Kết quả Swindon Town vs Milton Keynes Dons, 21h00 ngày 03/05
Kết quả Swindon Town vs Milton Keynes Dons
Đối đầu Swindon Town vs Milton Keynes Dons
Phong độ Swindon Town gần đây
Phong độ Milton Keynes Dons gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 03/05/202521:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 46Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.99+0.75
0.85O 3
1.01U 3
0.811
1.80X
3.802
4.00Hiệp 1-0.25
0.92+0.25
0.90O 0.5
0.29U 0.5
2.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Swindon Town vs Milton Keynes Dons
-
Sân vận động: The County Ground
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 15℃~16℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Anh 2024-2025 » vòng 46
-
Swindon Town vs Milton Keynes Dons: Diễn biến chính
-
16'0-0Jack Sanders
-
24'Harry Smith0-0
-
46'0-0Tommi OReilly
Joseph Tomlinson -
62'0-0Jonathan Leko
Danilo Orsi-Dadomo -
68'0-0Callum Hendry
-
76'0-0Joe White
Liam Kelly -
77'Kabongo Tshimanga
Billy Kirkman0-0 -
77'0-0Travis Patterson
Callum Hendry -
78'Joe Westley
Harry Smith0-0 -
78'Joel Cotterill
Nnamdi Ofoborh0-0 -
83'Grant Hall
Ollie Clarke0-0 -
83'George Alston
Daniel Butterworth0-0 -
90'0-0Dean Lewington
Laurence Maguire
-
Swindon Town vs Milton Keynes Dons: Đội hình chính và dự bị
-
Swindon Town3-4-2-113Connor Ripley20Miguel Freckleton5Will Wright8Ollie Clarke34Billy Kirkman6Nnamdi Ofoborh18Gavin Kilkenny42Botan Ameen22Daniel Butterworth9Paul Glatzel10Harry Smith22Callum Hendry21Danilo Orsi-Dadomo16Aaron Nemane20Kane Thompson Sommers24Connor Lemonheigh-Evans14Joseph Tomlinson10Liam Kelly17Luke Offord32Jack Sanders23Laurence Maguire15Craig MacGillivray
- Đội hình dự bị
-
7Joel Cotterill24Grant Hall21Kabongo Tshimanga43George Alston25Joe Westley2Tunmise Sobowale1Jack BycroftJonathan Leko 7Joe White 27Tommi OReilly 18Travis Patterson 66Dean Lewington 3Charlie Waller 35Connal Trueman 1
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Michael FlynnGraham Alexander
- BXH Hạng 2 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Swindon Town vs Milton Keynes Dons: Số liệu thống kê
-
Swindon TownMilton Keynes Dons
-
2Phạt góc1
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
9Tổng cú sút6
-
-
0Sút trúng cầu môn2
-
-
9Sút ra ngoài4
-
-
16Sút Phạt9
-
-
55%Kiểm soát bóng45%
-
-
58%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)42%
-
-
397Số đường chuyền308
-
-
67%Chuyền chính xác63%
-
-
9Phạm lỗi16
-
-
1Việt vị2
-
-
65Đánh đầu39
-
-
35Đánh đầu thành công17
-
-
1Cứu thua0
-
-
31Rê bóng thành công23
-
-
14Đánh chặn8
-
-
26Ném biên33
-
-
31Cản phá thành công23
-
-
8Thử thách8
-
-
24Long pass19
-
-
110Pha tấn công101
-
-
37Tấn công nguy hiểm31
-
BXH Hạng 2 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Doncaster Rovers | 46 | 24 | 12 | 10 | 73 | 50 | 23 | 84 | H H T T T T |
2 | Port Vale | 46 | 22 | 14 | 10 | 65 | 46 | 19 | 80 | T T B H T B |
3 | Bradford City | 46 | 22 | 12 | 12 | 64 | 45 | 19 | 78 | T B H H B T |
4 | Walsall | 46 | 21 | 14 | 11 | 75 | 54 | 21 | 77 | B B H H B T |
5 | AFC Wimbledon | 46 | 20 | 13 | 13 | 56 | 35 | 21 | 73 | T H H B B T |
6 | Notts County | 46 | 20 | 12 | 14 | 68 | 49 | 19 | 72 | B B H B T B |
7 | Chesterfield | 46 | 19 | 13 | 14 | 73 | 54 | 19 | 70 | H T H H T T |
8 | Salford City | 46 | 18 | 15 | 13 | 64 | 54 | 10 | 69 | T H B T T H |
9 | Grimsby Town | 46 | 20 | 8 | 18 | 61 | 67 | -6 | 68 | T H B H H B |
10 | Colchester United | 46 | 16 | 19 | 11 | 52 | 47 | 5 | 67 | T T H B B H |
11 | Bromley | 46 | 17 | 15 | 14 | 64 | 59 | 5 | 66 | T B T T H T |
12 | Swindon Town | 46 | 15 | 17 | 14 | 71 | 63 | 8 | 62 | T T T B H H |
13 | Crewe Alexandra | 46 | 15 | 17 | 14 | 49 | 48 | 1 | 62 | B B H B B B |
14 | Fleetwood Town | 46 | 15 | 15 | 16 | 60 | 60 | 0 | 60 | B B H B T B |
15 | Cheltenham Town | 46 | 16 | 12 | 18 | 60 | 70 | -10 | 60 | B T H T T B |
16 | Barrow | 46 | 15 | 14 | 17 | 52 | 50 | 2 | 59 | T T H H H H |
17 | Gillingham | 46 | 14 | 16 | 16 | 41 | 46 | -5 | 58 | H T H T H T |
18 | Harrogate Town | 46 | 14 | 11 | 21 | 43 | 61 | -18 | 53 | B H H T B T |
19 | Milton Keynes Dons | 46 | 14 | 10 | 22 | 52 | 66 | -14 | 52 | B B H T H H |
20 | Tranmere Rovers | 46 | 12 | 15 | 19 | 45 | 65 | -20 | 51 | T H B H T T |
21 | Accrington Stanley | 46 | 12 | 14 | 20 | 53 | 69 | -16 | 50 | B H T H T B |
22 | Newport County | 46 | 13 | 10 | 23 | 52 | 76 | -24 | 49 | B B H H B B |
23 | Carlisle United | 46 | 10 | 12 | 24 | 44 | 71 | -27 | 42 | T T T H B H |
24 | Morecambe | 46 | 10 | 6 | 30 | 40 | 72 | -32 | 36 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh