Kết quả Milton Keynes Dons vs Grimsby Town, 21h00 ngày 26/04
Kết quả Milton Keynes Dons vs Grimsby Town
Đối đầu Milton Keynes Dons vs Grimsby Town
Phong độ Milton Keynes Dons gần đây
Phong độ Grimsby Town gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 26/04/202521:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 45Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.00-0
0.85O 2.5
0.91U 2.5
0.801
3.00X
3.502
2.25Hiệp 1+0
1.14-0
0.71O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Milton Keynes Dons vs Grimsby Town
-
Sân vận động: Stadium MK
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 15℃~16℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Anh 2024-2025 » vòng 45
-
Milton Keynes Dons vs Grimsby Town: Diễn biến chính
-
52'0-0Justin Obikwu
Charles Vernam -
60'Callum Hendry
Scott Hogan0-0 -
60'Danilo Orsi-Dadomo
Jonathan Leko0-0 -
69'Laurence Maguire
Dean Lewington0-0 -
76'Joe White
Liam Kelly0-0 -
76'Tommi OReilly
Aaron Nemane0-0 -
85'Callum Hendry0-0
-
Milton Keynes Dons vs Grimsby Town: Đội hình chính và dự bị
-
Milton Keynes Dons3-4-1-215Craig MacGillivray3Dean Lewington32Jack Sanders17Luke Offord14Joseph Tomlinson10Liam Kelly20Kane Thompson Sommers16Aaron Nemane24Connor Lemonheigh-Evans29Scott Hogan7Jonathan Leko10Charles Vernam32Danny Rose11Jason Dadi Svanthorsson4Kieran Green30Evan Khouri33Denver Jay Hume20George McEachran5Harvey Rodgers24Doug Tharme21Tyrell Warren12Jake Eastwood
- Đội hình dự bị
-
23Laurence Maguire21Danilo Orsi-Dadomo27Joe White18Tommi OReilly22Callum Hendry1Connal Trueman35Charlie WallerJustin Obikwu 9Darragh Burns 18Luca Barrington 14Callum Ainley 16Jordan Wright 1Lewis Cass 2Cameron McJannett 17
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Graham AlexanderPaul Hurst
- BXH Hạng 2 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Milton Keynes Dons vs Grimsby Town: Số liệu thống kê
-
Milton Keynes DonsGrimsby Town
-
6Phạt góc5
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng0
-
-
16Tổng cú sút9
-
-
5Sút trúng cầu môn0
-
-
11Sút ra ngoài9
-
-
8Sút Phạt19
-
-
54%Kiểm soát bóng46%
-
-
57%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)43%
-
-
347Số đường chuyền290
-
-
78%Chuyền chính xác68%
-
-
19Phạm lỗi8
-
-
2Việt vị7
-
-
50Đánh đầu66
-
-
29Đánh đầu thành công29
-
-
0Cứu thua4
-
-
10Rê bóng thành công13
-
-
8Đánh chặn2
-
-
22Ném biên22
-
-
0Woodwork1
-
-
8Cản phá thành công12
-
-
5Thử thách11
-
-
16Long pass26
-
-
71Pha tấn công91
-
-
41Tấn công nguy hiểm51
-
BXH Hạng 2 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Doncaster Rovers | 45 | 23 | 12 | 10 | 71 | 49 | 22 | 81 | T H H T T T |
2 | Port Vale | 45 | 22 | 14 | 9 | 65 | 45 | 20 | 80 | T T T B H T |
3 | Bradford City | 45 | 21 | 12 | 12 | 63 | 45 | 18 | 75 | B T B H H B |
4 | Walsall | 45 | 20 | 14 | 11 | 74 | 54 | 20 | 74 | H B B H H B |
5 | Notts County | 45 | 20 | 12 | 13 | 67 | 47 | 20 | 72 | T B B H B T |
6 | AFC Wimbledon | 45 | 19 | 13 | 13 | 55 | 35 | 20 | 70 | B T H H B B |
7 | Salford City | 45 | 18 | 14 | 13 | 62 | 52 | 10 | 68 | H T H B T T |
8 | Grimsby Town | 45 | 20 | 8 | 17 | 61 | 66 | -5 | 68 | B T H B H H |
9 | Chesterfield | 45 | 18 | 13 | 14 | 72 | 54 | 18 | 67 | B H T H H T |
10 | Colchester United | 45 | 16 | 18 | 11 | 52 | 47 | 5 | 66 | H T T H B B |
11 | Bromley | 45 | 16 | 15 | 14 | 61 | 59 | 2 | 63 | H T B T T H |
12 | Crewe Alexandra | 45 | 15 | 17 | 13 | 49 | 47 | 2 | 62 | T B B H B B |
13 | Swindon Town | 45 | 15 | 16 | 14 | 71 | 63 | 8 | 61 | T T T T B H |
14 | Fleetwood Town | 45 | 15 | 15 | 15 | 60 | 59 | 1 | 60 | T B B H B T |
15 | Cheltenham Town | 45 | 16 | 12 | 17 | 60 | 67 | -7 | 60 | B B T H T T |
16 | Barrow | 45 | 15 | 13 | 17 | 52 | 50 | 2 | 58 | H T T H H H |
17 | Gillingham | 45 | 13 | 16 | 16 | 40 | 46 | -6 | 55 | H H T H T H |
18 | Milton Keynes Dons | 45 | 14 | 9 | 22 | 52 | 66 | -14 | 51 | B B B H T H |
19 | Accrington Stanley | 45 | 12 | 14 | 19 | 53 | 68 | -15 | 50 | B B H T H T |
20 | Harrogate Town | 45 | 13 | 11 | 21 | 41 | 60 | -19 | 50 | T B H H T B |
21 | Newport County | 45 | 13 | 10 | 22 | 51 | 72 | -21 | 49 | H B B H H B |
22 | Tranmere Rovers | 45 | 11 | 15 | 19 | 41 | 64 | -23 | 48 | B T H B H T |
23 | Carlisle United | 45 | 10 | 11 | 24 | 42 | 69 | -27 | 41 | B T T T H B |
24 | Morecambe | 45 | 10 | 6 | 29 | 39 | 70 | -31 | 36 | T B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh