | 6 | 70 | T B B H H T |
8 | Barrow | 46 | 18 | 15 | 13 | 62 | 56 | 6 | 69 | B B H B B H |
9 | Bradford City | 46 | 19 | 12 | 15 | 61 | 59 | 2 | 69 | H T T T T T |
10 | AFC Wimbledon | 46 | 17 | 14 | 15 | 64 | 51 | 13 | 65 | H B T B B T |
11 | Walsall | 46 | 18 | 11 | 17 | 69 | 73 | -4 | 65 | T B B T B B |
12 | Gillingham | 46 | 18 | 10 | 18 | 46 | 57 | -11 | 64 | H B B T B H |
13 | Harrogate Town | 46 | 17 | 12 | 17 | 60 | 69 | -9 | 63 | T B T H B H |
14 | Notts County | 46 | 18 | 7 | 21 | 89 | 86 | 3 | 61 | H T T B T B |
15 | Morecambe | 46 | 17 | 10 | 19 | 67 | 81 | -14 | 61 | T B B B B H |
16 | Tranmere Rovers | 46 | 17 | 6 | 23 | 67 | 70 | -3 | 57 | B H B T T B |
17 | Accrington Stanley | 46 | 16 | 9 | 21 | 63 | 71 | -8 | 57 | H T B B B T |
18 | Newport County | 46 | 16 | 7 | 23 | 62 | 76 | -14 | 55 | B B B B B B |
19 | Swindon Town | 46 | 14 | 12 | 20 | 77 | 83 | -6 | 54 | B T T B B H |
20 | Salford City | 46 | 13 | 12 | 21 | 66 | 82 | -16 | 51 | B B B B T H |
21 | Grimsby Town | 46 | 11 | 16 | 19 | 57 | 74 | -17 | 49 | T B T B T B |
22 | Colchester United | 46 | 11 | 12 | 23 | 59 | 80 | -21 | 45 | B T T B B H |
23 | Sutton United | 46 | 9 | 15 | 22 | 59 | 84 | -25 | 42 | T T B H H H |
24 | Forest Green Rovers | 46 | 11 | 9 | 26 | 44 | 78 | -34 | 42 | T B B B T T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh