Kết quả Grimsby Town vs Swindon Town, 21h00 ngày 18/04
-
Thứ sáu, Ngày 18/04/202521:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 43Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.87+0.5
0.95O 2.5
0.94U 2.5
0.861
1.91X
3.502
3.90Hiệp 1-0.25
0.99+0.25
0.83O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Grimsby Town vs Swindon Town
-
Sân vận động: Blundell Park
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 11℃~12℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
Hạng 2 Anh 2024-2025 » vòng 43
-
Grimsby Town vs Swindon Town: Diễn biến chính
-
8'0-1
Tom Nichols (Assist:Harry Smith)
-
32'0-2
Ollie Clarke
-
55'Geza David Turi
George McEachran0-2 -
55'Charles Vernam
Denver Jay Hume0-2 -
59'Geza David Turi0-2
-
63'Callum Ainley
Evan Khouri0-2 -
65'0-3
Kabongo Tshimanga (Assist:Paul Glatzel)
-
76'0-3Ollie Clarke
-
76'Darragh Burns
Danny Rose0-3 -
78'0-3Joe Westley
Ollie Clarke -
78'0-3Tunmise Sobowale
Joel Cotterill -
81'0-3Miguel Freckleton
-
87'0-3Botan Ameen
Kabongo Tshimanga -
90'0-4
Botan Ameen
-
Grimsby Town vs Swindon Town: Đội hình chính và dự bị
-
Grimsby Town3-1-4-21Jordan Wright17Cameron McJannett24Doug Tharme5Harvey Rodgers20George McEachran33Denver Jay Hume4Kieran Green30Evan Khouri11Jason Dadi Svanthorsson14Luca Barrington32Danny Rose10Harry Smith9Paul Glatzel21Kabongo Tshimanga7Joel Cotterill18Gavin Kilkenny17Tom Nichols34Billy Kirkman8Ollie Clarke5Will Wright20Miguel Freckleton13Connor Ripley
- Đội hình dự bị
-
18Darragh Burns16Callum Ainley10Charles Vernam19Geza David Turi6Curtis Thompson12Jake Eastwood2Lewis CassTunmise Sobowale 2Joe Westley 25Botan Ameen 42George Cox 27Jack Bycroft 1Nnamdi Ofoborh 6Daniel Butterworth 22
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Paul HurstMichael Flynn
- BXH Hạng 2 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Grimsby Town vs Swindon Town: Số liệu thống kê
-
Grimsby TownSwindon Town
-
0Phạt góc3
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
9Tổng cú sút13
-
-
2Sút trúng cầu môn6
-
-
7Sút ra ngoài7
-
-
15Sút Phạt8
-
-
45%Kiểm soát bóng55%
-
-
45%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)55%
-
-
350Số đường chuyền416
-
-
64%Chuyền chính xác71%
-
-
8Phạm lỗi15
-
-
1Việt vị2
-
-
50Đánh đầu46
-
-
23Đánh đầu thành công25
-
-
2Cứu thua2
-
-
22Rê bóng thành công19
-
-
10Đánh chặn7
-
-
37Ném biên23
-
-
22Cản phá thành công19
-
-
15Thử thách10
-
-
0Kiến tạo thành bàn2
-
-
20Long pass41
-
-
104Pha tấn công126
-
-
29Tấn công nguy hiểm38
-
BXH Hạng 2 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Doncaster Rovers | 46 | 24 | 12 | 10 | 73 | 50 | 23 | 84 | H H T T T T |
2 | Port Vale | 46 | 22 | 14 | 10 | 65 | 46 | 19 | 80 | T T B H T B |
3 | Bradford City | 46 | 22 | 12 | 12 | 64 | 45 | 19 | 78 | T B H H B T |
4 | Walsall | 46 | 21 | 14 | 11 | 75 | 54 | 21 | 77 | B B H H B T |
5 | AFC Wimbledon | 46 | 20 | 13 | 13 | 56 | 35 | 21 | 73 | T H H B B T |
6 | Notts County | 46 | 20 | 12 | 14 | 68 | 49 | 19 | 72 | B B H B T B |
7 | Chesterfield | 46 | 19 | 13 | 14 | 73 | 54 | 19 | 70 | H T H H T T |
8 | Salford City | 46 | 18 | 15 | 13 | 64 | 54 | 10 | 69 | T H B T T H |
9 | Grimsby Town | 46 | 20 | 8 | 18 | 61 | 67 | -6 | 68 | T H B H H B |
10 | Colchester United | 46 | 16 | 19 | 11 | 52 | 47 | 5 | 67 | T T H B B H |
11 | Bromley | 46 | 17 | 15 | 14 | 64 | 59 | 5 | 66 | T B T T H T |
12 | Swindon Town | 46 | 15 | 17 | 14 | 71 | 63 | 8 | 62 | T T T B H H |
13 | Crewe Alexandra | 46 | 15 | 17 | 14 | 49 | 48 | 1 | 62 | B B H B B B |
14 | Fleetwood Town | 46 | 15 | 15 | 16 | 60 | 60 | 0 | 60 | B B H B T B |
15 | Cheltenham Town | 46 | 16 | 12 | 18 | 60 | 70 | -10 | 60 | B T H T T B |
16 | Barrow | 46 | 15 | 14 | 17 | 52 | 50 | 2 | 59 | T T H H H H |
17 | Gillingham | 46 | 14 | 16 | 16 | 41 | 46 | -5 | 58 | H T H T H T |
18 | Harrogate Town | 46 | 14 | 11 | 21 | 43 | 61 | -18 | 53 | B H H T B T |
19 | Milton Keynes Dons | 46 | 14 | 10 | 22 | 52 | 66 | -14 | 52 | B B H T H H |
20 | Tranmere Rovers | 46 | 12 | 15 | 19 | 45 | 65 | -20 | 51 | T H B H T T |
21 | Accrington Stanley | 46 | 12 | 14 | 20 | 53 | 69 | -16 | 50 | B H T H T B |
22 | Newport County | 46 | 13 | 10 | 23 | 52 | 76 | -24 | 49 | B B H H B B |
23 | Carlisle United | 46 | 10 | 12 | 24 | 44 | 71 | -27 | 42 | T T T H B H |
24 | Morecambe | 46 | 10 | 6 | 30 | 40 | 72 | -32 | 36 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh