Kết quả Grimsby Town vs Salford City, 22h00 ngày 15/03
-
Thứ bảy, Ngày 15/03/202522:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 37Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.81+0.25
1.01O 2.5
1.00U 2.5
0.731
2.45X
3.302
2.80Hiệp 1-0.25
1.19+0.25
0.68O 0.5
0.40U 0.5
1.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Grimsby Town vs Salford City
-
Sân vận động: Blundell Park
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 6℃~7℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Anh 2024-2025 » vòng 37
-
Grimsby Town vs Salford City: Diễn biến chính
-
12'0-0Haji Mnoga
-
13'0-0Lewis Warrington
-
53'Darragh Burns
Jason Dadi Svanthorsson0-0 -
69'0-0Hakeeb Adelakun
-
71'0-0Matthew Lund
Francis Okoronkwo -
73'Geza David Turi
George McEachran0-0 -
73'Luca Barrington
Kieran Green0-0 -
76'0-0Matthew Lund
-
82'0-1
Matthew Lund (Assist:Luke Garbutt)
-
85'0-1Rosarie Longelo
Benjamin Woodburn -
90'0-1Joshua Austerfield
Hakeeb Adelakun -
90'Henry Brown
Evan Khouri0-1
-
Grimsby Town vs Salford City: Đội hình chính và dự bị
-
Grimsby Town3-4-1-21Jordan Wright5Harvey Rodgers24Doug Tharme21Tyrell Warren33Denver Jay Hume30Evan Khouri20George McEachran11Jason Dadi Svanthorsson4Kieran Green8Jayden Luker32Danny Rose37Francis Okoronkwo31Hakeeb Adelakun19Haji Mnoga14Benjamin Woodburn6Tyrese Fornah10Kelly NMai28Lewis Warrington32Liam Shephard16Curtis Tilt29Luke Garbutt13Matt Young
- Đội hình dự bị
-
18Darragh Burns19Geza David Turi14Luca Barrington23Henry Brown12Jake Eastwood6Curtis Thompson16Callum AinleyMatthew Lund 8Rosarie Longelo 25Joshua Austerfield 33Jamie Jones 1Stephan Negru 5Thomas Edwards 2Jon Taylor 11
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Paul HurstNeil Wood
- BXH Hạng 2 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Grimsby Town vs Salford City: Số liệu thống kê
-
Grimsby TownSalford City
-
2Phạt góc9
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)7
-
-
0Thẻ vàng4
-
-
8Tổng cú sút12
-
-
0Sút trúng cầu môn5
-
-
8Sút ra ngoài7
-
-
13Sút Phạt13
-
-
47%Kiểm soát bóng53%
-
-
45%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)55%
-
-
294Số đường chuyền325
-
-
56%Chuyền chính xác56%
-
-
11Phạm lỗi12
-
-
0Việt vị2
-
-
78Đánh đầu74
-
-
43Đánh đầu thành công33
-
-
4Cứu thua0
-
-
28Rê bóng thành công18
-
-
10Đánh chặn14
-
-
24Ném biên34
-
-
29Cản phá thành công20
-
-
17Thử thách6
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
20Long pass28
-
-
82Pha tấn công91
-
-
31Tấn công nguy hiểm69
-
BXH Hạng 2 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Doncaster Rovers | 45 | 23 | 12 | 10 | 71 | 49 | 22 | 81 | T H H T T T |
2 | Port Vale | 45 | 22 | 14 | 9 | 65 | 45 | 20 | 80 | T T T B H T |
3 | Bradford City | 45 | 21 | 12 | 12 | 63 | 45 | 18 | 75 | B T B H H B |
4 | Walsall | 45 | 20 | 14 | 11 | 74 | 54 | 20 | 74 | H B B H H B |
5 | Notts County | 45 | 20 | 12 | 13 | 67 | 47 | 20 | 72 | T B B H B T |
6 | AFC Wimbledon | 45 | 19 | 13 | 13 | 55 | 35 | 20 | 70 | B T H H B B |
7 | Salford City | 45 | 18 | 14 | 13 | 62 | 52 | 10 | 68 | H T H B T T |
8 | Grimsby Town | 45 | 20 | 8 | 17 | 61 | 66 | -5 | 68 | B T H B H H |
9 | Chesterfield | 45 | 18 | 13 | 14 | 72 | 54 | 18 | 67 | B H T H H T |
10 | Colchester United | 45 | 16 | 18 | 11 | 52 | 47 | 5 | 66 | H T T H B B |
11 | Bromley | 45 | 16 | 15 | 14 | 61 | 59 | 2 | 63 | H T B T T H |
12 | Crewe Alexandra | 45 | 15 | 17 | 13 | 49 | 47 | 2 | 62 | T B B H B B |
13 | Swindon Town | 45 | 15 | 16 | 14 | 71 | 63 | 8 | 61 | T T T T B H |
14 | Fleetwood Town | 45 | 15 | 15 | 15 | 60 | 59 | 1 | 60 | T B B H B T |
15 | Cheltenham Town | 45 | 16 | 12 | 17 | 60 | 67 | -7 | 60 | B B T H T T |
16 | Barrow | 45 | 15 | 13 | 17 | 52 | 50 | 2 | 58 | H T T H H H |
17 | Gillingham | 45 | 13 | 16 | 16 | 40 | 46 | -6 | 55 | H H T H T H |
18 | Milton Keynes Dons | 45 | 14 | 9 | 22 | 52 | 66 | -14 | 51 | B B B H T H |
19 | Accrington Stanley | 45 | 12 | 14 | 19 | 53 | 68 | -15 | 50 | B B H T H T |
20 | Harrogate Town | 45 | 13 | 11 | 21 | 41 | 60 | -19 | 50 | T B H H T B |
21 | Newport County | 45 | 13 | 10 | 22 | 51 | 72 | -21 | 49 | H B B H H B |
22 | Tranmere Rovers | 45 | 11 | 15 | 19 | 41 | 64 | -23 | 48 | B T H B H T |
23 | Carlisle United | 45 | 10 | 11 | 24 | 42 | 69 | -27 | 41 | B T T T H B |
24 | Morecambe | 45 | 10 | 6 | 29 | 39 | 70 | -31 | 36 | T B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh