Kết quả Salford City vs Bromley, 02h45 ngày 05/02
Kết quả Salford City vs Bromley
Nhận định, Soi kèo Salford City vs Bromley, 2h45 ngày 05/02
Đối đầu Salford City vs Bromley
Phong độ Salford City gần đây
Phong độ Bromley gần đây
-
Thứ tư, Ngày 05/02/202502:45
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.77+0.25
1.05O 2.25
0.80U 2.25
1.001
2.10X
3.402
3.50Hiệp 1+0
0.67-0
1.17O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Salford City vs Bromley
-
Sân vận động: Moor Lane
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 6℃~7℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
Hạng 2 Anh 2024-2025 » vòng 17
-
Salford City vs Bromley: Diễn biến chính
-
13'0-1
Cameron Congreve (Assist:Michael Cheek)
-
16'0-1Adam Mayor
-
38'0-2
Michael Cheek (Assist:Daniel Imray)
-
43'0-2Kamarl Grant
Carl Jenkinson -
45'0-2Daniel Imray
-
46'Kylian Kouassi
Conor McAleny0-2 -
46'Lewis Warrington
Ryan Watson0-2 -
46'Rosarie Longelo
Kevin Berkoe0-2 -
51'0-3
Cameron Congreve (Assist:Daniel Imray)
-
62'Lewis Warrington (Assist:Kylian Kouassi)1-3
-
77'Matthew Lund (Assist:Jon Taylor)2-3
-
78'2-3Corey Whitely
Maldini Kacurri -
79'2-3Nicke Kabamba
Michael Cheek -
81'Francis Okoronkwo
Curtis Tilt2-3 -
82'Lewis Warrington2-3
-
90'Cole Stockton3-3
-
90'3-3Jude Arthurs
-
Salford City vs Bromley: Đội hình chính và dự bị
-
Salford City3-4-1-21Jamie Jones16Curtis Tilt5Stephan Negru19Haji Mnoga3Kevin Berkoe7Ryan Watson8Matthew Lund11Jon Taylor18Conor McAleny31Hakeeb Adelakun9Cole Stockton9Michael Cheek25Daniel Imray32Ben Thompson22Cameron Congreve4Ashley Charles20Jude Arthurs6Carl Jenkinson35Maldini Kacurri17Byron Webster34Adam Mayor1Grant Smith
- Đội hình dự bị
-
25Rosarie Longelo28Lewis Warrington27Kylian Kouassi37Francis Okoronkwo13Matt Young44Will Wright24Tosin OlopadeKamarl Grant 16Corey Whitely 18Nicke Kabamba 26Sam Long 12Lewis Leigh 8Brooklyn Ilunga 31Louis Dennis 11
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Neil Wood
- BXH Hạng 2 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Salford City vs Bromley: Số liệu thống kê
-
Salford CityBromley
-
4Phạt góc3
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
18Tổng cú sút7
-
-
8Sút trúng cầu môn4
-
-
10Sút ra ngoài3
-
-
9Sút Phạt6
-
-
64%Kiểm soát bóng36%
-
-
61%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)39%
-
-
434Số đường chuyền250
-
-
76%Chuyền chính xác54%
-
-
6Phạm lỗi9
-
-
5Việt vị3
-
-
38Đánh đầu56
-
-
22Đánh đầu thành công25
-
-
1Cứu thua5
-
-
14Rê bóng thành công13
-
-
9Đánh chặn4
-
-
27Ném biên24
-
-
14Cản phá thành công13
-
-
2Thử thách6
-
-
2Kiến tạo thành bàn3
-
-
34Long pass22
-
-
116Pha tấn công98
-
-
52Tấn công nguy hiểm42
-
BXH Hạng 2 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Walsall | 30 | 18 | 6 | 6 | 56 | 33 | 23 | 60 | T B B H B H |
2 | Notts County | 29 | 15 | 8 | 6 | 47 | 28 | 19 | 53 | T T H T T T |
3 | Doncaster Rovers | 30 | 15 | 7 | 8 | 44 | 37 | 7 | 52 | B T T T T B |
4 | Bradford City | 29 | 14 | 8 | 7 | 39 | 28 | 11 | 50 | T T T B T T |
5 | AFC Wimbledon | 29 | 15 | 7 | 7 | 42 | 20 | 22 | 52 | T H H T H T |
6 | Port Vale | 29 | 13 | 10 | 6 | 38 | 32 | 6 | 49 | H T T H T H |
7 | Salford City | 30 | 13 | 9 | 8 | 38 | 29 | 9 | 48 | B B H H H T |
8 | Crewe Alexandra | 31 | 12 | 12 | 7 | 36 | 31 | 5 | 48 | T B H H B B |
9 | Grimsby Town | 30 | 14 | 3 | 13 | 42 | 46 | -4 | 45 | B H B H T T |
10 | Chesterfield | 29 | 11 | 9 | 9 | 48 | 34 | 14 | 42 | B H H T B T |
11 | Colchester United | 29 | 9 | 13 | 7 | 35 | 30 | 5 | 40 | B T H T T T |
12 | Fleetwood Town | 29 | 10 | 10 | 9 | 39 | 35 | 4 | 40 | T B T B T H |
13 | Bromley | 30 | 9 | 12 | 9 | 40 | 40 | 0 | 39 | B H B B H T |
14 | Milton Keynes Dons | 30 | 11 | 5 | 14 | 43 | 43 | 0 | 38 | B H T B B B |
15 | Swindon Town | 31 | 9 | 11 | 11 | 46 | 47 | -1 | 38 | H T T T T H |
16 | Cheltenham Town | 29 | 10 | 8 | 11 | 37 | 41 | -4 | 38 | H B T H T B |
17 | Newport County | 30 | 11 | 6 | 13 | 41 | 47 | -6 | 39 | B H T T T T |
18 | Barrow | 30 | 10 | 7 | 13 | 32 | 33 | -1 | 37 | B T B B T T |
19 | Gillingham | 29 | 9 | 6 | 14 | 26 | 33 | -7 | 33 | B H H B B H |
20 | Accrington Stanley | 28 | 7 | 9 | 12 | 34 | 45 | -11 | 30 | B T H B H B |
21 | Harrogate Town | 31 | 8 | 6 | 17 | 25 | 42 | -17 | 30 | T H B B H B |
22 | Tranmere Rovers | 30 | 6 | 9 | 15 | 21 | 48 | -27 | 27 | B H B B B H |
23 | Morecambe | 30 | 6 | 5 | 19 | 27 | 48 | -21 | 23 | B B B T B B |
24 | Carlisle United | 30 | 5 | 6 | 19 | 23 | 49 | -26 | 21 | B T B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh