Kết quả Gillingham vs Port Vale, 22h00 ngày 09/11
Kết quả Gillingham vs Port Vale
Đối đầu Gillingham vs Port Vale
Phong độ Gillingham gần đây
Phong độ Port Vale gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 09/11/202422:00
-
Gillingham 21Port Vale 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.93-0
0.93O 2.25
0.98U 2.25
0.881
2.90X
3.002
2.25Hiệp 1+0
1.08-0
0.74O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Gillingham vs Port Vale
-
Sân vận động: Priestfield Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 8℃~9℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Anh 2024-2025 » vòng 15
-
Gillingham vs Port Vale: Diễn biến chính
-
29'Ethan Coleman
Armani Little0-0 -
40'0-0Jayden Stockley
-
46'0-0Ethan Chislett
Rico Richards -
69'0-0Antwoine Hackford
Jayden Stockley -
69'0-0Jack Shorrock
Ronan Curtis -
70'Jayden Clarke
Marcus Wyllie0-0 -
70'Jonathan Williams
Euan Williams0-0 -
72'Ethan Coleman0-0
-
74'Josh Andrews
Jacob Wakeling0-0 -
75'Jack Nolan
Thimothee Dieng0-0 -
79'Jayden Clarke (Assist:Conor Masterson)1-0
-
85'1-0Ruari Paton
Conor Grant -
85'1-0Lorent Tolaj
Jesse Debrah -
86'Jack Nolan1-0
-
Gillingham vs Port Vale: Đội hình chính và dự bị
-
Gillingham5-3-225Jake Turner3Max Clark22Shadrach Ogie4Conor Masterson5Max Ehmer2Remeao Hutton21Euan Williams8Armani Little38Thimothee Dieng18Marcus Wyllie24Jacob Wakeling26Rico Richards9Jayden Stockley11Ronan Curtis27Brandon Cover20Tom Sang18Ryan Croasdale15Conor Grant22Jesse Debrah4Ben Heneghan5Connor Hallisey1Connor Ripley
- Đội hình dự bị
-
6Ethan Coleman7Jack Nolan9Josh Andrews17Jayden Clarke10Jonathan Williams1Glenn Morris29Joseph GbodeJack Shorrock 23Ethan Chislett 10Antwoine Hackford 32Ruari Paton 17Lorent Tolaj 19Benjamin Paul Amos 13Jason Lowe 16
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Neil HarrisAndy Crosby
- BXH Hạng 2 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Gillingham vs Port Vale: Số liệu thống kê
-
GillinghamPort Vale
-
3Phạt góc1
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
4Tổng cú sút5
-
-
1Sút trúng cầu môn0
-
-
3Sút ra ngoài5
-
-
1Cản sút3
-
-
10Sút Phạt11
-
-
51%Kiểm soát bóng49%
-
-
57%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)43%
-
-
416Số đường chuyền427
-
-
69%Chuyền chính xác68%
-
-
11Phạm lỗi10
-
-
2Việt vị5
-
-
59Đánh đầu65
-
-
21Đánh đầu thành công41
-
-
16Rê bóng thành công26
-
-
10Đánh chặn6
-
-
40Ném biên16
-
-
16Cản phá thành công26
-
-
8Thử thách11
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
30Long pass31
-
-
128Pha tấn công99
-
-
54Tấn công nguy hiểm18
-
BXH Hạng 2 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Walsall | 23 | 16 | 4 | 3 | 43 | 20 | 23 | 52 | T T T T T T |
2 | Crewe Alexandra | 24 | 11 | 9 | 4 | 33 | 22 | 11 | 42 | T H B H T T |
3 | Salford City | 24 | 12 | 6 | 6 | 29 | 19 | 10 | 42 | T T T T T T |
4 | Port Vale | 25 | 11 | 8 | 6 | 29 | 25 | 4 | 41 | H H B B H T |
5 | AFC Wimbledon | 23 | 12 | 4 | 7 | 35 | 19 | 16 | 40 | T T B H T T |
6 | Notts County | 24 | 11 | 7 | 6 | 38 | 26 | 12 | 40 | B T T T B T |
7 | Doncaster Rovers | 25 | 11 | 7 | 7 | 35 | 30 | 5 | 40 | B T B H T B |
8 | Bradford City | 24 | 10 | 8 | 6 | 33 | 27 | 6 | 38 | T B T T H T |
9 | Grimsby Town | 25 | 12 | 1 | 12 | 36 | 40 | -4 | 37 | B B T T B B |
10 | Chesterfield | 24 | 9 | 7 | 8 | 38 | 29 | 9 | 34 | T T T B B B |
11 | Milton Keynes Dons | 23 | 10 | 4 | 9 | 36 | 31 | 5 | 34 | B B B H T B |
12 | Bromley | 24 | 8 | 10 | 6 | 35 | 30 | 5 | 34 | H T T H T B |
13 | Cheltenham Town | 24 | 8 | 7 | 9 | 34 | 36 | -2 | 31 | H T H T B H |
14 | Gillingham | 23 | 9 | 3 | 11 | 22 | 24 | -2 | 30 | T T H B B B |
15 | Barrow | 24 | 7 | 7 | 10 | 23 | 26 | -3 | 28 | B T B H H B |
16 | Colchester United | 24 | 5 | 12 | 7 | 28 | 28 | 0 | 27 | H H T H B B |
17 | Fleetwood Town | 22 | 6 | 9 | 7 | 28 | 28 | 0 | 27 | B H B T H B |
18 | Newport County | 23 | 7 | 5 | 11 | 30 | 40 | -10 | 26 | H H T B B B |
19 | Accrington Stanley | 23 | 6 | 7 | 10 | 32 | 40 | -8 | 25 | B H B B T T |
20 | Tranmere Rovers | 23 | 6 | 7 | 10 | 17 | 32 | -15 | 25 | B T B H B T |
21 | Harrogate Town | 25 | 7 | 4 | 14 | 21 | 37 | -16 | 25 | B B B H B T |
22 | Swindon Town | 25 | 5 | 9 | 11 | 31 | 41 | -10 | 24 | B T H H T B |
23 | Morecambe | 24 | 5 | 5 | 14 | 22 | 39 | -17 | 20 | B B B T B T |
24 | Carlisle United | 24 | 4 | 6 | 14 | 19 | 38 | -19 | 18 | B H B T B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh