Kết quả Gillingham vs Morecambe, 22h00 ngày 01/03
Kết quả Gillingham vs Morecambe
Đối đầu Gillingham vs Morecambe
Phong độ Gillingham gần đây
Phong độ Morecambe gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 01/03/202522:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 34Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.88+0.5
0.92O 2.25
0.93U 2.25
0.871
1.89X
3.202
3.60Hiệp 1-0.25
1.04+0.25
0.78O 0.75
0.67U 0.75
1.14 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Gillingham vs Morecambe
-
Sân vận động: Priestfield Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 7℃~8℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Anh 2024-2025 » vòng 34
-
Gillingham vs Morecambe: Diễn biến chính
-
61'Jimmy Morgan
Oliver Hawkins0-0 -
64'0-0Gwion Edwards
Andrew Dallas -
69'Joseph Gbode0-0
-
70'0-0David Tutonda
-
72'0-0Luke Hendrie
-
79'Robbie McKenzie1-0
-
80'1-0Adam Lewis
Callum Cooke -
86'Elliott Nevitt1-0
-
87'1-0Gerard Garner
David Tutonda -
87'1-0Jordan Michael Slew
Lee Angol -
88'1-0Ross Millen
Luke Hendrie -
88'Nelson Khumbeni
Joseph Gbode1-0 -
90'Jimmy Morgan1-0
-
Gillingham vs Morecambe: Đội hình chính và dự bị
-
Gillingham3-4-1-21Glenn Morris30Sam Gale5Max Ehmer15Andy Smith3Max Clark14Robbie McKenzie8Armani Little2Remeao Hutton20Elliott Nevitt12Oliver Hawkins29Joseph Gbode19Marcus Dackers16Andrew Dallas10Lee Angol8Harvey Macadam24Yann Songo'o20Callum Cooke2Luke Hendrie5Max Taylor6Jamie Stott23David Tutonda1Harry Burgoyne
- Đội hình dự bị
-
19Jimmy Morgan16Nelson Khumbeni25Jake Turner4Conor Masterson23Bradley Dack17Jayden Clarke7Jack NolanGwion Edwards 7Adam Lewis 3Jordan Michael Slew 11Gerard Garner 33Ross Millen 22Thomas White 4Paul Lewis 17
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Neil HarrisDerek Adams
- BXH Hạng 2 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Gillingham vs Morecambe: Số liệu thống kê
-
GillinghamMorecambe
-
7Phạt góc1
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
13Tổng cú sút3
-
-
4Sút trúng cầu môn0
-
-
9Sút ra ngoài3
-
-
13Sút Phạt17
-
-
53%Kiểm soát bóng47%
-
-
52%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)48%
-
-
290Số đường chuyền259
-
-
69%Chuyền chính xác67%
-
-
17Phạm lỗi13
-
-
2Việt vị1
-
-
53Đánh đầu58
-
-
23Đánh đầu thành công32
-
-
0Cứu thua3
-
-
11Rê bóng thành công23
-
-
2Đánh chặn4
-
-
32Ném biên16
-
-
11Cản phá thành công23
-
-
12Thử thách8
-
-
27Long pass37
-
-
104Pha tấn công102
-
-
66Tấn công nguy hiểm44
-
BXH Hạng 2 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Doncaster Rovers | 44 | 22 | 12 | 10 | 69 | 48 | 21 | 78 | H T H H T T |
2 | Port Vale | 44 | 21 | 14 | 9 | 63 | 45 | 18 | 77 | T T T T B H |
3 | Bradford City | 44 | 21 | 12 | 11 | 62 | 43 | 19 | 75 | H B T B H H |
4 | Walsall | 44 | 20 | 14 | 10 | 74 | 53 | 21 | 74 | H H B B H H |
5 | AFC Wimbledon | 44 | 19 | 13 | 12 | 55 | 33 | 22 | 70 | H B T H H B |
6 | Notts County | 44 | 19 | 12 | 13 | 64 | 46 | 18 | 69 | T T B B H B |
7 | Grimsby Town | 44 | 20 | 7 | 17 | 61 | 66 | -5 | 67 | T B T H B H |
8 | Colchester United | 44 | 16 | 18 | 10 | 51 | 43 | 8 | 66 | B H T T H B |
9 | Salford City | 44 | 17 | 14 | 13 | 58 | 51 | 7 | 65 | H H T H B T |
10 | Chesterfield | 44 | 17 | 13 | 14 | 68 | 53 | 15 | 64 | T B H T H H |
11 | Crewe Alexandra | 44 | 15 | 17 | 12 | 49 | 45 | 4 | 62 | B T B B H B |
12 | Bromley | 44 | 16 | 14 | 14 | 58 | 56 | 2 | 62 | B H T B T T |
13 | Swindon Town | 44 | 15 | 15 | 14 | 70 | 62 | 8 | 60 | B T T T T B |
14 | Barrow | 44 | 15 | 12 | 17 | 49 | 47 | 2 | 57 | B H T T H H |
15 | Fleetwood Town | 44 | 14 | 15 | 15 | 58 | 59 | -1 | 57 | T T B B H B |
16 | Cheltenham Town | 44 | 15 | 12 | 17 | 57 | 65 | -8 | 57 | B B B T H T |
17 | Gillingham | 44 | 13 | 15 | 16 | 39 | 45 | -6 | 54 | H H H T H T |
18 | Milton Keynes Dons | 44 | 14 | 8 | 22 | 52 | 66 | -14 | 50 | B B B B H T |
19 | Harrogate Town | 44 | 13 | 11 | 20 | 40 | 57 | -17 | 50 | H T B H H T |
20 | Newport County | 44 | 13 | 10 | 21 | 51 | 70 | -19 | 49 | B H B B H H |
21 | Accrington Stanley | 44 | 11 | 14 | 19 | 52 | 68 | -16 | 47 | H B B H T H |
22 | Tranmere Rovers | 44 | 10 | 15 | 19 | 39 | 64 | -25 | 45 | T B T H B H |
23 | Carlisle United | 44 | 10 | 11 | 23 | 40 | 66 | -26 | 41 | B B T T T H |
24 | Morecambe | 44 | 10 | 6 | 28 | 38 | 66 | -28 | 36 | T T B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh