Kết quả Notts County vs Harrogate Town, 21h00 ngày 26/10
Kết quả Notts County vs Harrogate Town
Đối đầu Notts County vs Harrogate Town
Phong độ Notts County gần đây
Phong độ Harrogate Town gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 26/10/202421:00
-
Notts County 11Harrogate Town 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.83+1
1.01O 3
1.00U 3
0.821
1.57X
4.002
5.50Hiệp 1-0.5
1.06+0.5
0.78O 0.5
0.29U 0.5
2.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Notts County vs Harrogate Town
-
Sân vận động: Meadow Lane Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 14℃~15℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Anh 2024-2025 » vòng 14
-
Notts County vs Harrogate Town: Diễn biến chính
-
58'Alassana Jatta (Assist:Nicholas Tsaroulla)1-0
-
69'Kellan Gordon
Josh Martin1-0 -
69'1-0James Daly
Stephen Duke-McKenna -
72'1-0Samuel Folarin
-
76'1-0Jack Muldoon
Samuel Folarin -
76'1-0Levi Sutton
Dean Cornelius -
76'Jack Hinchy
David McGoldrick1-0 -
80'1-0Warren Burrell
Zico Asare -
83'1-0Matty Daly
-
88'Nicholas Tsaroulla1-0
-
Notts County vs Harrogate Town: Đội hình chính và dự bị
-
Notts County3-4-2-11Alex Bass4Jacob Bedeau5Matty Platt28Lewis Macari19Josh Martin18Matthew Palmer33George Abbott25Nicholas Tsaroulla17David McGoldrick14Jevani Brown29Alassana Jatta12Samuel Folarin10Matty Daly21Ellis Taylor8Dean Cornelius22Stephen Dooley9Stephen Duke-McKenna2Zico Asare15Anthony OConnor5Jasper Moon3Matty Foulds31James Belshaw
- Đội hình dự bị
-
2Kellan Gordon6Jack Hinchy21Sam Slocombe3Rod McDonald24Robbie Cundy12Lucas Ness44Madou CisseJack Muldoon 18Levi Sutton 17James Daly 11Warren Burrell 6Josh Falkingham 4Josh March 24Mark Oxley 1
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Luke WilliamsSimon Weaver
- BXH Hạng 2 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Notts County vs Harrogate Town: Số liệu thống kê
-
Notts CountyHarrogate Town
-
5Phạt góc3
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
25Tổng cú sút5
-
-
8Sút trúng cầu môn1
-
-
17Sút ra ngoài4
-
-
68%Kiểm soát bóng32%
-
-
72%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)28%
-
-
597Số đường chuyền264
-
-
90%Chuyền chính xác78%
-
-
9Phạm lỗi11
-
-
0Việt vị1
-
-
35Đánh đầu29
-
-
20Đánh đầu thành công12
-
-
2Cứu thua6
-
-
15Rê bóng thành công19
-
-
11Đánh chặn7
-
-
17Ném biên17
-
-
15Cản phá thành công19
-
-
7Thử thách13
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
15Long pass15
-
-
144Pha tấn công51
-
-
99Tấn công nguy hiểm25
-
BXH Hạng 2 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Walsall | 20 | 13 | 4 | 3 | 37 | 19 | 18 | 43 | T H T T T T |
2 | Port Vale | 21 | 10 | 7 | 4 | 26 | 19 | 7 | 37 | T H H B H H |
3 | Doncaster Rovers | 21 | 10 | 6 | 5 | 31 | 24 | 7 | 36 | H H T H B T |
4 | Crewe Alexandra | 20 | 9 | 8 | 3 | 24 | 16 | 8 | 35 | T H H H T H |
5 | Chesterfield | 21 | 9 | 7 | 5 | 36 | 23 | 13 | 34 | B T B T T T |
6 | AFC Wimbledon | 20 | 10 | 3 | 7 | 31 | 17 | 14 | 33 | B T H T T B |
7 | Notts County | 20 | 8 | 7 | 5 | 28 | 21 | 7 | 31 | H B H B B T |
8 | Grimsby Town | 21 | 10 | 1 | 10 | 28 | 33 | -5 | 31 | H B T T B B |
9 | Milton Keynes Dons | 19 | 9 | 3 | 7 | 33 | 26 | 7 | 30 | T T T T B B |
10 | Gillingham | 20 | 9 | 3 | 8 | 22 | 18 | 4 | 30 | T B B T T H |
11 | Salford City | 20 | 8 | 6 | 6 | 22 | 19 | 3 | 30 | B H T B T T |
12 | Bradford City | 20 | 7 | 7 | 6 | 24 | 22 | 2 | 28 | B H H H T B |
13 | Bromley | 20 | 6 | 9 | 5 | 25 | 23 | 2 | 27 | H H T T H T |
14 | Cheltenham Town | 21 | 7 | 6 | 8 | 29 | 30 | -1 | 27 | B T H H T H |
15 | Barrow | 20 | 7 | 5 | 8 | 20 | 18 | 2 | 26 | H B B H B T |
16 | Newport County | 20 | 7 | 5 | 8 | 27 | 31 | -4 | 26 | B H H H H T |
17 | Colchester United | 20 | 4 | 11 | 5 | 23 | 22 | 1 | 23 | H T H T H H |
18 | Fleetwood Town | 19 | 5 | 8 | 6 | 24 | 25 | -1 | 23 | T H B B H B |
19 | Tranmere Rovers | 20 | 5 | 6 | 9 | 15 | 29 | -14 | 21 | B B H B T B |
20 | Harrogate Town | 21 | 6 | 3 | 12 | 17 | 32 | -15 | 21 | T T B B B B |
21 | Swindon Town | 21 | 4 | 7 | 10 | 26 | 35 | -9 | 19 | H B B T B T |
22 | Accrington Stanley | 20 | 4 | 7 | 9 | 26 | 36 | -10 | 19 | H H B B H B |
23 | Carlisle United | 20 | 3 | 6 | 11 | 15 | 32 | -17 | 15 | T H H H B H |
24 | Morecambe | 21 | 3 | 5 | 13 | 19 | 38 | -19 | 14 | B T H B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh