Kết quả Harrogate Town vs Morecambe, 19h30 ngày 09/11
Kết quả Harrogate Town vs Morecambe
Đối đầu Harrogate Town vs Morecambe
Phong độ Harrogate Town gần đây
Phong độ Morecambe gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 09/11/202419:30
-
Morecambe 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.92+0.25
0.90O 2.5
0.95U 2.5
0.851
2.15X
3.502
3.00Hiệp 1+0
0.65-0
1.20O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Harrogate Town vs Morecambe
-
Sân vận động: Wetherby Road
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 7℃~8℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Anh 2024-2025 » vòng 15
-
Harrogate Town vs Morecambe: Diễn biến chính
-
37'0-1Rhys Williams (Assist:Ben Tollitt)
-
65'Samuel Folarin
Stephen Duke-McKenna0-1 -
66'James Daly
Josh March0-1 -
76'0-1Kayden Harrack
Adam Lewis -
76'0-1Harry Burgoyne
Stuart Moore -
82'0-1Harvey Macadam
Thomas White -
82'0-1Jordan Michael Slew
Marcus Dackers -
86'James Daly (Assist:Jack Muldoon)1-1
-
90'1-2Harvey Macadam (Assist:Gwion Edwards)
-
90'1-2Harvey Macadam
-
Harrogate Town vs Morecambe: Đội hình chính và dự bị
-
Harrogate Town4-4-1-131James Belshaw3Matty Foulds5Jasper Moon15Anthony OConnor2Zico Asare9Stephen Duke-McKenna22Stephen Dooley8Dean Cornelius21Ellis Taylor24Josh March18Jack Muldoon19Marcus Dackers18Ben Tollitt3Adam Lewis7Gwion Edwards4Thomas White28Callum Jones2Luke Hendrie14Rhys Williams6Jamie Stott23David Tutonda25Stuart Moore
- Đội hình dự bị
-
11James Daly12Samuel Folarin17Levi Sutton4Josh Falkingham6Warren Burrell1Mark Oxley14Toby SimsHarry Burgoyne 1Jordan Michael Slew 11Harvey Macadam 8Kayden Harrack 12Max Taylor 5Hallam Hope 9Ross Millen 22
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Simon WeaverDerek Adams
- BXH Hạng 2 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Harrogate Town vs Morecambe: Số liệu thống kê
-
Harrogate TownMorecambe
-
4Phạt góc4
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
22Tổng cú sút11
-
-
6Sút trúng cầu môn3
-
-
9Sút ra ngoài4
-
-
7Cản sút4
-
-
10Sút Phạt12
-
-
57%Kiểm soát bóng43%
-
-
56%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)44%
-
-
413Số đường chuyền316
-
-
71%Chuyền chính xác61%
-
-
12Phạm lỗi10
-
-
2Việt vị2
-
-
92Đánh đầu92
-
-
45Đánh đầu thành công47
-
-
1Cứu thua5
-
-
16Rê bóng thành công24
-
-
8Đánh chặn4
-
-
26Ném biên27
-
-
16Cản phá thành công24
-
-
10Thử thách13
-
-
1Kiến tạo thành bàn2
-
-
37Long pass24
-
-
109Pha tấn công116
-
-
56Tấn công nguy hiểm44
-
BXH Hạng 2 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Walsall | 20 | 13 | 4 | 3 | 37 | 19 | 18 | 43 | T H T T T T |
2 | Port Vale | 21 | 10 | 7 | 4 | 26 | 19 | 7 | 37 | T H H B H H |
3 | Doncaster Rovers | 21 | 10 | 6 | 5 | 31 | 24 | 7 | 36 | H H T H B T |
4 | Crewe Alexandra | 20 | 9 | 8 | 3 | 24 | 16 | 8 | 35 | T H H H T H |
5 | Chesterfield | 21 | 9 | 7 | 5 | 36 | 23 | 13 | 34 | B T B T T T |
6 | AFC Wimbledon | 20 | 10 | 3 | 7 | 31 | 17 | 14 | 33 | B T H T T B |
7 | Notts County | 20 | 8 | 7 | 5 | 28 | 21 | 7 | 31 | H B H B B T |
8 | Grimsby Town | 21 | 10 | 1 | 10 | 28 | 33 | -5 | 31 | H B T T B B |
9 | Milton Keynes Dons | 19 | 9 | 3 | 7 | 33 | 26 | 7 | 30 | T T T T B B |
10 | Gillingham | 20 | 9 | 3 | 8 | 22 | 18 | 4 | 30 | T B B T T H |
11 | Salford City | 20 | 8 | 6 | 6 | 22 | 19 | 3 | 30 | B H T B T T |
12 | Bradford City | 20 | 7 | 7 | 6 | 24 | 22 | 2 | 28 | B H H H T B |
13 | Bromley | 20 | 6 | 9 | 5 | 25 | 23 | 2 | 27 | H H T T H T |
14 | Cheltenham Town | 21 | 7 | 6 | 8 | 29 | 30 | -1 | 27 | B T H H T H |
15 | Barrow | 20 | 7 | 5 | 8 | 20 | 18 | 2 | 26 | H B B H B T |
16 | Newport County | 20 | 7 | 5 | 8 | 27 | 31 | -4 | 26 | B H H H H T |
17 | Colchester United | 20 | 4 | 11 | 5 | 23 | 22 | 1 | 23 | H T H T H H |
18 | Fleetwood Town | 19 | 5 | 8 | 6 | 24 | 25 | -1 | 23 | T H B B H B |
19 | Tranmere Rovers | 20 | 5 | 6 | 9 | 15 | 29 | -14 | 21 | B B H B T B |
20 | Harrogate Town | 21 | 6 | 3 | 12 | 17 | 32 | -15 | 21 | T T B B B B |
21 | Swindon Town | 21 | 4 | 7 | 10 | 26 | 35 | -9 | 19 | H B B T B T |
22 | Accrington Stanley | 20 | 4 | 7 | 9 | 26 | 36 | -10 | 19 | H H B B H B |
23 | Carlisle United | 20 | 3 | 6 | 11 | 15 | 32 | -17 | 15 | T H H H B H |
24 | Morecambe | 21 | 3 | 5 | 13 | 19 | 38 | -19 | 14 | B T H B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh