Bấm "Xem ngay" để mở và xem video bóng đá!


Kết quả Newport County vs Gillingham, 02h45 ngày 05/03

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng 2 Anh 2024-2025 » vòng 35

  • Newport County vs Gillingham: Diễn biến chính

  • 9'
    Bobby Kamwa goal 
    1-0
  • 15'
    Jaden Warner
    1-0
  • 27'
    Bobby Kamwa (Assist:David Ibukun Ajiboye) goal 
    2-0
  • 30'
    Bobby Kamwa (Assist:Cameron Antwi) goal 
    3-0
  • 62'
    3-0
    Andy Smith
  • 69'
    3-1
    goal Jimmy Morgan
  • 71'
    3-1
    Max Ehmer
  • 76'
    Cameron Evans  
    Jaden Warner  
    3-1
  • 79'
    3-1
    Joseph Gbode
  • 79'
    3-1
    Sam Gale
  • 83'
    Kieron Evans  
    David Ibukun Ajiboye  
    3-1
  • 89'
    Courtney Baker-Richardson
    3-1
  • 89'
    Cameron Antwi
    3-1
  • 90'
    3-1
    Armani Little
  • 90'
    James Clarke
    3-1
  • 90'
    3-1
    Elliott Nevitt
  • Newport County vs Gillingham: Đội hình chính và dự bị

  • Newport County3-4-3
    1
    Nick Townsend
    4
    Matthew Baker
    5
    James Clarke
    32
    Jaden Warner
    3
    Anthony Driscoll-Glennon
    19
    Shane Daniel McLoughlin
    11
    Cameron Antwi
    12
    Joe Thomas
    44
    David Ibukun Ajiboye
    9
    Courtney Baker-Richardson
    7
    Bobby Kamwa
    19
    Jimmy Morgan
    29
    Joseph Gbode
    20
    Elliott Nevitt
    2
    Remeao Hutton
    14
    Robbie McKenzie
    8
    Armani Little
    3
    Max Clark
    15
    Andy Smith
    5
    Max Ehmer
    30
    Sam Gale
    1
    Glenn Morris
    Gillingham3-4-1-2
  • Đội hình dự bị
  • 26Cameron Evans
    17Kieron Evans
    36Lewis Webb
    14Kai Whitmore
    8Josh Martin
    37Geoffroy Bony
    21Michael Spellman
    Jake Turner 25
    Conor Masterson 4
    Nelson Khumbeni 16
    Bradley Dack 23
    Jayden Clarke 17
    Jack Nolan 7
    Oliver Hawkins 12
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Graham Coughlan
    Neil Harris
  • BXH Hạng 2 Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Newport County vs Gillingham: Số liệu thống kê

  • Newport County
    Gillingham
  • 1
    Phạt góc
    9
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    5
  •  
     
  • 4
    Thẻ vàng
    6
  •  
     
  • 18
    Tổng cú sút
    15
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    8
  •  
     
  • 13
    Sút ra ngoài
    7
  •  
     
  • 17
    Sút Phạt
    14
  •  
     
  • 42%
    Kiểm soát bóng
    58%
  •  
     
  • 47%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    53%
  •  
     
  • 309
    Số đường chuyền
    423
  •  
     
  • 71%
    Chuyền chính xác
    79%
  •  
     
  • 14
    Phạm lỗi
    17
  •  
     
  • 4
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 49
    Đánh đầu
    34
  •  
     
  • 22
    Đánh đầu thành công
    19
  •  
     
  • 7
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 15
    Rê bóng thành công
    7
  •  
     
  • 8
    Đánh chặn
    13
  •  
     
  • 12
    Ném biên
    22
  •  
     
  • 16
    Cản phá thành công
    7
  •  
     
  • 11
    Thử thách
    9
  •  
     
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 26
    Long pass
    29
  •  
     
  • 98
    Pha tấn công
    85
  •  
     
  • 39
    Tấn công nguy hiểm
    49
  •  
     

BXH Hạng 2 Anh 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Doncaster Rovers 46 24 12 10 73 50 23 84 H H T T T T
2 Port Vale 46 22 14 10 65 46 19 80 T T B H T B
3 Bradford City 46 22 12 12 64 45 19 78 T B H H B T
4 Walsall 46 21 14 11 75 54 21 77 B B H H B T
5 AFC Wimbledon 46 20 13 13 56 35 21 73 T H H B B T
6 Notts County 46 20 12 14 68 49 19 72 B B H B T B
7 Chesterfield 46 19 13 14 73 54 19 70 H T H H T T
8 Salford City 46 18 15 13 64 54 10 69 T H B T T H
9 Grimsby Town 46 20 8 18 61 67 -6 68 T H B H H B
10 Colchester United 46 16 19 11 52 47 5 67 T T H B B H
11 Bromley 46 17 15 14 64 59 5 66 T B T T H T
12 Swindon Town 46 15 17 14 71 63 8 62 T T T B H H
13 Crewe Alexandra 46 15 17 14 49 48 1 62 B B H B B B
14 Fleetwood Town 46 15 15 16 60 60 0 60 B B H B T B
15 Cheltenham Town 46 16 12 18 60 70 -10 60 B T H T T B
16 Barrow 46 15 14 17 52 50 2 59 T T H H H H
17 Gillingham 46 14 16 16 41 46 -5 58 H T H T H T
18 Harrogate Town 46 14 11 21 43 61 -18 53 B H H T B T
19 Milton Keynes Dons 46 14 10 22 52 66 -14 52 B B H T H H
20 Tranmere Rovers 46 12 15 19 45 65 -20 51 T H B H T T
21 Accrington Stanley 46 12 14 20 53 69 -16 50 B H T H T B
22 Newport County 46 13 10 23 52 76 -24 49 B B H H B B
23 Carlisle United 46 10 12 24 44 71 -27 42 T T T H B H
24 Morecambe 46 10 6 30 40 72 -32 36 B B B B B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation