Kết quả AFC Wimbledon vs Crewe Alexandra, 02h45 ngày 12/02
Kết quả AFC Wimbledon vs Crewe Alexandra
Đối đầu AFC Wimbledon vs Crewe Alexandra
Phong độ AFC Wimbledon gần đây
Phong độ Crewe Alexandra gần đây
-
Thứ tư, Ngày 12/02/202502:45
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.87+0.5
0.95O 2
0.80U 2
1.001
1.91X
3.252
4.20Hiệp 1-0.25
1.05+0.25
0.77O 0.5
0.44U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu AFC Wimbledon vs Crewe Alexandra
-
Sân vận động: Plou Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Quang đãng - 4℃~5℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Hạng 2 Anh 2024-2025 » vòng 9
-
AFC Wimbledon vs Crewe Alexandra: Diễn biến chính
-
5'0-0Tom Lowery
-
21'0-0Zac Williams
-
39'0-0Jamie Knight-Lebel
-
41'Mathew Stevens1-0
-
45'Jake Reeves (Assist:Omar Bugiel)2-0
-
46'2-0Lewis Billington
Matus Holicek -
56'Mathew Stevens (Assist:Alistair Smith)3-0
-
60'3-0Max Sanders
Tom Lowery -
61'3-0Calum Agius
Shilow Tracey -
71'3-0Max Conway
-
72'Aron Sasu
Josh Neufville3-0 -
72'Myles Hippolyte
Marcus Browne3-0 -
77'3-0Jack Powell
-
78'Joe Pigott
Omar Bugiel3-0 -
89'James Furlong
James Tilley3-0 -
90'Osman Foyo
Mathew Stevens3-0
-
AFC Wimbledon vs Crewe Alexandra: Đội hình chính và dự bị
-
AFC Wimbledon3-4-1-21Owen Goodman6Ryan Johnson31Joe Lewis33Isaac Ogundere7James Tilley12Alistair Smith4Jake Reeves11Josh Neufville18Marcus Browne14Mathew Stevens9Omar Bugiel10Shilow Tracey11Joel Tabiner23Jack Powell30Tom Lowery17Matus Holicek2Ryan Cooney3Jamie Knight-Lebel26Connor ORiordan4Zac Williams25Max Conway12Filip Marschall
- Đội hình dự bị
-
29Aron Sasu21Myles Hippolyte39Joe Pigott3James Furlong19Osman Foyo22Lewis Ward5John-Joe O TooleLewis Billington 28Max Sanders 6Calum Agius 20Tom Booth 1Stan Dancey 22Adrien Thibaut 29Luca Moore 32
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Johnnie JacksonLee Bell
- BXH Hạng 2 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
AFC Wimbledon vs Crewe Alexandra: Số liệu thống kê
-
AFC WimbledonCrewe Alexandra
-
1Phạt góc3
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
0Thẻ vàng4
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
13Tổng cú sút4
-
-
7Sút trúng cầu môn0
-
-
6Sút ra ngoài4
-
-
2Cản sút3
-
-
7Sút Phạt14
-
-
60%Kiểm soát bóng40%
-
-
59%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)41%
-
-
505Số đường chuyền337
-
-
80%Chuyền chính xác69%
-
-
13Phạm lỗi7
-
-
3Việt vị1
-
-
63Đánh đầu51
-
-
41Đánh đầu thành công16
-
-
0Cứu thua4
-
-
21Rê bóng thành công13
-
-
7Đánh chặn3
-
-
16Ném biên27
-
-
22Cản phá thành công13
-
-
5Thử thách8
-
-
2Kiến tạo thành bàn0
-
-
20Long pass16
-
-
114Pha tấn công84
-
-
34Tấn công nguy hiểm29
-
BXH Hạng 2 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Walsall | 30 | 18 | 6 | 6 | 56 | 33 | 23 | 60 | T B B H B H |
2 | Notts County | 29 | 15 | 8 | 6 | 47 | 28 | 19 | 53 | T T H T T T |
3 | Bradford City | 30 | 15 | 8 | 7 | 40 | 28 | 12 | 53 | T T T B T T |
4 | AFC Wimbledon | 29 | 15 | 7 | 7 | 42 | 20 | 22 | 52 | T H H T H T |
5 | Doncaster Rovers | 30 | 15 | 7 | 8 | 44 | 37 | 7 | 52 | B T T T T B |
6 | Port Vale | 29 | 13 | 10 | 6 | 38 | 32 | 6 | 49 | H T T H T H |
7 | Salford City | 30 | 13 | 9 | 8 | 38 | 29 | 9 | 48 | B B H H H T |
8 | Crewe Alexandra | 31 | 12 | 12 | 7 | 36 | 31 | 5 | 48 | T B H H B B |
9 | Grimsby Town | 30 | 14 | 3 | 13 | 42 | 46 | -4 | 45 | B H B H T T |
10 | Chesterfield | 29 | 11 | 9 | 9 | 48 | 34 | 14 | 42 | B H H T B T |
11 | Colchester United | 29 | 9 | 13 | 7 | 35 | 30 | 5 | 40 | B T H T T T |
12 | Fleetwood Town | 29 | 10 | 10 | 9 | 39 | 35 | 4 | 40 | T B T B T H |
13 | Bromley | 30 | 9 | 12 | 9 | 40 | 40 | 0 | 39 | B H B B H T |
14 | Newport County | 30 | 11 | 6 | 13 | 41 | 47 | -6 | 39 | B H T T T T |
15 | Milton Keynes Dons | 30 | 11 | 5 | 14 | 43 | 43 | 0 | 38 | B H T B B B |
16 | Swindon Town | 31 | 9 | 11 | 11 | 46 | 47 | -1 | 38 | H T T T T H |
17 | Cheltenham Town | 29 | 10 | 8 | 11 | 37 | 41 | -4 | 38 | H B T H T B |
18 | Barrow | 30 | 10 | 7 | 13 | 32 | 33 | -1 | 37 | B T B B T T |
19 | Gillingham | 29 | 9 | 6 | 14 | 26 | 33 | -7 | 33 | B H H B B H |
20 | Accrington Stanley | 29 | 7 | 9 | 13 | 34 | 46 | -12 | 30 | B T H B H B |
21 | Harrogate Town | 31 | 8 | 6 | 17 | 25 | 42 | -17 | 30 | T H B B H B |
22 | Tranmere Rovers | 30 | 6 | 9 | 15 | 21 | 48 | -27 | 27 | B H B B B H |
23 | Morecambe | 30 | 6 | 5 | 19 | 27 | 48 | -21 | 23 | B B B T B B |
24 | Carlisle United | 30 | 5 | 6 | 19 | 23 | 49 | -26 | 21 | B T B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh