Kết quả Colchester United vs Swindon Town, 02h45 ngày 04/12
Kết quả Colchester United vs Swindon Town
Đối đầu Colchester United vs Swindon Town
Phong độ Colchester United gần đây
Phong độ Swindon Town gần đây
-
Thứ tư, Ngày 04/12/202402:45
-
Swindon Town 30Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.92+0.25
0.90O 2.5
0.95U 2.5
0.851
2.25X
3.502
3.00Hiệp 1-0.25
1.14+0.25
0.71O 1
0.92U 1
0.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Colchester United vs Swindon Town
-
Sân vận động: Colchester community
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 6℃~7℃ - Tỷ số hiệp 1: 4 - 0
Hạng 2 Anh 2024-2025 » vòng 18
-
Colchester United vs Swindon Town: Diễn biến chính
-
9'Harry Smith(OW)1-0
-
12'Samson Tovide (Assist:Jack Payne)2-0
-
26'Samson Tovide (Assist:Owura Edwards)3-0
-
30'3-0Paul Glatzel
Ryan Delaney -
34'3-0Joel Cotterill
-
38'Jack Payne4-0
-
43'4-0Grant Hall
-
46'4-0Joel McGregor
Tunmise Sobowale -
46'4-0Harrison Minturn
Grant Hall -
46'4-0Rosarie Longelo
Harry Smith -
58'4-0Joel McGregor
-
64'Lyle Taylor
Owura Edwards4-0 -
64'Oscar Thorn
Samson Tovide4-0 -
64'Teddy Bishop
Arthur Read4-0 -
69'4-0Nnamdi Ofoborh
Gavin Kilkenny -
75'Robert Hunt
Mandela Egbo4-0 -
86'Alex Woodyard
John-Kymani Gordon4-0
-
Colchester United vs Swindon Town: Đội hình chính và dự bị
-
Colchester United4-2-3-11Matthew Macey3Ellis Iandolo25Aaron Martin Donnelly6Tom Flanagan18Mandela Egbo16Arthur Read15Jamie McDonnell21Owura Edwards10Jack Payne11John-Kymani Gordon9Samson Tovide10Harry Smith23Aaron Drinan21Kabongo Tshimanga2Tunmise Sobowale7Joel Cotterill18Gavin Kilkenny27George Cox24Grant Hall5Will Wright4Ryan Delaney1Jack Bycroft
- Đội hình dự bị
-
33Lyle Taylor30Alex Woodyard8Teddy Bishop31Oscar Thorn19Robert Hunt4Fiacre Kelleher12Tom SmithJoel McGregor 33Paul Glatzel 9Harrison Minturn 31Rosarie Longelo 14Nnamdi Ofoborh 6Sean McGurk 11Daniel Barden 12
- Huấn luyện viên (HLV)
-
BEN GARNERMichael Flynn
- BXH Hạng 2 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Colchester United vs Swindon Town: Số liệu thống kê
-
Colchester UnitedSwindon Town
-
8Phạt góc5
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
0Thẻ vàng3
-
-
13Tổng cú sút9
-
-
8Sút trúng cầu môn2
-
-
5Sút ra ngoài7
-
-
10Sút Phạt12
-
-
41%Kiểm soát bóng59%
-
-
43%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)57%
-
-
305Số đường chuyền438
-
-
70%Chuyền chính xác78%
-
-
12Phạm lỗi10
-
-
2Việt vị1
-
-
35Đánh đầu52
-
-
17Đánh đầu thành công26
-
-
2Cứu thua6
-
-
19Rê bóng thành công14
-
-
5Đánh chặn9
-
-
21Ném biên34
-
-
21Cản phá thành công14
-
-
10Thử thách2
-
-
2Kiến tạo thành bàn0
-
-
15Long pass47
-
-
81Pha tấn công116
-
-
32Tấn công nguy hiểm49
-
BXH Hạng 2 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Walsall | 23 | 16 | 4 | 3 | 43 | 20 | 23 | 52 | T T T T T T |
2 | Crewe Alexandra | 24 | 11 | 9 | 4 | 33 | 22 | 11 | 42 | T H B H T T |
3 | Salford City | 24 | 12 | 6 | 6 | 29 | 19 | 10 | 42 | T T T T T T |
4 | Port Vale | 25 | 11 | 8 | 6 | 29 | 25 | 4 | 41 | H H B B H T |
5 | AFC Wimbledon | 23 | 12 | 4 | 7 | 35 | 19 | 16 | 40 | T T B H T T |
6 | Notts County | 24 | 11 | 7 | 6 | 38 | 26 | 12 | 40 | B T T T B T |
7 | Doncaster Rovers | 25 | 11 | 7 | 7 | 35 | 30 | 5 | 40 | B T B H T B |
8 | Bradford City | 24 | 10 | 8 | 6 | 33 | 27 | 6 | 38 | T B T T H T |
9 | Grimsby Town | 25 | 12 | 1 | 12 | 36 | 40 | -4 | 37 | B B T T B B |
10 | Chesterfield | 24 | 9 | 7 | 8 | 38 | 29 | 9 | 34 | T T T B B B |
11 | Milton Keynes Dons | 23 | 10 | 4 | 9 | 36 | 31 | 5 | 34 | B B B H T B |
12 | Bromley | 24 | 8 | 10 | 6 | 35 | 30 | 5 | 34 | H T T H T B |
13 | Cheltenham Town | 24 | 8 | 7 | 9 | 34 | 36 | -2 | 31 | H T H T B H |
14 | Gillingham | 23 | 9 | 3 | 11 | 22 | 24 | -2 | 30 | T T H B B B |
15 | Barrow | 24 | 7 | 7 | 10 | 23 | 26 | -3 | 28 | B T B H H B |
16 | Colchester United | 24 | 5 | 12 | 7 | 28 | 28 | 0 | 27 | H H T H B B |
17 | Fleetwood Town | 22 | 6 | 9 | 7 | 28 | 28 | 0 | 27 | B H B T H B |
18 | Newport County | 23 | 7 | 5 | 11 | 30 | 40 | -10 | 26 | H H T B B B |
19 | Accrington Stanley | 23 | 6 | 7 | 10 | 32 | 40 | -8 | 25 | B H B B T T |
20 | Tranmere Rovers | 23 | 6 | 7 | 10 | 17 | 32 | -15 | 25 | B T B H B T |
21 | Harrogate Town | 25 | 7 | 4 | 14 | 21 | 37 | -16 | 25 | B B B H B T |
22 | Swindon Town | 25 | 5 | 9 | 11 | 31 | 41 | -10 | 24 | B T H H T B |
23 | Morecambe | 24 | 5 | 5 | 14 | 22 | 39 | -17 | 20 | B B B T B T |
24 | Carlisle United | 24 | 4 | 6 | 14 | 19 | 38 | -19 | 18 | B H B T B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh