Kết quả Carlisle United vs Salford City, 21h00 ngày 03/05
Kết quả Carlisle United vs Salford City
Đối đầu Carlisle United vs Salford City
Phong độ Carlisle United gần đây
Phong độ Salford City gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 03/05/202521:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 46Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
1.05-0.5
0.80O 2.5
0.83U 2.5
0.841
3.15X
3.352
2.12Hiệp 1+0.25
1.04-0.25
0.80O 0.5
0.30U 0.5
2.30 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Carlisle United vs Salford City
-
Sân vận động: Brunton Park
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 15℃~16℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
Hạng 2 Anh 2024-2025 » vòng 46
-
Carlisle United vs Salford City: Diễn biến chính
-
16'Stephen Wearne (Assist:Sean Fusire)1-0
-
17'Matthew Dennis (Assist:Jack Ellis)2-0
-
25'2-0Lewis Warrington
Ossama Ashley -
36'2-1
Cole Stockton (Assist:Benjamin Woodburn)
-
46'2-1Joshua Austerfield
Luke Garbutt -
62'2-2
Hakeeb Adelakun (Assist:Kelly NMai)
-
63'Elliot Embleton
Sean Fusire2-2 -
63'Joe Hugill
Matthew Dennis2-2 -
71'Terell Thomas2-2
-
73'Callum Guy
Callum Whelan2-2 -
74'Paul Dummett
Kadeem Harris2-2 -
86'2-2Conor McAleny
Benjamin Woodburn -
89'2-2Matthew Lund
Joshua Austerfield -
90'Ben Barclay
Stephen Wearne2-2 -
90'Georgie Kelly2-2
-
Carlisle United vs Salford City: Đội hình chính và dự bị
-
Carlisle United4-3-1-213Gabriel Breeze3Cameron Harper4Terell Thomas6Aaron Hayden18Jack Ellis40Kadeem Harris43Callum Whelan45Sean Fusire39Stephen Wearne19Matthew Dennis9Georgie Kelly10Kelly NMai9Cole Stockton14Benjamin Woodburn19Haji Mnoga4Ossama Ashley6Tyrese Fornah31Hakeeb Adelakun32Liam Shephard16Curtis Tilt29Luke Garbutt13Matt Young
- Đội hình dự bị
-
17Joe Hugill8Callum Guy44Elliot Embleton14Paul Dummett26Ben Barclay1Harry Lewis31Sam HetheringtonJoshua Austerfield 33Lewis Warrington 28Conor McAleny 18Matthew Lund 8Ryan Watson 7Jamie Jones 1Jon Taylor 11
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Paul SimpsonNeil Wood
- BXH Hạng 2 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Carlisle United vs Salford City: Số liệu thống kê
-
Carlisle UnitedSalford City
-
6Phạt góc8
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
2Thẻ vàng0
-
-
8Tổng cú sút16
-
-
3Sút trúng cầu môn8
-
-
2Sút ra ngoài7
-
-
3Cản sút1
-
-
9Sút Phạt8
-
-
55%Kiểm soát bóng45%
-
-
54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
-
392Số đường chuyền297
-
-
74%Chuyền chính xác71%
-
-
8Phạm lỗi9
-
-
3Việt vị11
-
-
47Đánh đầu52
-
-
26Đánh đầu thành công23
-
-
6Cứu thua1
-
-
30Rê bóng thành công20
-
-
9Đánh chặn12
-
-
12Ném biên24
-
-
30Cản phá thành công20
-
-
8Thử thách8
-
-
2Kiến tạo thành bàn2
-
-
42Long pass21
-
-
77Pha tấn công121
-
-
33Tấn công nguy hiểm82
-
BXH Hạng 2 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Doncaster Rovers | 46 | 24 | 12 | 10 | 73 | 50 | 23 | 84 | H H T T T T |
2 | Port Vale | 46 | 22 | 14 | 10 | 65 | 46 | 19 | 80 | T T B H T B |
3 | Bradford City | 46 | 22 | 12 | 12 | 64 | 45 | 19 | 78 | T B H H B T |
4 | Walsall | 46 | 21 | 14 | 11 | 75 | 54 | 21 | 77 | B B H H B T |
5 | AFC Wimbledon | 46 | 20 | 13 | 13 | 56 | 35 | 21 | 73 | T H H B B T |
6 | Notts County | 46 | 20 | 12 | 14 | 68 | 49 | 19 | 72 | B B H B T B |
7 | Chesterfield | 46 | 19 | 13 | 14 | 73 | 54 | 19 | 70 | H T H H T T |
8 | Salford City | 46 | 18 | 15 | 13 | 64 | 54 | 10 | 69 | T H B T T H |
9 | Grimsby Town | 46 | 20 | 8 | 18 | 61 | 67 | -6 | 68 | T H B H H B |
10 | Colchester United | 46 | 16 | 19 | 11 | 52 | 47 | 5 | 67 | T T H B B H |
11 | Bromley | 46 | 17 | 15 | 14 | 64 | 59 | 5 | 66 | T B T T H T |
12 | Swindon Town | 46 | 15 | 17 | 14 | 71 | 63 | 8 | 62 | T T T B H H |
13 | Crewe Alexandra | 46 | 15 | 17 | 14 | 49 | 48 | 1 | 62 | B B H B B B |
14 | Fleetwood Town | 46 | 15 | 15 | 16 | 60 | 60 | 0 | 60 | B B H B T B |
15 | Cheltenham Town | 46 | 16 | 12 | 18 | 60 | 70 | -10 | 60 | B T H T T B |
16 | Barrow | 46 | 15 | 14 | 17 | 52 | 50 | 2 | 59 | T T H H H H |
17 | Gillingham | 46 | 14 | 16 | 16 | 41 | 46 | -5 | 58 | H T H T H T |
18 | Harrogate Town | 46 | 14 | 11 | 21 | 43 | 61 | -18 | 53 | B H H T B T |
19 | Milton Keynes Dons | 46 | 14 | 10 | 22 | 52 | 66 | -14 | 52 | B B H T H H |
20 | Tranmere Rovers | 46 | 12 | 15 | 19 | 45 | 65 | -20 | 51 | T H B H T T |
21 | Accrington Stanley | 46 | 12 | 14 | 20 | 53 | 69 | -16 | 50 | B H T H T B |
22 | Newport County | 46 | 13 | 10 | 23 | 52 | 76 | -24 | 49 | B B H H B B |
23 | Carlisle United | 46 | 10 | 12 | 24 | 44 | 71 | -27 | 42 | T T T H B H |
24 | Morecambe | 46 | 10 | 6 | 30 | 40 | 72 | -32 | 36 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh